Từ Vựng Tiếng Trung Về Tâm Trạng Và Cảm Xúc

Từ vựng Tiếng Trung về Tâm trạng và Cảm xúc
Từ vựng Tiếng Trung về Tâm trạng và Cảm xúc
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình hôm nay có bạn nào đang cảm thấy mình rất tâm trạng không. Mỗi ngày chúng ta đều trải qua rất nhiều giai điệu thăng trầm của cảm xúc, vui, buồn, lo lắng, sợ hãi, bức xúc, cau có, bực mình, nhớ nhung, chán nản .v..v. Đó là những cảm xúc rất bình thường, chỉ cần chúng ta tự nhủ với bản thân rằng hôm nay tôi rất vui vẻ lạc quan và yêu đời hàng ngày thì tâm trạng của chúng ta cũng sẽ vui lên ngay. Do đó chúng ta đừng bao giờ lo lắng buồn phiền chuyện gì nhé, cứ vui lên mà sống các em 🙂

Trong bài học buổi trước chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề gì nhỉ, các em còn nhớ không, đó là các phụ tùng và phụ kiện ô tô. Ngành ô tô khá là hot ở Trung Quốc, các phụ kiện và linh kiện ô tô đều được nhập về Việt Nam rồi phân phối qua các kênh đại lý, cuối cùng là đến tay người tiêu dùng. Do đó nếu chúng ta biết các từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực linh phụ kiện ô tô thì chúng ta có thể làm khâu đại lý trung gian, cơ hội kiếm tiền sẽ nhiều hơn so với người khác.

Nội dung slide bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tâm trạng và Cảm xúc, các em vào link bên dưới xem nhanh lại bài cũ trước đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Linh phụ kiện Ô tô

Rồi sau đó cả lớp cùng nhìn lên màn hình bắt đầu vào phần chính quan trọng của ngày hôm nay, linh phụ kiện xe ô tô trong Tiếng Trung.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1An toàn安全ānnquán
2Bình tĩnh, thanh thản平静píngjìng
3Bối rối困惑kùnhuò
4Buồn忧郁yōuyù
5Buồn bã难过nánguò
6Buồn tẻ无聊wúliáo
7Căng thẳng, hồi hộp紧张jǐnzhāng
8Chán ngắt无聊wúliáo
9Cô đơn寂寞jìmò
10Cô đơn, cô độc孤独gūdú
11Cơn đói饥饿jī’è
12Cú sốc惊恐jīngkǒng
13Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)争吵zhēngchǎo
14Cuộc khủng hoảng危机wéijī
15Dịu dàng温柔wēnróu
16Đồng ý同意tóngyì
17Ghéthèn
18Ghét, chán讨厌tǎoyàn
19Giận dữ, tức giận愤怒fènnù
20Hậm hực, uất ức抑郁yìyù
21Hoài nghi疑问yíwèn
22Hoảng loạn恐慌kǒnghuāng
23Không tin tưởng不信任bù xìnrèn
24La hét大叫dà jiào
25Lạc quan乐观lèguān
26Lo, lo lắng担心dānxīn
27Lúng túng困惑kùnhuò
28Lúng túng尴尬gāngà
29Mệt mỏi疲劳píláo
30Mệt mỏi疲惫píbèi
31Mơ tưởng, ảo tưởng梦想mèngxiǎng
32Mối quan hệ关系guānxì
33Mối quan tâm兴趣xìngqù
34Ngạc nhiên惊讶jīngyà
35Nghe lời, nghe theo顺从shùncóng
36Nhớ nhà想家xiǎng jiā
37Niềm hạnh phúc幸福xìngfú
38Niềm hy vọng希望xīwàng
39Niềm vui喜悦xǐyuè
40Niềm vui thú乐趣lèqù
41Nỗi đau buồn悲伤bēishāng
42Nỗi sợ恐惧kǒngjù
43Nỗi tuyệt vọng绝望juéwàng
44Nỗi u sầu忧郁yōuyù
45Nụ cười微笑wéixiào
46Nụ hônwěn
47Phản đối反对fǎnduì
48Phản kháng, chống lại反抗fǎnkàng
49Phấn khởi兴奋xīngfèn
50Phủ định, phủ nhận否定fǒudìng
51Sợ sệt害怕hàipà
52Suy ngẫm思考sīkǎo
53Tâm trạng心情xīnqíng
54Thất bại失败shībài
55Thất vọng失望shīwàng
56Thích喜爱xǐ’ài
57Thích喜欢xǐhuān
58Tín nhiệm, tin tưởng信任xìnrèn
59Tình bạn友谊yǒuyì
60Tính hiếu kỳ好奇心hàoqí xīn
61Tính sáng tạo创造力chuàngzào lì
62Tò mò好奇hàoqí
63Từ chối拒绝jùjué
64Tư duy思维sīwéi
65Tự hào骄傲jiāo’ào
66Tức giận生气shēngqì
67Uể oải, nản lòng沮丧jǔsàng
68ủng hộ支持zhīchí
69Vẻ mặt nhăn nhó鬼脸guǐliǎn
70Vui vẻ快乐kuàilè
71Xấu hổ害羞hàixiū
72Yêuài
73Yêu cầu请求qǐngqiú

Từ khóa » Bức Xúc Tiếng Trung Là Gì