TỪ TRƯỜNG QUAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỪ TRƯỜNG QUAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ trường quayrotating magnetic field
Ví dụ về việc sử dụng Từ trường quay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
từgiới từsincebetweentừdanh từwordtừhạtuptừtính từmagnetictrườngdanh từschoolfielduniversitycollegecampusquaydanh từquayrotationquaytính từrotaryquayđộng từgocome từ trường họctừ trường tạo raTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ trường quay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trường Quay Tiếng Anh Là Gì
-
Trường Quay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "trường Quay" - Là Gì?
-
'trường Quay' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"trường Quay Phim" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trường Quay ảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trường Quay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phim Trường Tiếng Anh Là Gì, Trường Quay Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Trường Quay Truyền Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trường Quay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Location Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Trường Quay Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bản Dịch Của Studio – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Trường Quay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số