Từ Vựng Chủ đề Đồ Dùng Trong Gia đình Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta trong cuộc sống hằng ngày. Hôm nay Webtiengtrung sẽ giới thiệu từ vựng chủ đề Đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Trung để các bạn có thể học được những từ vựng hay và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.
Các từ vựng hay chủ đề đồ dùng trong gia đình:
- 台灯 /táidēng/ Đèn bàn
- 开关 /kāiguān/ Công tắc điện
- 插座 /chāzuò/ Ổ cắm
- 书桌 /Shūzhuō/ Bàn học, bàn làm việc
- 打印机 /dǎyìnjī/ Máy in
- 插头 /chātóu/ Phích cắm điện
- 电脑 /电脑/ Máy vi tính
- 台式电脑 /táishì diànnǎo/ Máy tính để bàn
- 水龙头 /shuǐlóngtóu/ Vòi nước
- 马桶 /mǎtǒng/ Bồn cầu
- 排水口 /páishuǐkǒu/ Ống thoát nước
- 热 水 器 /rèshuǐqì/ Máy nước nóng
- 洗发乳 /xǐfàrǔ/ Dầu gội đầu
- 沐浴乳 /mùyùrǔ/ sữa dưỡng thể
- 书架 /shūjià/ Tủ sách
- 空调 /kòngtiáo/ Máy điều hòa
- 沙发 /shāfā/ Sofa
- 吸尘器 /xīchénqì/ Máy hút bụi
- 电视机 /diànshì jī/ TiVi
- 播放机/bòfàng jī/ Đầu đĩa DVD
- 电话 /diànhuà/ Điện thoại
- 遥控器 /yáokòng qì/ Điều khiển từ xa
- 电风扇 /diàn fēngshàn/ Quạt máy
- 海绵 /Hǎimián/ Miếng xốp rửa chén
- 洗衣机 /xǐyījī/ Máy giặt
- 抹布 /mòbù/ Khăn lau bàn
- 毛毯 /máotǎn/ Chăn lông
- 床垫 /chuángdiàn/ Nệm
- 枕头 /zhěntóu/ Gối
- 床单 /chuángdān/ Ga giường
- 衣架 /yījià/ Móc treo quần áo
- 餐具洗涤剂 /cānjù xǐdí jì/ Nước rửa chén
- 洗衣粉 /xǐyī fěn/ Bột giặt
- 盘子 /pánzi/ Cái mâm
- 碟子 /diézi/ Cái dĩa
- 筷子 /kuàizi/ Đũa
- 茶壶 /cháhú/ Bình trà
- 勺子 /sháozi/ Cái muỗng
- 电暖器 /Diàn nuǎn qì/ Hệ thống sưởi ấm
- 窗帘 /chuānglián/ Tấm màn che cửa sổ
- 梳妆台 /shūzhuāngtái/ Quầy trang điểm
- 枕套 /zhěntào/ Bao gối
- 床灯 /chuángdēng/ Đèn giường
- 镜子 /jìngzi/ Gương soi, kiếng
- 洗面乳 /xǐmiànrǔ/ Sữa rửa mặt
- 卸妆油 /xièzhuāngyóu/ Nước tẩy trang
- 牙刷 /yáshuā/ Bàn chải đánh răng
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong gia đình:
- 香皂 /xiāngzào/ xà bông
- 牙膏 /yágāo/ Kem đánh răng
- 餐桌 /cānzhuō/ Bàn ăn
- 椅子 /yǐzi/ Ghế
- 电饭锅 /diànfànguō/ Nồi cơm điện
- 茶桌 /chá zhuō/ Bàn trà
- 灯泡 /dēngpào/ Bóng đèn
- 吊灯 /diàodēng/ Đèn treo
- 衣柜 /yīguì/ Tủ quần áo
- 卧室 /wòshì/ Phòng ngủ
- 床 /chuáng/ Giường
- 单人床 /dān rén chuáng/ Giường đơn
- 被子 /bèizi/ Chăn mền
- 双人床 /shuāngrén chuáng/ Giường đôi
- 梳妆台 /shūzhuāngtái/ Quầy trang điểm
- 卫生间 /wèishēngjiān/ phòng tắm
- 浴缸 /yùgāng/ Bồn tắm
- 脸盆 /liǎnpén/ Bồn rửa mặt
- 平锅 /píngguō/ Chảo
- 水壶 /shuǐhú/ Ấm nước
- 菜板 /càibǎn/ Tấm thớt
- 菜刀 /càidāo/ Con dao
- 餐具 /cānjù/ Chén bát
- 冰箱 /bīngxiāng/ Tủ lạnh
- 饮水机 /yǐnshuǐjī/ Bình đựng nước
- 煤气炉 /méiqìlú/Bếp ga
- 油烟机 /yóuyānjī/ Quạt thông gió
- 锅 /guō/ Nồi
- 花洒 /huāsǎ/ Vòi sen
Đây là những từ vựng tiếng trung về chủ đề đồ dùng trong gia đình trong tiếng trung mà Webtiengtrung tổng hợp. Chúc các bạn học tốt và thành thạo tiếng trung hơn nữa nhé.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Vật dùng trong công ty >> Xem thêm: Từ vựng về các đồ dùng trong nhà Bếp
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Các từ có phát âm tiếng Trung và nghĩa giống tiếng Việt.
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Trung về vải vóc
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ Khí
Từ vựng tiếng Trung về giày da 1
Từ vựng tiếng Trung về giảm béo
Những câu nói tiếng Trung hay nhất về tuổi thanh xuân
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG 快要…了, 快…了, 就要…了 ,要···了
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề gia đình
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa Tươi
Mới Nhất
Địa chỉ dạy Kèm tiếng Trung tại Nhà TpHCM
Khóa Học
Địa Chỉ Luyện Thi HSK Cuối Tuần Chất Lượng
Khóa Học
Lộ Trình Học Tiếng Trung Cho Người Đi Làm
Khóa Học
Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Tại Phường Tây Thạnh
Khóa Học
Khóa Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Phường Tân Hòa
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
-
Gọi điện -
Nhắn tin -
Chat zalo -
Chat facebook
Từ khóa » Cái Quạt Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Quạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Quạt điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Quạt Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng Trong Mỗi Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Dùng Hàng Ngày Và Nội Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các đồ Vật Trong Gia đình
-
Cái Quạt Giấy ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Danh Sách Từ Vựng đồ Dùng Hàng Ngày Trong Gia đình Bằng Tiếng ...
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng | Đồ Dùng Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Cây Quất Tiếng Trung Là Gì