đếm Xỉa đến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đếm xỉa đến
* dtừ
reckoning
- đếm
- đếm ra
- đếm lùi
- đếm lại
- đếm sai
- đếm tây
- đếm xác
- đếm xỉa
- đếm bước
- đếm chác
- đếm nhẩm
- đếm tiền
- đếm được
- đếm ngược
- đếm xỉa đến
- đếm số lượng
- đếm huyết cầu
- đếm không xuể
- đếm lại phiếu
- đếm phiếu bầu
- đếm phiếu lại
- đếm đi đếm lại
- đếm từ 1 dến 10
- đếm theo mười hai
- đếm số người có mặt
- đếm ngược từ 10 đến 0
- đếm lùi từng giây cho đến không
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đếm Xỉa In English
-
Glosbe - đếm Xỉa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ đếm Xỉa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'đếm Xỉa' In Vietnamese - English
-
đếm Xỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đếm Xỉa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đếm Xỉa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xỉa - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Xỉa - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Xìa - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
In Spite Of | Translation English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Definition Of đếm - VDict
-
HOẶC XỈA In English Translation - Tr-ex
-
Despiteful | English Vietnamese | Anh Việt
-
Xỉa - Dịch để Anh