Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Tin Nhắn Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Nhiều người lựa chọn viết tắt trong các tin nhắn điện tử nhằm tiết kiệm thời gian, số ký tự. Việc tìm hiểu những cụm từ này giúp bạn không chỉ hiểu cách giao tiếp thực tế trong tiếng Anh mà còn được học từ mới một cách thú vị. Nguyên tắc viết tắt của những từ này chủ yếu bắt nguồn từ hiện tượng đồng âm, ví dụ "tonight" có cách nói đồng âm với "two night" nên được viết gọn thành "2night" hoặc viết tắt từ các chữ cái đầu của cụm từ, ví dụ "AFAIK" là viết tắt của "as far as I know" - "theo tôi biết".
Dưới đây là một số cách viết tắt phổ biến trong tiếng Anh. Bạn có thể tự tìm hiểu và sưu tầm thêm nhiều từ khác để bổ sung vốn hiểu biết về từ vựng và văn hóa của mình.
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
2DAY | today | hôm nay |
2MORO | tomorrow | ngày mai |
2NITE | tonight | tối nay |
AFAIK | as far as I know | theo tôi biết |
ASAP | as soon as possible | sớm nhất có thể |
ATB | all the best | mọi điều tốt lành (dùng để chào tạm biệt) |
B4 | before | trước đó |
B4N | bye for now | tạm biệt |
BCOZ | because | bởi vì |
BRB | be right back | sẽ quay lại sớm |
BTW | by the way | nhân tiện |
CIO | check it out | nhìn và suy xét đi, nhìn kìa, hãy thử đi. |
CULA8R | see you later | hẹn gặp lại |
EVERY1 | everyone | mỗi người |
GR8 | great | tuyệt vời |
GTG | got to go | phải đi |
H&K | hug and kiss | ôm và hôn |
KIT | keep in touch | giữ liên lạc |
LOL | laughing out loud | cười lớn |
M8 | mate | bạn |
OIC | oh I see | Ồ tôi hiểu rồi |
PLS | please | làm ơn |
RU OK? | are you OK? | bạn ổn chứ |
THX | thanks | cảm ơn |
UR | you are | bạn |
XOXOX | hugs and kisses | ôm và hôn nhiều (khi nói với nhiều người) |
Y Vân
- Những mẫu câu xã giao ai cũng nên biết
- Từ điển Oxford công bố 'Từ của năm'
Từ khóa » Viết Tắt Của Everyone
-
Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Tin Nhắn Tiếng Anh | HANA LEE
-
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh... - Everyone Can Learn | Facebook
-
E định Nghĩa: Tất Cả Mọi Người - Everyone - Abbreviation Finder
-
Everyone Là Gì, Nghĩa Của Từ Everyone | Từ điển Anh - Việt
-
Everybody Là Gì, Nghĩa Của Từ Everybody | Từ điển Anh
-
Cách Sử Dụng All Everybody Everyone Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Text
-
Những Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thường được Sử Dụng Trên Mạng Xã Hội ...
-
Đại Từ Bất định (Indefinite Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Tắt @everyone In Discord
-
Ý Nghĩa Của Everybody Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Everyone - Từ điển Anh - Việt
-
Everyone Là Gì - Nghĩa Của Từ Everyone