Từ Sột Soạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
sột soạt | trt. X. Sột-sạt. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
sột soạt | - Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ.- Sơ. ph. Qua loa : Trình bày sơ thôi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
sột soạt | tt. Có âm thanh như tiếng động nhẹ của những vật khô, mỏng, cứng khi cọ vào nhau: Gió thổi, tiếng lá khô sột soạt o Ngòi bút sột soạt trên giấy o Tiếng vò giấy sột soạt. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
sột soạt | tt, trgt Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy, vò vải mới còn hồ: Nghe tiếng sột soạt trong đống lá (Ng-hồng); Lá cây sột soạt rung (NgCgHoan). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
sột soạt | .- Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- sơ
- sơ
- sơ
- sơ
- sơ bất gián thân
- sơ bộ
* Tham khảo ngữ cảnh
Loan ngẩn ngơ nói : Thế à ? Từ dưới cánh đồng từng đàn châu chấu bay vụt lên , tiếng rào rào lẫn với tiếng gió sột soạt trong lúa. |
Dũng chỉ thấy cái bóng trắng lờ mờ của bức tường và nghe tiếng sột soạt của lá khô dưới gót chân hai người. |
Bước chân sột soạt trên sỏi , chỉ cần một tiếng dộng cũng đủ làm cho nàng giật mình hoảng hốt. |
Có tiếng sột soạt trong đám lá rậm , kế đến tiếp đập cánh nặng nề. |
Lá cây rung động , ngọi khói thướt tha , bông lúa sột soạt , như cảm tiếng gọi của Mâu Ni muốn theo về nơi hư không tịch mịch. |
Bỗng nghe tiếng sột soạt trong vườn chè bên con đường hẻm. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): sột soạt
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giải Thích Từ Sột Soạt
-
Sột Soạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sột Soạt - Từ điển Việt
-
Sột Soạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sột Soạt" - Là Gì?
-
Sột Soạt
-
Từ Điển - Từ Sột Soạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Sột Sạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sột Soạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'soạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TIẾNG SỘT SOẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Swish Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Giải Thích Nghĩa Các Từ Láy Có Trong đoạn Trong Làn Nắng ửng Khói ...
-
Ý Nghĩa Của Rustle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary