Từ Vựng Tiếng Trung Về Các đồ Vật Trong Gia đình
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Từ vựng tiếng Trung về cách xưng hô trong gia đình
Tên các đồ dùng trong phòng khách
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 客 厅 | kètīng | Phòng khách |
| 沙 发 | shāfā | Ghế sô pha |
| 沙发垫 | shāfā diàn | Đệm ghế sô pha |
| 茶几 | chájī | Bàn trà |
| 茶具 | chájù | Bộ đồ uống trà |
| 花 盆 | huā pén | Chậu hoa |
| 花 瓶 | huāpíng | Bình hoa |
| 装 饰 画 | zhuāngshì huà | Tranh ảnh trang trí |
| 电 风扇 | diàn fēngshàn | Quạt chạy điện |
| 电 风 扇 | diànfēngshàn | Quạt máy |
| 挂 钟 | guàzhōng | Đồng hồ treo tường |
| 壁 灯 | bìdēng | Đèn tường |
| 台 灯 | táidēng | Đèn bàn |
| 电 视 机 | diànshìjī | Tivi |
| 播 放 机 | bōfàngjī | Đầu đĩa |
| 遥 控 器 | yáokòngqì | Điều khiển từ xa |
| 电 视 柜 | diànshì guì | Kệ, tủ tivi |
| 空 调 | kòngtiáo | Điều hòa không khí |
| 开 关 | kāiguān | Công tắc |
| 吸 尘 器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
| 烟 灰 缸 | yānhuī gāng | Gạt tàn thuốc |
| 电 暖 器 | diànnuǎnqì | Máy sưởi |
Tên các đồ vật trong phòng ngủ
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 卧 室 | Wòshì | Phòng ngủ |
| 寝 具 | qǐnjù | Đồ ngủ |
| 床 | chuáng | Giường |
| 婴 儿 摇 床 | yīng'ér yáo chuáng | Nôi dành cho em bé |
| 轻 便 床 | qīngbiàn chuáng | Giường cũi |
| 吊 床 | diàochuáng | Võng |
| 沙 发 床 | shāfā chuáng | Giường sô pha |
| 折 叠 床 | zhédié chuáng | Giường gấp |
| 单 人 床 | dān rén chuáng | Giường cá nhân |
| 双 人 床 | shuāngrén chuáng | Giường đôi |
| 床 头 灯 | chuáng tóu dēng | Đèn giường |
| 床 垫 | chuáng diàn | Đệm giường |
| 钢 丝 垫 | gāngsī diàn | Đệm lò xo |
| 毛 毯 | máotǎn | Thảm len |
| 棉毯 | mián tǎn | Thảm bông |
| 枕头 | zhěntou | Chiếc gối |
| 棉被 | mián bèi | Chăn bông |
| 棉枕 | mián zhěn | Gối bông |
| 枕心 | zhěn xīn | Ruột gối |
| 枕套 | zhěntào | Vỏ gối |
| 被套 | bèitào | Vỏ chăn |
| 草席 | cǎo xí | Chiếu cói |
| 床单 | chuángdān | Ga giường |
| 床罩 | chuángzhào | Khăn phủ giường |
| 挂毯 | guàtǎn | Thảm treo |
| 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
| 梳妆台 | shūzhuāng tái | Bàn trang điểm |
| 窗帘 | chuānglián | Rèm cửa sổ |
| 拖鞋 | tuōxié | Dép lê |
Tên các vật dụng trong phòng bếp
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 厨房 | chúfáng | Phòng bếp |
| 煤 气灶 | méiqì zào | Bếp ga |
| 电 炉 | diànlú | Bếp điện |
| 灭 火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
| 排 风 扇 | páifēngshàn | Quạt hút gió |
| 烤 面包机 | kǎo miànbāo jī | Lò nướng bánh |
| 电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
| 炖锅 | dùn guō | Nồi hầm |
| 火锅 | huǒguō | Nồi lẩu |
| 高压锅 | gāoyāguō | Nồi áp suất |
| 暖锅 | nuǎn guō | Lò vi sóng |
| 平底煎锅 | píngdǐ jiān guō | Chảo rán |
| 汤灌 | tāng guàn | Nồi canh |
| 围裙 | wéiqún | Tạp dề |
| 饼模 | bǐng mó | Khuôn làm bánh |
| 榨果汁机 | zhà guǒzhī jī | Máy ép hoa quả |
