HOẶC XỈA In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " HOẶC XỈA " in English? hoặc xỉaor flosshoặc xỉahoặc dùng chỉ nha khoa
Examples of using Hoặc xỉa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hoặcadverbeitheralternativelyhoặcof , orin , ora orxỉanounflossxỉaverbslagging hoaxhoăcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hoặc xỉa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đếm Xỉa In English
-
Glosbe - đếm Xỉa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ đếm Xỉa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'đếm Xỉa' In Vietnamese - English
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đếm Xỉa đến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đếm Xỉa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đếm Xỉa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xỉa - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Xỉa - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Xìa - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
In Spite Of | Translation English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Definition Of đếm - VDict
-
Despiteful | English Vietnamese | Anh Việt
-
Xỉa - Dịch để Anh