TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - CHỦ ĐỀ: HÔN NHÂN - 성과결혼
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
- Tình cảm 애정
- váy cưới 웨딩드레스
- Vợ / chồng 배우자
- thai nhi 태아
- Cầu hôn 청혼하다
- cái hộp 함
- trung lập 중성
- quay vàng 금실
- Đa thê 일부다처제
- Một vợ một chồng 일처다부제
- Độc thân 미혼
- Hiệu quả 주례
- Chức vụ 체위
- thầy tu 신부
- hiếp dâm 강간
- Bạo lực tình dục 성폭력
- có thai 임신
- Hình thành 잉태
- Mang thai 임신하다
- Khả năng tương thích 궁합
- Vợ chồng 처가살이
- Ngủ 동침하다
- Dây rốn 탯줄
- dương vật 음경
- Tuần trăng mật 신혼여행
- gái điếm 창녀
- ngoại tình 간음
- Đối đầu 맞선
- Lâu đài 성
- Đám cưới truyền thống 전통혼례
- lễ cưới 혼례
- Mai mối hôn nhân 중매결혼
- kết hôn 혼인
- hôn mê 혼수
- hôn ước 약혼
- Cuộc hôn nhân đầu tiên 초혼
- Sane 이성
- Khách mời 하객
- kết hôn 결혼
- đi văng 시집
- Kết hôn 장가가다
- Pyebaek 폐백
- Lễ cưới 결혼식
- Lễ đính hôn 약혼식
- Hiện tại 예물
- ly hôn 이혼
- mại dâm 매춘
- Mai mối 중매
- mối tình đầu 첫사랑
- Thông báo kết hôn 혼인신고
- Cử nhân cũ 노총각
- Đêm đầu 첫날밤
- sinh con 낳다
- chuyển 출산
- kỷ niệm ngày cưới 결혼기념일
- Ốm nghén 입덧
- sân 바람 피우다
- Mai mối 중매쟁이
- người đã kết hôn 기혼자
- Nhẫn cưới 결혼반지
- Nhẫn đính hôn 약혼반지
- Con rể 시댁
- Cùng giới tính 동성
- Lú lẫn 혼담
- hôn 키스
- Ôm 포옹하다
- Shinbang 신방
- van xin 사정하다
- người giúp việc cũ 노처녀
- vợ chưa cưới 약혼녀
- Quây rôi tinh dục 성희롱
- Giao hợp 성교하다
- phụ nữ có thai 임산부
- Thịnh vượng 득녀하다
- Thịnh vượng 득남하다
- sinh sản 생식
- Đời sống tình dục 성생활
- Cuộc sống lứa đôi 부부생활
- Sinh lý học 생리
- Giao hàng nhân tạo 인공분만
- Ấm lên 몸풀다
- Giao hàng 분만하다
- Giao hàng dễ dàng 순산
- Sinh con tự nhiên 자연분만
- giải tán 해산
- chi nhánh gia đình 분가
- tuần trăng mật 신혼
- chú rể 신랑
- cử nhân 총각
- Thư mời 청첩장
- Trinh Nữ 처녀
- ngoại tình 간통
- Thụ tinh nhân tạo 인공수정
- Sửa đổi 수정
- Thuốc tránh thai 피임약
- Tiếp nhận 피로연
- Quà tặng 축의금
- tinh trùng 정자
- Tử cung 자궁
- Cử nhân nam 숫총각
- sự ngừa thai 피임
- Trinh nam 숫처녀
- trinh tiết 순결
- tế bào trứng 난자
- Cặp đôi đánh nhau 부부싸움
- Vài con vẹt đuôi dài 잉꼬부부
- cặp vợ chồng mới cưới 신혼부부
- Người mình thích 짝사랑
- hẹn hò 연애하다
- Yêu và quý 사랑하다
Bài viết liên quan
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: GIỚI TÍNH VÀ HÔN NHÂN 느니 Thà làm gì đó còn hơn. Nội dung của mệnh đề sau 느니 được đánh giá tốt hơn nội dung của mệnh đề trước. Đôi lúc theo sau 느니 là phó từ 차라리 (tốt, tốt hơn). Từ gắn trước 느니 là động từ. TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: NGÀNH NGÂN HÀNG – 은행용어 Sách hay: NHỮNG KỸ NĂNG CƠ BẢN TRONG CUỘC SỐNG – Phần 2 CUỘC SỐNG GIA ĐÌNH – TÌNH YÊU VÀ HÔN NHÂN (HIỂU TÂM LÝ PHỤ NỮ HƠN QUA 75 ĐIỀU SAU) TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 공항, 입국- TỪ CHUYÊN DỤNG TẠI SÂN BAY – NHẬP CẢNH 는 김에 Nhân tiện, tiện thể. Thể hiện nhân cơ hội, nhân dịp làm việc này thì làm luôn việc kia TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: Thuế – 세무TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: THỜI GIAN – 시간 5 1 bình chọnXếp hạng bài viết Đăng ký LoginThông báo của bình luận mới tiếp theotrả lời mới cho bình luận của tôi Label Tên*Nhập họ tên (bắt buộc) Email*Email của bạn (bắt buộc) Label Tên*Nhập họ tên (bắt buộc) Email*Email của bạn (bắt buộc) 2 Bình luận Cũ nhất Mới nhất Bình chọn nhiều Phản hồi trong dòngXem tất cả bình luận Vi Phạm 3 năm cách đâyCho mình được chia sẻ nguồn từ vựng quý giá này nhé ạ
0 Trả lời Penny 2 tháng cách đâyBài viết về chủ đe mình thấy rất bổ ích.
0 Trả lời- Nhận thông báo
- Đăng xuất
- Đăng Nhập
Từ khóa » Cầu Hôn Tiếng Hàn Là Gì
-
Cầu Hôn Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
'cầu Hôn': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cầu Hôn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Cầu Hôn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Cầu Hôn Tiếng Hàn Là Gì - Trekhoedep
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Đám Cưới - Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
-
6 Chủ đề Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu 2022 - Du Học Sunny
-
Tan Chảy Với Với Những Câu Tỏ Tình Ngọt Ngào Bằng Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu - 10 Cấp độ “YÊU” Trong Tiếng Hàn
-
Những Câu Nói, Lời Chúc Hay Bằng Tiếng Hàn Quốc Trong Dịp Valentine
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Đám Cưới
-
Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đám Cưới - SÀI GÒN VINA