Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán Phần 2

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 2 24/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 2

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

51 Chi phí nhân sự rénshì fèiyòng 人事费用

52 Chi phí phân bổ tānpài fèiyòng 摊派费用

53 Chi phí phần mền máy tính 计算机软件 Jìsuànjī ruǎnjiàn

54 Chi phí phát hành trái phiếu 债券发行成本 Zhàiquàn fāxíng chéngběn

55 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng 管理费用

56 Chi phí quản lý vật liệu cáiliào guǎnlǐ fèi材料管理费

57 Chi phí quảng cáo guǎnggào fèi 广告费

58 Chi phí tạm thời línshí fèi 临时费

59 Chi phí thành lập 开办费 Kāibàn fèi

60 Chi phí thường xuyên jīngcháng fèi 经常费

61 Chi phí tiền trợ cấp hõan lại 递延退休金成本 Dì yán tuìxiū jīn chéngběn

62 Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp) kāibàn fèi 开办费

63 Chi phí trả trước 预付费用 Yùfù fèiyòng

64 Chi phí vận chuyển yùnshū fèi 运输费

65 Chi phí xúc tiến thương mại tuīguǎng fèiyòng推广费用

66 Chi tiêu hàng năm suì chū 岁出

67 Chi tiêu ngoài định mức éwài zhīchū 额外支出

68 Chi trội fú zhī 浮支

69 Chiết khấu 买卖远汇折价 Mǎimài yuǎn huì zhéjià

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 5/21

70 Chiết khấu tín phiếu phải thu 应收票据贴现 Yīng shōu piàojù tiēxiàn

71 Chủ nhiệm kiểm toán shěnjì zhǔrèn 审计主任

72 Chứng từ giả wèizào dānjù 伪造单据

73 Chuyển khoản zhuǎnzhàng 转账

74 Công tác phí hàng ngày měi rì chūchāi fèi每日出差费

75 Đảo số shùzì diāndǎo 数字颠倒

76 Đất đai 土地 Tǔdì

77 Đất đai­ đánh giá lại tăng 土地­重估增值 Tǔdì­zhòng gū zēngzhí

78 Đầu tư b ất động sản dài hạn 长期不动产投资 Chángqí bùdòngchǎn tóuzī

79 Đầu từ cổ phiếu dài hạn 长期股权投资 Chángqí gǔquán tóuzī

80 Đầu tư dài hạn 长期投资 Chángqí tóuzī

81 Đầu tư dài hạn khác 其它长期投资 Qítā chángqí tóuzī

82 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 Duǎnqí tóuzī

83 Đầu tư ngắn hạn khác 短期投资 ­其它 Duǎnqí tóuzī ­qítā

84 Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước 短期投资 ­政府债券Duǎnqí tóuzī ­zhèngfǔzhàiquàn

85 Đầu tư ngắn hạn­cổ phiếu 短期投资 ­股票 Duǎnqí tóuzī ­gǔpiào

86 Đầu tư trái phiếu dài hạn 长期债券投资 Chángqí zhàiquàn tóuzī

87 Dấu vết tẩy xóa túgǎi hénjī 涂改痕迹

88 Doanh lợi zīběn shōuyì 资本收益

89 Doanh thu yíngyè shōurù 营业收入

90 Đồng nghiệp vãng lai 同业往来 Tóngyè wǎnglái

91 Dự chi yùfù 预付

92 Dư nợ gốc jiù qiàn zhàng 旧欠账

93Dự phòng các khoản phải thu khó đòitín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn备抵呆帐­长期 应收票据及款项 与催收帐款Bèi dǐ dāi zhàng­chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn

94 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn备抵短期投资跌价损失Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī

95 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn备抵长期投资跌价损失Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 6/21

96 Dự phòng giảm giá hangf tồn kho 备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī

97 Dự phòng giảm hàng tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī

98 Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐-应收帐款Bèi dǐ dāi zhàng­yīng shōu zhàng kuǎn

99 Dự toán nhà nước guójiā yùsuàn 国家预算

100 Dự toán tạm thời línshí yùsuàn 临时预算

Tags:
  • từ vựng tiếng Trung

Bình luận

Từ khóa » Hàng Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì