Ý Nghĩa Của Everybody Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- The terrorists forced everybody to lie face down on the floor.
- He always tries to outdo everybody else in the class.
- Why did you have to embarrass me in front of everybody like that?
- Come to the table everybody - supper's ready.
- After the conference, the organizers gathered everybody together for a group photograph.
- across-the-board
- all and sundry idiom
- all comers
- anybody
- anyone
- man
- nobody
- non-universal
- one and all idiom
- one-size-fits-all
- pan
- people
- S, s
- sundry
- to a man idiom
- Tom, Dick, and Harry
- universal
- universality
- whole
- world
Ngữ pháp
Everyone, everybody, everything, everywhereEveryone, everybody, everything and everywhere are indefinite pronouns. … (Định nghĩa của everybody từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)everybody | Từ điển Anh Mỹ
everybodypronoun us /ˈev·riˌbɑd·i, -ˌbʌd·i/ Add to word list Add to word list everyone (Định nghĩa của everybody từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của everybody là gì?Bản dịch của everybody
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 每個人,人人, 所有人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 每个人,人人, 所有人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha otra palabra para "everyone":, todo el mundo, todos… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma alternativa de "everyone", todos, todo mundo… Xem thêm trong tiếng Việt mọi người… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý みんな… Xem thêm herkes, el âlem… Xem thêm tout le monde, chacun/-une… Xem thêm una altra paraula per a “everyone”: tothom… Xem thêm iedereen… Xem thêm alle, hver eneste… Xem thêm alla, var och en… Xem thêm semua orang… Xem thêm jeder… Xem thêm alle, enhver… Xem thêm кожний, всі… Xem thêm каждый, все… Xem thêm كُلّ شَخْص… Xem thêm každý… Xem thêm setiap orang… Xem thêm ทุกคน… Xem thêm każdy, wszyscy… Xem thêm 모두… Xem thêm forma alternativa di “everyone”, tutti… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
every so often phrase every trick in the book idiom every which way phrase (every) now and then/again idiom everybody everyday everyday life everyday occurrence everyman {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của everybody
- everyone
- everybody, at everyone
- everybody else, at everyone else
Từ của Ngày
have something up your sleeve
to have secret plans or ideas
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Pronoun
- Tiếng Mỹ Pronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add everybody to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm everybody vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Viết Tắt Của Everyone
-
Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Tin Nhắn Tiếng Anh | HANA LEE
-
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh... - Everyone Can Learn | Facebook
-
Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Tin Nhắn Tiếng Anh - VnExpress
-
E định Nghĩa: Tất Cả Mọi Người - Everyone - Abbreviation Finder
-
Everyone Là Gì, Nghĩa Của Từ Everyone | Từ điển Anh - Việt
-
Everybody Là Gì, Nghĩa Của Từ Everybody | Từ điển Anh
-
Cách Sử Dụng All Everybody Everyone Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Text
-
Những Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thường được Sử Dụng Trên Mạng Xã Hội ...
-
Đại Từ Bất định (Indefinite Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Tắt @everyone In Discord
-
Nghĩa Của Từ Everyone - Từ điển Anh - Việt
-
Everyone Là Gì - Nghĩa Của Từ Everyone