Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Dùng Hàng Ngày Và Nội Ngoại Thất
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề - Trang chủ
- Các khóa học và học phí
- KHUYẾN MẠI
- HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
- CÁC LỚP ĐANG HỌC
- LỊCH KHAI GIẢNG
- CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
- VỀ CHÚNG TÔI
- Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
- Sự khác biệt
- Quyền lợi của học viên
- Video-Hình ảnh lớp học
- TÀI LIỆU
- Dịch Tiếng Trung
- Quiz
- ĐỀ THI HSK ONLINE
- Học tiếng Trung online
- Liên hệ
- Trang chủ /
- Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất 06/10/2016 17:00
Đồ dùng hàng ngày: 日常用品 rìcháng yòngpǐn 1. Hòm thư: 信箱 xìnxiāng 2. Chuông cửa: 门铃 ménlíng 3. Chìa khóa: 钥匙 yàoshi 4. Vòng, chùm chìa khóa: 钥匙圈 yàoshi quān 5. Chìa khóa vạn năng: 万能钥匙 wànnéng yàoshi 6. Cái khóa: 锁 suǒ 7. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ 8. Khóa số: 号码锁 hàomǎ suǒ 9. Chốt sắt cài cửa: 插销 chāxiāo 10. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn 11. Ô đi mưa: 雨伞 yǔsǎn 12. Mũ che nắng: 太阳帽 tàiyáng mào 13. Kính râm: 太阳镜 tàiyángjìng 14. Lò sưởi: 暖炉 nuǎnlú 15. Lò sưởi bụng: 怀炉 huái lú 16. Lò sưởi chân: 脚炉 jiǎo lú 17. Lò sưởi điện: 电暖炉 diàn nuǎnlú 18. Máy hút bụi: 吸尘器 xīchénqì 19. Bàn là, bàn ủi: 熨斗 yùndǒu 20. Bàn ủi hơi nước: 蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu 21. Máy là quần áo: 熨衣机 yùn yī jī 22. Giá hong quần áo: 晒衣架 shài yījià 23. Giá mắc áo: 衣架 yījià 24. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā 25. Cái mắc áo: 衣钩 yī gōu 26. Cái sào phơi quần áo: 晒衣杆 shài yī gān 27. Dây phơi quần áo: 晒衣绳 shài yī shéng 28. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī 29. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì 30. Quạt để bàn: 台扇 tái shàn 31. Quạt trần: 吊扇 diàoshàn 32. Quạt điện: 电扇 diànshàn 33. Quạt xoay tròn: 摇头扇 yáotóu shàn 34. Quạt sàn: 落地扇 luòdì shàn 35. Quạt cói: 蒲扇 púshàn 36. Quạt xếp: 折扇 zhéshàn 37. Quạt lông: 羽毛扇 yǔmáo shàn 38. Máy điều hòa không khí: 空调 kòngtiáo 39. Thiết bị sưởi ấm: 暖气装置 nuǎnqì zhuāngzhì Nội ngoại thất: 居室内外 jūshì nèiwài 1. Phòng sinh hoạt: 起居室 qǐ jūshì 2. Phòng khách: 客厅 kètīng 3. Tiền sảnh: 前屋 qián wū 4. Phòng tiếp khách: 会客室 huì kèshì 5. Thư phòng: 书房 shūfáng 6. Phòng làm việc: 工作室 gōngzuò shì 7. Thư viện: 图书室 túshū shì 8. Phòng ngủ: 卧室 wòshì 9. Phòng ăn: 餐室 cān shì 10. Nhà bếp: 厨房 chúfáng 11. Bếp: 灶间 zào jiàn 12. Buồng để thực phẩm: 食品室 shípǐn shì 13. Buồng rửa mặt, nhà tắm: 盥洗室 guànxǐ shì 14. Nhà vệ sinh: 厕所 cèsuǒ 15. Kho: 储藏室 chúcáng shì 16. tầng hầm: 地下室 dìxiàshì 17. Tầng gác: 阁楼 gélóu 18. Phòng ngủ dự trữ: 闲置卧室 xián zhì wòshì 19. Sân: 院子 yuànzi 20. Sân trước ngôi nhà chính: 庭院 tíngyuàn 21. Sân sau: 后院 hòuyuàn 22. Hoa viên: 花园 huāyuán 23. Thảm cỏ: 草坪 cǎopíng 24. Ga ra: 车库 Chēkù TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TẠI CẦU GIẤY Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội
Email: [email protected]
Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)
Nguyễn Thoan | Trung tâm Tiếng Trung Ánh DươngBài viết liên quan
Tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Trung về nhà bếp 05/10/2016 17:00 Tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp dành cho các bạn yêu thích công việc nội trợ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng tắm 04/10/2016 17:00
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng ngủ 03/10/2016 17:00
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù 01/10/2016 17:00
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc 30/09/2016 17:00 Chào các bạn, trong bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày hôm nay, chúng ta sẽ học về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc
1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 30/09/2016 08:40 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản Từ vựng các môn thể thao khác 29/09/2016 17:00
900 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 28/09/2016 08:30 900 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản
Từ vựng về các môn thể thao dưới nước 27/09/2016 17:00
800 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 27/09/2016 08:20 800 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản
700 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 26/09/2016 08:20 700 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản
600 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 26/09/2016 08:10 600 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản -

Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2025
-

Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)
-

Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”
-

9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng
-

5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng
-

Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung
-

Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc
-

Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc
-

Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ
-

Mẫu câu tiếng Trung dành cho người hay đưa chuyện
-

Cách nói sự thật trong tiếng Trung
-

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 1)
Từ khóa » Cái Quạt Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Quạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Quạt điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Quạt Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng Trong Mỗi Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các đồ Vật Trong Gia đình
-
Cái Quạt Giấy ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Danh Sách Từ Vựng đồ Dùng Hàng Ngày Trong Gia đình Bằng Tiếng ...
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng | Đồ Dùng Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Chủ đề Đồ Dùng Trong Gia đình Trong Tiếng Trung
-
Cây Quất Tiếng Trung Là Gì