Từ Loại Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Những điều Bạn Cần Biết
Có thể bạn quan tâm
Nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là kĩ năng vô cùng quan trọng và cần thiết cho tất cả những người học tiếng Anh, dù là trong bài kiểm tra hay khi viết, khi nói.
Khi nắm vững được các từ loại trong tiếng Anh, bạn mới có thể tránh nhầm lẫn khi nói. Đặc biệt hơn, nắm chắc từ loại có thể giúp bạn dễ đạt điểm cao hơn trong các kì thi TOEIC, TOEFL, IELTS hoặc kì thi THPT.
Trong tiếng Anh, từ vựng được chia ra làm 5 loại chính là: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ.
Ngoài ra còn có 4 loại từ phụ là từ hạn định, đại từ, liên từ và thán từ.
Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng một vai trò và chức năng riêng biệt. Nếu muốn sử dụng tiếng Anh tốt hơn, bạn cần biết các từ thuộc từ loại nào và có chức năng gì, đứng ở đâu trong câu.
Xác định từ loại tiếng Anh gây “hoang mang” cho rất nhiều người học tiếng Anh. Thế nên hôm nay mình sẽ giúp bạn giải đáp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh dưới đây.
Table of Contents 1 – Danh Từ Trong Tiếng Anh 2 – Động Từ Trong Tiếng Anh 3 – Tính Từ Trong Tiếng Anh 4 – Trạng Từ Trong Tiếng Anh 5 – Giới Từ Trong Tiếng Anh 6 – Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh 7 – Đại Từ Trong Tiếng Anh 8 – Liên Từ Trong Tiếng Anh 9 – Thán Từ Trong Tiếng Anh 10 – Cách Nhận Biết Từ Loại Trong Tiếng Anh 11 – Bài Tập Vận Dụng Cách Phân Biệt 9 Từ Loại Trong Tiếng Anh Lời Kết1 – Danh Từ Trong Tiếng Anh
Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Danh từ sẽ bao gồm danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: Ms. Giang, student, apple, London…
Trong một câu, danh từ thường được đặt ở những vị trí sau:
- Thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có).
Ví dụ: London is the capital of England.
- Sau tính từ thường và tính từ sở hữu.
Ví dụ: Her mother is a good doctor.
- Đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ.
Ví dụ: I drink milk.
- Đứng sau các mạo từ “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng “a few, a little, some…”.
Ví dụ: They want some oranges.
- Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.
Ví dụ: My sister buys enough food for the weekend.
2 – Động Từ Trong Tiếng Anh
Động từ là từ loại trong tiếng Anh diễn tả hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Động từ trong tiếng Anh giúp xác định chủ từ đang làm hay chịu đựng điều gì.
Động từ tiếng Anh là verb, viết tắt (v).
Ví dụ: run, buy, walk, read, listen…
Đông từ trong tiếng anh được phân làm 2 loại. Đó là động từ tobe và động từ thường.
Vị trí của động từ tiếng Anh ở trong câu như sau:
- Đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I read book.
- Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes…).
Ví dụ: He usually sleeps after dinner.
3 – Tính Từ Trong Tiếng Anh
Tính từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, viết tắt là (adj).
Ví dụ: beautiful, small, thin, strong…
Tính từ trong tiếng Anh thường nằm ở những vị trí sau trong câu:
- Nằm phía trước danh từ để biểu đạt tính chất.
Ví dụ: He is a strong man.
- Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.
Ví dụ: Candy is so sweet.
- Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He is tall enough to play basketball.
- Đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
Ví dụ: She is too short to play volleyball.
- Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V
Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.
- Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
- Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: What a cute dog!
4 – Trạng Từ Trong Tiếng Anh
Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, viết tắt là (adv).
Ví dụ: recently, slowly, usually,…
Các vị trí trạng từ trong tiếng Anh ở trong câu như sau:
- Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes…)
Ví dụ: I sometimes go to the restaurant.
- Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: I often go to bed at 10 p.m.
- Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ.
Ví dụ: She is very beautiful.
- Đứng trước “enough”: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He speaks slowly enough for his son do understand.
- Đứng sau “too”: S + động từ thường + too + adv.
Ví dụ: He writes too slowly.
- Trong cấu trúc: Động từ thường + so + adv + that + S + V
Ví dụ: An eats so fast that he has a stomachache.
- Trạng từ đứng ở cuối câu.
Ví dụ: My friend told me to run quickly.
- Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, cách các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Yesterday, it was so hot.
