Xỉa - Dịch để Anh
Translatero.com > Việt nam Anh dịch trực tuyến
xỉa
out Việt nam-Anh từ điển
Phổ biến dịch trực tuyến điểm đến: Anh-Nga Anh-Việt nam Anh-đức Hàn quốc-Anh Nga-Anh Nga-Việt nam Pháp-Việt nam Việt nam-Nga Việt nam-Pháp đức-Anh
Xác định danh ngôn ngữ Việt nam Anh Pháp đức Nga ... Ả Rập Anh Ba lan Bengal Bồ đào nha Bungari Catalan Croatia Estonian Hà lan Hàn quốc Hebrew Hindi Hungary Hy lạp Indonesia Lat Lithuania Malagasy Malay Na uy Nga người Ý Nhật bản Phần lan Pháp Rumani Séc Serbia Slovak Tamil Tây Ban Nha Thái Thổ nhĩ kỳ thụy điển Trung quốc Ucraina Urdu Việt nam Đan mạch đức |
Việt nam Anh Pháp Nga đức ... Ả Rập Anh Ba lan Bengal Bồ đào nha Bungari Catalan Croatia Estonian Hà lan Hàn quốc Hebrew Hindi Hungary Hy lạp Indonesia Lat Lithuania Malagasy Malay Na uy Nga người Ý Nhật bản Phần lan Pháp Rumani Séc Serbia Slovak Tamil Tây Ban Nha Thái Thổ nhĩ kỳ thụy điển Trung quốc Ucraina Urdu Việt nam Đan mạch đức |
xỉa: | out |
Ví dụ về bản dịch của "xỉa" trong ngữ cảnh:
Loại tôi sẽ xỉa tiền. | The kind I'll pay for. Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hắn chẳng đáng đếm xỉa đâu. | He's not even worth it. Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
còn cái vụ "xỉa" răng ấy là sao? | "feel like"? Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Anh ấy không đếm xỉa đến tôi. | He barely even looks at me anymore. Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Mà chẳng cần đếm xỉa làm gì, ta cứ cho là vậy đi. | Look, regardless, I mean, we'll just assume. Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Nhưng gã này thậm chí không thèm đếm xỉa đến đề nghị đó. | But this guy, he don't wanna hear about it. Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đợi đến khi thấy anh dùng cái gì xỉa răng đi. | Wait till you see what I floss with. Một nguồn để phàn nàn Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
© 2024 Translatero.com - dịch trực tuyến Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » đếm Xỉa In English
-
Glosbe - đếm Xỉa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ đếm Xỉa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'đếm Xỉa' In Vietnamese - English
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đếm Xỉa đến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đếm Xỉa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đếm Xỉa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xỉa - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Xỉa - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Xìa - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
In Spite Of | Translation English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Definition Of đếm - VDict
-
HOẶC XỈA In English Translation - Tr-ex
-
Despiteful | English Vietnamese | Anh Việt