Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu - 10 Cấp độ “YÊU” Trong Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Tình yêu là một chủ để luôn được nhiều người quan tâm, bất kể là trong ngôn ngữ hay ngoài đời thực, bất kể là quốc gia nào. Hiểu được các ngôn từ trong tình yêu sẽ giúp bài nói hằng ngày của chúng ta hay hơn, thú vị và thi sĩ hơn. Hãy cùng du học Hàn Quốc Thanh Giang tìm hiểu 10 chủ đề từ vựng các cấp độ, quá trình của “tình yêu trong tiếng Hàn” nhé:
1. Tình yêu nhẹ nhàng, tình cảm:
- 거룩한 사랑: tình yêu thánh thiện (거룩하다 (a) thánh thiện, trong sạch, tuyệt diệu)
- 격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt (격렬하다 (a) kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội)
- 한눈에 사랑에 빠지다 - Yêu qua ánh mắt đầu tiên
- 한눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên
- 몰래 사랑하다: yêu thầm (몰래 : một cách lén lút, một cách bí mật)
- 비밀리 사랑하다 - Thầm thương trộm nhớ
- 사귀다: làm quen, kết thân
- 데이트하다: hẹn hò
- 반하다: phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
- 사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ (속삭: thì thầm)
- 손에 입 맞추다: hôn vào tay
- 뽀뽀: hôn, hôn vào má
- 뽀뽀하다: thơm, hôn
- 입맞추다: hôn môi
- 입술을 맞추다: Hôn môi
- 서로 반하다: yêu nhau, phải lòng nhau
- 선보다: xem mặt
- 설레다: rung động, xao xuyến
- 싫어하다: ghét
- 화내다 / 성내다: giận hờn
2. Tình yêu cao lớn, rộng lượng, vĩ đại:
- (누구)에게 반하다: Phải lòng ai ( (v) phải lòng)
- …곁에 있다: bên cạnh ai đó
- 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông
- 변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi
- 변함없는 사랑을 유지하다 - Giữ trọn tình yêu
- 순결한 사랑: một mối tình trong trắng (순결: thuần khiết)
- 아름다운 사랑을 꿈꾸다 - Mơ về một tình yêu đẹp
- 진실한 사랑: mối tình chung thủy (진실: chân thật)
- 진정한 사랑: tình yêu chân chính
- 장거리 연애: yêu xa
- 보고싶다: nhớ nhung
- 부부의 사랑: tình yêu chồng vợ
- 사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu (보답하다: báo đáp)
- 사랑을 바치다: cống hiến tình yêu (바치다: dâng tặng, trao nộp)
3. Yêu đến phát điên, quá cuồng si
- 그는 죽을 때까지 그를 사랑했다 - Người con gái yêu người con trai đến chết (Yêu rất nhiều)
- 그립다: nhớ nhung
- 무조건적인 사랑: tình yêu vô điều kiện (무 vô 조건 điều kiện)
- 미친 듯이 사랑하다 - Yêu như điên
- 죽도록 사랑하다: yêu đến chết
- 홀딱 반하다: say đắm như điên dại
- 사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu (눈멀다: mờ mắt, bị lòa mắt)
- 사랑에 미치다 - Điên vì tình
- 사랑에 빠지다: chìm đắm, đam mê ái tình
- 불타는 사랑: mối tình cháy bỏng (불타다: cháy, lửa cháy, đỏ lửa)
- 사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau
4. Các quá trình của một mối tình:
- 고백하다: tỏ tình
- 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
- 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời
- 술기운을 빌려 사랑을 고백하다 - Mượn rượu để tỏ tình (술기운: hơi rượu, mùi rượu)
- 사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
- 강짜를 부리다: ghen (강짜 (n) 부리다 (v) ghen)
- 질투하다: ghen tuông
- 구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
- 헤어지다: chia tay
- 사랑을 잃다: đánh mất tình yêu
- 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ (깨지다: tan vỡ, vỡ)
- 애인과 헤어지다: chia tay người yêu
