Từ Vựng Tiếng Trung Về Tâm Trạng Và Cảm Xúc
Có thể bạn quan tâm
Chào các em học viên, lớp mình hôm nay có bạn nào đang cảm thấy mình rất tâm trạng không. Mỗi ngày chúng ta đều trải qua rất nhiều giai điệu thăng trầm của cảm xúc, vui, buồn, lo lắng, sợ hãi, bức xúc, cau có, bực mình, nhớ nhung, chán nản .v..v. Đó là những cảm xúc rất bình thường, chỉ cần chúng ta tự nhủ với bản thân rằng hôm nay tôi rất vui vẻ lạc quan và yêu đời hàng ngày thì tâm trạng của chúng ta cũng sẽ vui lên ngay. Do đó chúng ta đừng bao giờ lo lắng buồn phiền chuyện gì nhé, cứ vui lên mà sống các em 🙂
Trong bài học buổi trước chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề gì nhỉ, các em còn nhớ không, đó là các phụ tùng và phụ kiện ô tô. Ngành ô tô khá là hot ở Trung Quốc, các phụ kiện và linh kiện ô tô đều được nhập về Việt Nam rồi phân phối qua các kênh đại lý, cuối cùng là đến tay người tiêu dùng. Do đó nếu chúng ta biết các từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực linh phụ kiện ô tô thì chúng ta có thể làm khâu đại lý trung gian, cơ hội kiếm tiền sẽ nhiều hơn so với người khác.
Nội dung slide bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tâm trạng và Cảm xúc, các em vào link bên dưới xem nhanh lại bài cũ trước đã nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Linh phụ kiện Ô tô
Rồi sau đó cả lớp cùng nhìn lên màn hình bắt đầu vào phần chính quan trọng của ngày hôm nay, linh phụ kiện xe ô tô trong Tiếng Trung.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | An toàn | 安全 | ānnquán |
2 | Bình tĩnh, thanh thản | 平静 | píngjìng |
3 | Bối rối | 困惑 | kùnhuò |
4 | Buồn | 忧郁 | yōuyù |
5 | Buồn bã | 难过 | nánguò |
6 | Buồn tẻ | 无聊 | wúliáo |
7 | Căng thẳng, hồi hộp | 紧张 | jǐnzhāng |
8 | Chán ngắt | 无聊 | wúliáo |
9 | Cô đơn | 寂寞 | jìmò |
10 | Cô đơn, cô độc | 孤独 | gūdú |
11 | Cơn đói | 饥饿 | jī’è |
12 | Cú sốc | 惊恐 | jīngkǒng |
13 | Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu) | 争吵 | zhēngchǎo |
14 | Cuộc khủng hoảng | 危机 | wéijī |
15 | Dịu dàng | 温柔 | wēnróu |
16 | Đồng ý | 同意 | tóngyì |
17 | Ghét | 恨 | hèn |
18 | Ghét, chán | 讨厌 | tǎoyàn |
19 | Giận dữ, tức giận | 愤怒 | fènnù |
20 | Hậm hực, uất ức | 抑郁 | yìyù |
21 | Hoài nghi | 疑问 | yíwèn |
22 | Hoảng loạn | 恐慌 | kǒnghuāng |
23 | Không tin tưởng | 不信任 | bù xìnrèn |
24 | La hét | 大叫 | dà jiào |
25 | Lạc quan | 乐观 | lèguān |
26 | Lo, lo lắng | 担心 | dānxīn |
27 | Lúng túng | 困惑 | kùnhuò |
28 | Lúng túng | 尴尬 | gāngà |
29 | Mệt mỏi | 疲劳 | píláo |
30 | Mệt mỏi | 疲惫 | píbèi |
31 | Mơ tưởng, ảo tưởng | 梦想 | mèngxiǎng |
32 | Mối quan hệ | 关系 | guānxì |
33 | Mối quan tâm | 兴趣 | xìngqù |
34 | Ngạc nhiên | 惊讶 | jīngyà |
35 | Nghe lời, nghe theo | 顺从 | shùncóng |
36 | Nhớ nhà | 想家 | xiǎng jiā |
37 | Niềm hạnh phúc | 幸福 | xìngfú |
38 | Niềm hy vọng | 希望 | xīwàng |
39 | Niềm vui | 喜悦 | xǐyuè |
40 | Niềm vui thú | 乐趣 | lèqù |
41 | Nỗi đau buồn | 悲伤 | bēishāng |
42 | Nỗi sợ | 恐惧 | kǒngjù |
43 | Nỗi tuyệt vọng | 绝望 | juéwàng |
44 | Nỗi u sầu | 忧郁 | yōuyù |
45 | Nụ cười | 微笑 | wéixiào |
46 | Nụ hôn | 吻 | wěn |
47 | Phản đối | 反对 | fǎnduì |
48 | Phản kháng, chống lại | 反抗 | fǎnkàng |
49 | Phấn khởi | 兴奋 | xīngfèn |
50 | Phủ định, phủ nhận | 否定 | fǒudìng |
51 | Sợ sệt | 害怕 | hàipà |
52 | Suy ngẫm | 思考 | sīkǎo |
53 | Tâm trạng | 心情 | xīnqíng |
54 | Thất bại | 失败 | shībài |
55 | Thất vọng | 失望 | shīwàng |
56 | Thích | 喜爱 | xǐ’ài |
57 | Thích | 喜欢 | xǐhuān |
58 | Tín nhiệm, tin tưởng | 信任 | xìnrèn |
59 | Tình bạn | 友谊 | yǒuyì |
60 | Tính hiếu kỳ | 好奇心 | hàoqí xīn |
61 | Tính sáng tạo | 创造力 | chuàngzào lì |
62 | Tò mò | 好奇 | hàoqí |
63 | Từ chối | 拒绝 | jùjué |
64 | Tư duy | 思维 | sīwéi |
65 | Tự hào | 骄傲 | jiāo’ào |
66 | Tức giận | 生气 | shēngqì |
67 | Uể oải, nản lòng | 沮丧 | jǔsàng |
68 | ủng hộ | 支持 | zhīchí |
69 | Vẻ mặt nhăn nhó | 鬼脸 | guǐliǎn |
70 | Vui vẻ | 快乐 | kuàilè |
71 | Xấu hổ | 害羞 | hàixiū |
72 | Yêu | 爱 | ài |
73 | Yêu cầu | 请求 | qǐngqiú |
Từ khóa » Bức Xúc Tiếng Trung Là Gì
-
Bức Xúc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc | Mẫu Câu Miêu Tả Tâm Trạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tâm Trang,cảm Xúc"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc, Tâm Trạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc Tiêu Cực
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC
-
[Tổng Hợp] 300 Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
→ Bức Xúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hướng Dẫn Nói Buồn Trong Tiếng Trung | Cảm Xúc Tiêu Cực
-
Bức Xúc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Cách Diễn đạt Và Thể Hiện Cảm Xúc ...