| 电冰箱 | diàn bīngxiāng | Tủ lạnh |
| 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
| 储冰块器 | chú bīng kuài qì | Khay đựng đá |
| 调味品架 | tiáowèi pǐn jià | Giá đựng đồ gia vị |
| 调味品瓶 | tiáowèi pǐn píng | Bình đựng gia vị |
| 餐具柜 | cānjù guì | Tủ đựng đồ bếp |
| 碗橱 | wǎn chú | Tủ đựng bát |
| 饭碗 | fànwǎn | Bát ăn cơm |
| 筷子 | kuàizi | Đũa ăn cơm |
| 竹筷 | zhú kuài | Đũa tre |
| 塑料筷 | sùliào kuài | Đũa nhựa |
| 调羹 | tiáogēng | Thìa lấy canh |
| 汤匙 | tāngchí | Thìa súp |
| 通眼匙 | tōng yǎn chí | Thìa thông lỗ |
| 盘子 | pánzi | Đĩa ăn |
| 调味盘 | tiáowèi pán | Đĩa gia vị |
| 大浅盘 | dà qiǎn pán | Đĩa bẹt |
| 碟子 | diézi | Đĩa nhỏ |
| 搪瓷杯 | tángcí bēi | Cốc sứ |
| 有盖杯 | yǒu gài bēi | Cốc có nắp |
| 小酒杯 | xiǎo jiǔbēi | Chén nhỏ uống rượu |
| 牙签 | yáqiān | Tăm |
| 纸巾 | zhǐjīn | Giấy ăn |
| 托盘 | tuōpán | Khay |
| 方盘 | fāng pán | Khay vuông |
| 圆盘 | yuán pán | Khay tròn |
| 竹盘 | zhú pán | Mâm tre |
| 纸盘 | zhǐ pán | Mâm giấy |
| 餐叉 | cān chā | Dĩa |
| 餐刀 | cān dāo | Dao ăn |
| 甜点刀 | tiándiǎn dāo | Dao dùng đồ tráng miệng |
| 削皮刀 | xiāo pí dāo | Dao gọt vỏ |
| 面包刀 | miànbāo dāo | Dao cắt mì |
| 绞肉器 | jiǎo ròu qì | Đồ ép thịt |
| 烤肉器 | kǎoròu qì | Đồ quay thịt |
| 打蛋器 | dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
| 砧板 | zhēnbǎn | Thớt |
| 煮水壶 | zhǔ shuǐhú | Ấm đun nước |
| 大口水壶 | dàkǒu shuǐhú | Bình nước |
| 玻璃滤壶 | bōlí lǜ hú | Bình lọc bằng thủy tinh |
| 咖啡壶 | kāfēi hú | Bình cafe |
| 菜罩 | cài zhào | Lồng bàn |
| 塑料袋 | sùliào dài | Túi nhựa |
Tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình rất thú vị. Học tiếng Trung mang đến rất nhiều kiến thức bổ ích. Các đồ vật, dụng cụ trong gia đình luôn là những điều rất quen thuộc và gần gũi, đừng quên học từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng trong gia đình mà SOFL đã chia sẻ nhé. SOFL chúc các bạn có nhiều niềm vui khi học tiếng Trung!
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn-
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025 -
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK4 cần chú ý
04/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » Cái Quạt Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Quạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Quạt điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Quạt Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng Trong Mỗi Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Dùng Hàng Ngày Và Nội Ngoại Thất
-
Cái Quạt Giấy ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Danh Sách Từ Vựng đồ Dùng Hàng Ngày Trong Gia đình Bằng Tiếng ...
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng | Đồ Dùng Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Chủ đề Đồ Dùng Trong Gia đình Trong Tiếng Trung
-
Cây Quất Tiếng Trung Là Gì