Tu Vung 03 - Bai Giang

Những câu giao tiếp cơ bản Học tiếng Nhật

BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA Học tiếng Nhật

BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA Học tiếng Nhật

Số đếm Học số đếm bằng tiếng Nhật

Đếm cái - Đếm lần - Đếm tầng ( nhà) - Đếm đôi ( tất , giép , giày) - Đếm căn ( nhà ) - Đếm quần áo Đếm cái -Đếm lần bằng tiếng Nhật

Đếm người Đếm người bằng tiếng Nhật

Đếm phút  Đếm phút bằng tiếng Nhật

Đếm giờ Đếm giờ bằng tiếng Nhật

Đếm thứ  Đếm thứ bằng tiếng Nhật

Đếm ngày Đếm ngày bằng tiếng Nhật

Đếm tuần Đếm tuần bằng tiếng Nhật

Đếm tháng  Đếm tháng bằng tiếng Nhật

Đếm năm  Đếm năm bằng tiếng Nhật

Đếm chiếc Đếm chiếc bằng tiếng Nhật

Đơn vị đếm tấm, tờ (những vật phẳng như VD,tờ giấy) Đơn vị đếm tấm, tờ bằng tiếng Nhật

Đơn vị đếm sách hay vở ( tập) Đơn vị đếm sách hay vở bằng tiếng Nhật

Đếm chiếc ( như xe , máy bay…) Đếm chiếc ( như xe , máy bay…) bằng tiếng Nhật

Đếm cây,chiếc , bông ( những vật có hình trụ: cây dù ) Đếm cây,chiếc , bông bằng tiếng Nhật

Đơn vị đếm ly ,cốc , chén Đơn vị đếm ly ,cốc , chén bằng tiếng Nhật

Đếm con ( động vật) Đếm con ( động vật) bằng tiếng Nhật

Đếm tuổi  Đếm tuổi bằng tiếng Nhật

Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác bằng tiếng Nhật

Bài 1 : Học kanji sơ cấp ( 今、朝、昼、晩、時、分、半、休、毎、何) Học kanji và từ vựng

Bài 2 : Học kanji sơ cấp(午、前、後、近、間、右、左、外、男、女) Học kanji và từ vựng

Bài 3 : Học kanji sơ cấp ( 犬、高、安、大、小、新、古、青、白、赤) Học kanji và từ vựng

Bài 4 : Học kanji sơ cấp (黒、上、下、父、母、子、手、好、主、肉) Học kanji và từ vựng

Bài 5 : Học kanji sơ cấp ( 魚、食、飲、物、行、来、校、週、去、年) Học kanji và từ vựng

Bài 6 : Học kanji sơ cấp ( 駅、電、車、自、運、動、送、切、貸、借) Học kanji và từ vựng

Bài 7 : Học kanji sơ cấp ( 旅、教、習、勉、強、花、歩、待、立、止) Học kanji và từ vựng

Bài 8 : Học kanji sơ cấp ( 雨、入、出、売、使、作、明、暗、広、多) Học kanji và từ vựng

Bài 9 : Học kanji sơ cấp ( 少、長、短、悪、重、軽、早、便、利、元) Học kanji và từ vựng

Bài 10 : Học kanji sơ cấp ( 気、親、有、名、地、鉄、仕、事、東、西) Học kanji và từ vựng

Bài 11 : Học kanji sơ cấp(南、北、京、夜、料、理、口、目、足、曜) Học kanji và từ vựng

Bài 12 : Học kanji sơ cấp (降、思、寝、終、言、知、同、漢、字、方) Học kanji và từ vựng

Bài 13 : Học kanji sơ cấp (図、館、銀、町、住、度、服、着、音、楽) Học kanji và từ vựng

Bài 14 : Học kanji sơ cấp ( 持、春、夏、秋、冬、道、党、建、病、院) Học kanji và từ vựng

Bài 15 : Học kanji sơ cấp (体、運、乗、家、内、族、兄、弟、奥、姉) Học kanji và từ vựng

Bài 16 : Học kanji sơ cấp (妹、海、計、部、屋、室、窓、開、閉、歌、意、味、天、考) Học kanji và từ vựng

第1課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第2課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第3課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第4課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第5課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第6課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第7課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第8課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第9課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第10課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第11課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第12課 : ôn tập từ vựng Học từ vựng

第13課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第14課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第15課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第16課 : Ôn tập từ vựng  Học từ vựng

第17課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第18課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第19課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第20課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第21課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第22課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第23課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第24課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第25課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第26課 : Ôn tập từ vụng Học từ vựng

第27課 : Ôn tập từ vựng  Học từ vựng

第28課 : Ôn tập từ vụng Học từ vụng

第29課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第30課 : Ôn tập từ vụng Học từ vựng

第31課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第32課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第33課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第34課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第35課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第36課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第37課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第38課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第39課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第40課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第41課 : Ôn tập từ vựng  Học từ vựng

第42課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第43課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第44課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第45課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第46課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第47課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第48課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第49課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

第50課 : Ôn tập từ vựng Học từ vựng

CHIA ĐỘNG TỪ ( THỂ MASU , TE , TA , NAI , RU, IKOUKE , FUTSUUKEI …… ) Cách chia động từ

第1課 :文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第2課 :文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第3課 :文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第4課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ Pháp

第5課 : 文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第6課:文法 ( ngũ pháp ) Học ngữ pháp

第7課:文法 ( ngữ Pháp ) Học ngữ pháp

第8課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第9課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第10課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第11課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第12課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第13課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ Pháp

第14課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第15課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第16課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第17課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第18課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第19課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第20課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第21課:文法 (ngữ pháp) Học ngữ pháp

第22課:文法 ( Ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第23課:文法 ( ngữ pháp) Học ngữ pháp

第24課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第25課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第26課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第27課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第28課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第29課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第30課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第31課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第32課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ Pháp

第33課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第34課:文法 ( ngữ pháp) Học ngữ pháp

第35課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第36課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第37課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第38課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第39課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第40課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第41課:文法 ( ngữ pháp) Học ngữ pháp

第42課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第43課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第44課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第45課:文法 (ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第46課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第47課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第48課:文法 ( ngữ pháp ) Học Ngữ pháp

第49課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

第50課:文法 ( ngữ pháp ) Học ngữ pháp

Một số cấu trúc ngữ pháp thường dùng . Học ngữ pháp

Nghĩa cấu trúc ngữ pháp từ sơ cấp đến thượng cấp  Học nghĩa cấu trúc ngữ pháp

inserted by FC2 system

Từ khóa » đếm Xe Trong Tiếng Nhật