Check 'đếm xỉa' translations into English. Look through examples of đếm xỉa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
đếm xỉa = xem đoái hoài Take notice of, take into account, take account of Không ai đếm xỉa đến dư luận No one can take no account (notice) of public ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đếm xỉa in Vietnamese - English @đếm xỉa - Take notice of, take into account, take account of =Không ai đếm xỉa đến dư luận+No one can take ...
Xem chi tiết »
đếm xỉa. Take notice of, take into account, take account of. Không ai đếm xỉa đến dư luận: No one can take no account (notice) of public opinion, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đếm xỉa đến. * dtừ. reckoning. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "đếm xỉa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. ... Đếm xỉa tiếng anh đó là: Take notice of, take into account, take account of.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Examples of translating «xỉa» in context: Không đếm xỉa xem ai sẽ có được anh ta.
Xem chi tiết »
không đếm xỉa. 2. (묵인,) nhắm mắt làm ngơ. 3. (방치) đồng loã, che dấu. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). Xem thêm nội dung ...
Xem chi tiết »
không đếm xỉa. 2. (묵인,) nhắm mắt làm ngơ. 3. (방치) đồng loã, che dấu. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). Xem thêm nội dung ...
Xem chi tiết »
in spite of translations: không đếm xỉa tới, mặc dù, bất chấp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Words pronounced/spelled similarly to "đếm": ... đếm đếm chác đếm xỉa.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HOẶC XỈA" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... hoặc không đếm xỉa đến rủi ro chính trị của mình.
Xem chi tiết »
despiteful từ điển translation language từ word meaning ngôn ngữ dịch ý nghĩa dictionary không thèm đếm xỉa tới english vietnamese anh việt en2vi english to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về bản dịch của "xỉa" trong ngữ cảnh: Niềm tin của chúng không thèm đếm xỉa đến sự thật. Their faith has little love for any truth, other than its own ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đếm Xỉa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm xỉa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu