TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC
Có thể bạn quan tâm
Mong muốn các bạn học viên của trung tâm tiếng trung Ánh dương được trang bị phong phú các vốn từ vựng mỗi ngày chúng tôi cùng các bạn mỗi ngày học chủ đề tiếng trung khác nhau.
Cùng học tiếng trung với chủ đề diễn tả cảm xúc nhé:
TẢI FILE TẬP VIẾT ĐI KÈM TẠI ĐÂY
Để tải thêm các file tập viết từ vựng theo các bài học giáo trình Hán ngữ 1,2, các bạn lấy tại
link: https://tiengtrunganhduong.com/phat-am-va-chu-viet.htm
1. 喜爱 xǐ'ài : thích
2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ
4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm
5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo
6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng
7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ
8. 失败 shībài : sự thất bại
9. 抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức
10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng
11. 失望 shīwàng : sự thất vọng
12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ
13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi
14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng
15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi
16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ, tiengtrunganhduong.com
17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18. 友谊 yǒuyì : tình bạn
19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú
20. 悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn
21. 鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó
22. 幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc
23. 希望 xīwàng : niềm hy vọng
24. 饥饿 jī'è : cơn đói
25. 兴趣 xìngqù : mối quan tâm
26. 喜悦 xǐyuè : niềm vui
27. 吻 wěn : nụ hôn
28. 寂寞 jìmò : sự cô đơn
29. 爱 ài : tình yêu
30. 忧郁 yōuyù : nỗi u sầu
31. 心情 xīnqíng : tâm trạng
32. 乐观 lèguān : sự lạc quan
33. 恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn
34. 困惑 kùnhuò : sự lúng túng
35. 拒绝 jùjué : sự chối từ
36. 关系 guānxì : mối quan hệ
37. 请求 qǐngqiú : yêu cầu
38. 大叫 dà jiào : tiếng la hét
39. 安全 ānquán : an toàn
40. 惊恐 jīng kǒng : cú sốc
41. 微笑 wéixiào : nụ cười
42. 温柔 wēnróu : sự dịu dàng
43. 思维 sīwéi : tư duy
44. 思考 sīkǎo : suy ngẫm
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
********* Gọi ngay để tham gia vào lớp học ở trung tâm tiếng trung Ánh Dương! ☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan) 091.234.9985 益Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà NộiTừ khóa » Bức Xúc Tiếng Trung Là Gì
-
Bức Xúc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc | Mẫu Câu Miêu Tả Tâm Trạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tâm Trang,cảm Xúc"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc, Tâm Trạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc Tiêu Cực
-
[Tổng Hợp] 300 Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
→ Bức Xúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tâm Trạng Và Cảm Xúc
-
Hướng Dẫn Nói Buồn Trong Tiếng Trung | Cảm Xúc Tiêu Cực
-
Bức Xúc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Cách Diễn đạt Và Thể Hiện Cảm Xúc ...