- 실연 당하다: bị thất tình
- 실연: thất tình
- 실연의 상처: nỗi đau thất tình
- 이루어지지 않은 사랑: Mối tình dở dang, chưa trọn vẹn, lỡ duyên
- 인연이 멀다: duyên phận còn xa
- 구혼하다: cầu hôn
- 약혼하다 / 정혼하다: đính hôn
5. Tay chơi và trai đểu (Play boy & Bad boy)
- 사랑과 돈을 모두 사기 당했다 - Bị lừa cả tình yêu lẫn tiền bạc (당하다: bị thiệt hại, bị lừa)
- 사랑사기: lừa tình
- 사랑을 가지고 장난하다 - Đùa giỡn với tình yêu (장난하다: chơi đùa, nô đùa)
- 엽색: Sự tán tỉnh trăng hoa, theo đuổi con gái để mua vui
- 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>
- 양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay (걸치다: treo lơ lửng)
- 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
6. Sống thử
- 결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới
- 동거 : sự chung sống, sống cùng nhau
- 혼전동거sống chung trước hôn nhân
7. Tình yêu đi đến hồi kết:
- 사랑이 무르익었을 때 찾아왔다 - Tình cảm đã đến lúc chín muồi, tình yêu đơm hoa kết trái (무르익다: chín tới, chín rộ, chín muồi)
- 결혼하다: kết hôn
- 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi (맹세하다: thề hẹn, ước hẹn)
- 평생 사랑하기로 맹세하다 - Thề ước yêu nhau suốt đời, nguyện ước yêu nhau suốt đời
8. Sau hôn nhân:
- 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu
- 어려운 사랑: tình duyên trắc trở
9. Chuyện tình bất chính:
- 육체적인 사랑: tình yêu về thể xác (육체: thân thể, thể xác)
- 불의의 사랑: mối tình bất chính (불의 : bất nghĩa)
10. Trai tân, gái tân:
- 독신남: trai tân (độc tân nam)
- 총각: trai tân, nam chưa vợ
- 숫총각: chàng trai tân
- 독신녀: gái tân (độc tân nữ)
- 미혼: chưa lập gia đình, Trạng thái chưa kết hôn
11. Các danh từ và trạng từ về chủ đề tình yêu khác:
- 그사람: người ấy
- 끝사랑: tình cuối
- 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ
- 남자 친구=남친: bạn trai
- 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
- 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
- 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi (덧: một chốc lát, một đợt, một lúc, một thời gian ngắn.)
- 마음: tấm lòng, tâm hồn
- 미완성한 사랑 - Mối tình dở dang (미완 : chưa xong, chưa hoàn thành)
- 바보: đồ ngốc
- 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine
- 사랑 / 애정: tình yêu
- 사랑: tình yêu
- 사랑을 나타내는 기호: dấu hiệu của tình yêu (기호: ký hiệu)
- 짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương
- 참사랑: tình yêu chân thành
- 참사랑mối tình trong trắng, mối tình chân thật
- 첫눈: cái nhìn đầu tiên
- 첫사랑: mối tình đầu
- 첫사랑: tình đầu
- 커플: cặp đôi, một đôi
- 키스: hôn, nụ hôn
- 함께 : cùng nhau
- 항상: luôn luôn
- 행복하다: hạnh phúc
- 혼자: một mình
- 사윗감: chàng rể tương lai
- 삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba
- 삼각연애: tình yêu tay ba
- 상사병: bệnh tương tư
- 색싯감: vợ tương lai
- 세상: thế gian
- 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ
- 옛사랑: tình cũ
- 외롭다 : cô đơn
- 운명: vận mệnh
- 사랑의 보금자리 - Tổ ấm tình yêu (보금자리: tổ ấm, mái ấm)
- 사랑의 상처 - Vết thương tình
- 사랑의 속삭임 - Lời thì thầm của tình yêu
- 사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu (증표: biên lai, chứng từ)
- 사랑의 힘: sức mạnh của tình yêu
- 심장 : trái tim
- 애인: người yêu
- 여보: mình ơi ( vợ chồng gọi nhau)
- 여자친구=여친: bạn gái