Engbreaking đã làm một video ngắn để giúp bạn tổng hợp lại kiến thức về Tính từ, Động từ và Trạng từ trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!
5 – Giới Từ Trong Tiếng Anh
Giới từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự vật, sự việc được nói đến.
Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions, viết tắt là (Pre).
Có nhiều giới từ quen thuộc mà chắc chắn bạn đã biết như: in, on, behind, at, up, for, with…
Đi sau giới từ thường là Object – Tân ngữ, Verb-ing, cụm danh từ,…
Trong câu, giới từ tiếng Anh thường ở các vị trí sau:
- Đứng sau động từ Tobe, trước danh từ.
Ví dụ: The cat is on the bed.
- Đứng sau động từ. Có thể liền sau động từ, hoặc bị một từ khác chen giữa.
Ví dụ: Pick up your pencil. She lives in Ha Noi.
- Đứng sau tính từ.
Ví dụ: The teacher is angry with students because they don’t do homework.
Một số loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh:
- Giới từ chỉ thời gian: at; on (đi với ngày); in (đi với tháng, năm, mùa, thế kỉ); before, after, during.
- Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, above, over.
- Giới từ chỉ dịch chuyển: to, into, onto, from, across, round, around, about.
- Giới từ chỉ thể cách: without, with, instead of, according to, in spite of.
- Giới từ chỉ mục đích: so as to, for, to, in order to.
- Giới từ chỉ nguyên do: through, by means of, owing to, thanks to, because of.
6 – Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh
Từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh thường đứng trước một tính từ, một danh từ hoặc một cụm danh từ, mang nghĩa xác định cho tính từ hay danh từ (cụm danh từ đó).
Từ hạn định được chia thành 6 loại chính:
- Mạo từ: a, an, the
- Từ chỉ định: this, that, these, those,…
- Từ sở hữu: her, my, his, our,…
- Từ chỉ số lượng: all, few, little, any,…
- Số từ: one, two, three,…
- Từ nghi vấn: which, what, whose,…
7 – Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh tình trạng lặp lại danh từ.
Dựa trên chức năng, đại từ tiếng Anh được chia thành Đại từ sở hữu, Đại từ nhân xưng, Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh.
- Đại từ nhân xưng thường chỉ đồ vật, con người, nhóm người cụ thể, gồm có Đại từ nhân xưng chủ ngữ và Đại từ nhân xưng tân ngữ. Ví dụ: he, she, I, me, her, them,…
- Đại từ sở hữu chỉ vật thuộc về ai, thường được sử dụng thay thế cho tính từ sở hữu hoặc danh từ đã sử dụng trước đó. Ví dụ: her, mine, theirs, yours,…
- Đại từ phản thân xuất hiện khi chủ ngữ và tân ngữ cùng là một đối tượng. Đại từ phản thân thường đứng ngay sau giới từ for, to. Ví dụ: myself, yourself, herself,…
- Đại từ nhấn mạnh dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ, có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng khác cách sử dụng. Ví dụ: My mom open the door by herself. (Mẹ tôi tự ra mở cửa)
8 – Liên Từ Trong Tiếng Anh
Liên từ (Conjunctions) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các cụm từ, mệnh đề, câu và đoạn văn.
Trong tiếng Anh, liên từ được chia làm 3 loại:
- Liên từ kết hợp: kết nối 2 hoặc nhiều hơn đơn vị từ tương đương nhau (2 câu văn, 2 mệnh đề, 2 cụm từ). Ví dụ: and, so, yet, nor, but, for, or
- Liên từ tương quan: luôn đi thành cặp, dùng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau. Ví dụ: not only…. but also…; either…. or…; neither…. nor….;…
- Liên từ phụ thuộc: đứng trước mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu.Ví dụ: after, before, although, as, as long as,…
9 – Thán Từ Trong Tiếng Anh
Đúng như tên gọi, thán từ (Interjections) trong tiếng Anh là những từ mang nghĩa cảm thán, không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng thường được sử dụng rất thường xuyên trong văn nói. Thán từ giúp người nói bộc lộ cảm xúc.
Thán từ thường đứng một mình, kèm dấu chấm than (!).