- 연애상대: đối tượng yêu
- 연애편지: thư tình
- 인생: nhân sinh, kiếp sống
- 인연: nhân duyên
- 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên
- 인연을 맺다: kết nhân duyên
- 인연이 깊다: Nhân duyên sâu nặng, mối tình khắc cốt ghi tâm
Như vậy là Thanh Giang đã giới thiệu đến các bạn 10 cấp độ, quá trình trong tình yêu bằng tiếng Hàn rồi, đúng không nào. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ “bỏ túi” cho mình thêm được nhiều kinh nghiệm cuộc sống cũng như làm phong phú thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn. Để kết thúc bài viết, mình sẽ trích vài câu hát trong bài Jennie - SOLO để các bạn luyện được các từ vựng trong quá trình yêu của cô ấy nhé:
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
- DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
- Nguyên âm là gì? TÌM HIỂU nguyên âm tiếng Hàn Quốc
- Cảm ơn tiếng Hàn – TỔNG HỢP cách cảm ơn bằng tiếng Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn hay cho nữ - Bảng TỔNG HỢP tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa
- Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn - TOP lời chúc hay và ý nghĩa nhất
- Tự học tiếng Hàn và TOP “công cụ” giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn
- Xin lỗi tiếng Hàn - Câu cửa miệng quen thuộc mà du học sinh nên tìm hiểu khi dự định sống tại Hàn
- Bất quy tắc tiếng Hàn bản chuẩn và đầy đủ dành cho người học tiếng Hàn
- Cách viết tiếng Hàn – TOP mẹo hay giúp bạn viết tiếng Hàn Quốc đơn giản
- Chúc mừng năm mới tiếng Hàn - [List] Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn đáng yêu và ý nghĩa
- Tạm biệt tiếng Hàn - Cách giao tiếp ngôn ngữ “Trang trọng” mang đậm nét nghi lễ truyền thống của người Hàn
- Luyện đọc tiếng Hàn – Chia sẻ nguồn luyện đọc hiệu quả cho người mới
- Những câu tiếng Hàn trong phim – TỔNG HỢP câu nói hay trong phim Hàn
- Patchim trong tiếng Hàn và cách sử dụng phụ âm cuối trong tiếng Hàn Quốc
- Giáo trình Sejong – TOP 4 giáo trình tiếng Hàn phổ biến nhất – Tải giáo trình Sejong
- Lời bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn - Một giai điệu nhẹ nhàng mang đậm chất Hàn mà bạn nên biết
- Quy tắc phát âm tiếng Hàn – TOP quy tắc phát âm CƠ BẢN cho người mới bắt đầu
- Xưng hô trong tiếng Hàn – Các cách xưng hô THÔNG DỤNG của người Hàn
- Topik 3 là gì? Topik 3 cần bao nhiêu điểm? Tiêu chuẩn đánh giá như thế nào?
- Những câu nói tiếng Hàn dễ thương đặc biệt hữu ích để luyện tập học tiếng
- Tôi nhớ bạn tiếng Hàn thật ngắn gọn nhưng chứa đựng bao cảm xúc sâu sắc mà bạn nên biết
- Tính từ trong tiếng Hàn – TOP 150+ tính từ PHỔ BIẾN NHẤT
- Những câu nói tiếng Hàn hay - TỔNG HỢP STT tiếng Hàn “CỰC Ý NGHĨA”
- Từ vựng tiếng Hàn về gia đình - Hành trang sơ cấp đầu tiên mà bạn cần nắm được khi học tiếng
- Câu gián tiếp trong tiếng Hàn
- Những câu tiếng hàn về tình yêu -Top 80 câu nói hay nhất.
- Cách nói tuổi trong tiếng Hàn với cấu trúc câu siêu dễ nhớ dành cho du học sinh theo học tiếng Hàn
- KLAT - Chứng chỉ tiếng Hàn và những điều cần biết
- Bạn đang làm gì tiếng Hàn – NÓI NHƯ THẾ NÀO?
- Những câu nói tiếng Hàn hay về cuộc sống mà bạn không nên bỏ qua
- Em yêu trong tiếng Hàn là gì? TOP cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Hàn
- Thì trong tiếng Hàn – Cấu trúc và cách sử dụng các thì cơ bản trong tiếng Hàn
- Học Topik 5 mất bao lâu - Giải đáp thắc mắc - Làm sao để đạt Topik 5?
- Danh từ tiếng Hàn là gì? Bảng 100+ danh từ tiếng Hàn thông dụng nhất
- Code Hàn Quốc – Mã code visa và những THÔNG TIN du học sinh cần nắm
- Từ vựng tiếng hàn về tính cách - Cách hỏi đối phương thông dụng nhất.
- Cách ghép tiếng Hàn – Tổng hợp các NGUYÊN TẮC cơ bản người học cần nắm
- Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc - “Tài liệu vàng” để phân biệt màu sắc qua thị giác và ôn luyện tiếng Hàn
- Các đuôi câu trong tiếng Hàn - Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
- Nhanh lên tiếng Hàn - Cụm từ ngắn gọn được ứng dụng trong văn hóa cũng cuộc sống đời thường bạn nên biết
- Lời bài hát tiếng Hàn đơn giản – Giúp bạn học tiếng Hàn HIỆU QUẢ hơn
- Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Hàn - TOP những câu thông dụng nhất
- Liên từ trong tiếng Hàn – Bảng liên từ nối được sử dụng phổ biến nhất
- Hướng dẫn học tiếng Hàn – TOP cách học tiếng Hàn HIỆU QUẢ cho người mới
- Video học tiếng Hàn – TOP kênh Youtube học tiếng Hàn Quốc chất lượng nhất
- Từ vựng tiếng hàn về đồ vật giúp bạn tự tin gọi tên từng đồ vật trong nhà
- Học tiếng Hàn bằng hình ảnh – HƯỚNG DẪN cách học nhanh và hiệu quả
- Khóa học tiếng Hàn cấp tốc – TOP khóa học tiếng Hàn NHANH và HIỆU QUẢ
- Khen ngợi bằng tiếng Hàn - Học cách khen "chuẩn" như người bản xứ
- Mẹo vặt học từ vựng tiếng Hàn – TOP “bí kíp” giúp bạn ghi nhớ từ vựng HIỆU QUẢ
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật TOP 200+ từ thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán – TOP từ vựng Hán – Hàn THÔNG DỤNG nhất
- 6000 từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất – TOP từ vựng tiếng Hàn thông dụng
- Học tiếng Hàn qua Skype – THỰC TẾ như thế nào? Nguồn học ở đâu?
- Cấu trúc đề thi Topik tiếng Hàn GỒM NHỮNG PHẦN NÀO?
- Cách học tiếng Hàn giao tiếp – Làm thế nào để giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả?
- Những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Hàn giúp bạn Học tiếng Hàn hiệu quả
- Học tiếng Hàn MIỄN PHÍ tại TPHCM - Review các trung tâm chất lượng nhất
- Giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề - TỔNG HỢP từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất
Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn
Từ khóa » Cầu Hôn Tiếng Hàn Là Gì
-
Cầu Hôn Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
'cầu Hôn': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cầu Hôn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Cầu Hôn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Cầu Hôn Tiếng Hàn Là Gì - Trekhoedep
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Đám Cưới - Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
-
6 Chủ đề Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu 2022 - Du Học Sunny
-
Tan Chảy Với Với Những Câu Tỏ Tình Ngọt Ngào Bằng Tiếng Hàn
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - CHỦ ĐỀ: HÔN NHÂN - 성과결혼
-
Những Câu Nói, Lời Chúc Hay Bằng Tiếng Hàn Quốc Trong Dịp Valentine
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Đám Cưới
-
Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đám Cưới - SÀI GÒN VINA