Ví dụ: Oh my God, Oh dear, Oops, Bingo,…
10 – Cách Nhận Biết Từ Loại Trong Tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
- tion: information, translation,…
- sion: television, question,…
- ment: environment, movement,…
- ce: peace, independence,…
- ness: kindness,…
- y: beauty, army,…
- er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: driver, teacher, visitor…
Động từ thường kết thúc bởi các đuôi sau: -ate, -ize…: organize,…
Tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
- al: cultural, national,…
- ful: useful, beautiful,…
- ive: attractive, active…
- able: comfortable…
- ous: famous, dangerous…
- cult: difficult…
- ish: childish…
- ed: interested…
- y: danh từ + Y thành tính từ: healthy, friendly…
- less: childless…
- ing: interesting, boring,…
- ish: selfish, childish,…
- ed: bored, interested,…
Trạng từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng đuôi -ly, hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào các tính từ: fluently, badly, carefully…
|| Tổng hợp lý thuyết về dòng thời gian, công thức chi tiết và cách sử dụng các thì trong tiếng Anh.
11 – Bài Tập Vận Dụng Cách Phân Biệt 9 Từ Loại Trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
Câu 1: We like their ……
A. friends
B. friendly
C. friendliness
D. a&cCâu 2: The …. between Vietnam and China is good.
A. friends
B. friendly
C. friendliness
D. friendship
Câu 3: They seem to be ….. We dislike them.
A. friends
B. friendly
C. friendliness
D. friendship
Câu 4: There will be a …. in this street.
A. meet
B. meeting
C. met
D. a&cCâu 5: We saw …. girls there.
A. beauty
B. beautiful
C. beautifully
D. beautifyCâu 6: The garden is … with trees and flowers.
A. beauty
B. beautiful
C. beautifully
D. beautifyCâu 7: They enjoy the …. atmosphere here.
A. peaceably
B. peace
C. peaceful
D. A&C
Câu 8: The …. unit of currency is the Ringgit.
A. Malaysia
B. Malaysian
C. Malay
D. no answer is correct
Câu 9: In ….., there are other religions.
A. addition
B. additionally
C. add
D. addiction
Câu 10: The _____________ of old buildings should be taken into consideration.
A. preserve
B. preservation
C. preservative
D. preserves
Đáp án:
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.B |
6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.B |
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống:
- …………………….., the barber cut my hair too short. (luck)
- Nam is very ……………………….., kind and generous. (social)
- She has short …………………….. hair. (curl)
- My brother likes acting and outdoor ………………………………. (act)
- Bell …………………. demonstrated his invention. (success)
- Thomas Watson was Bell’s …………………., wasn’t he? (assist)
- “ The lost shoe” is one of the ……………………..stories I like best. (tradition)
- Marconi was the ……………………. of radio. (invent)
- Alexander G.B ……………………….. demonstrates his invention. (success)
- We have two postal …………………… each day. (deliver)
Đáp án
- Unlucky
- Sociable
- Curly
- Activities
- Successfully
- Assistant
- Traditional
- Inventor
- Successfully
- Delivered
Trên đây là 6 từ loại trong tiếng Anh cơ bản nhất mà Engbreaking tổng hợp gửi đến bạn. Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có một vị trí xác định trong câu. Từ đó dựa vào vị trí và cách xác định, bạn có thể dễ dàng suy ra được loại từ cần điền, áp dụng trong các bài tập điền từ thường thấy.
Lời Kết
Nắm trong tay cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là bạn đã có thêm một vũ khí trong việc học từ vựng, cũng như biết các từ được hình thành từ những từ gốc cho sẵn như thế nào.
Với Eng Breaking, chúng tôi tin rằng chỉ cần với phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Anh sau 3 tháng tự học.
Sau khi đã thông thạo những kiến thức cơ bản này, bạn hãy mở rộng vốn kiến thức của mình thêm nữa nhé. Mình mong là kiến thức trong bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn sớm thành dân chuyên nghiệp trong lĩnh vực từ loại tiếng Anh nhé!
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
9 phần mềm luyện ngữ pháp tiếng Anh tốt nhất
Học ngữ pháp tiếng Anh bằng phần mềm – bạn đã từng thử chưa? Trên [...]
Động Từ To Be Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Cách Dùng Tobe
Động từ to be là động từ cơ bản nhất, quan trọng nhất trong tiếng [...]
Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Đầy Đủ Cấu Trúc Và Bài Tập
Câu hỏi đuôi là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng đặc biệt trong tiếng [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Trong Là Từ Loại Nào
-
Nghĩa Của Từ Trong - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Trông - Từ điển Việt
-
Từ Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
Lấy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Tám Loại Danh Từ Trong Tiếng Anh - VnExpress