Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán Phần 2
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 2
Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.
51 Chi phí nhân sự rénshì fèiyòng 人事费用
52 Chi phí phân bổ tānpài fèiyòng 摊派费用
53 Chi phí phần mền máy tính 计算机软件 Jìsuànjī ruǎnjiàn
54 Chi phí phát hành trái phiếu 债券发行成本 Zhàiquàn fāxíng chéngběn
55 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng 管理费用
56 Chi phí quản lý vật liệu cáiliào guǎnlǐ fèi材料管理费
57 Chi phí quảng cáo guǎnggào fèi 广告费
58 Chi phí tạm thời línshí fèi 临时费
59 Chi phí thành lập 开办费 Kāibàn fèi
60 Chi phí thường xuyên jīngcháng fèi 经常费
61 Chi phí tiền trợ cấp hõan lại 递延退休金成本 Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
62 Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp) kāibàn fèi 开办费
63 Chi phí trả trước 预付费用 Yùfù fèiyòng
64 Chi phí vận chuyển yùnshū fèi 运输费
65 Chi phí xúc tiến thương mại tuīguǎng fèiyòng推广费用
66 Chi tiêu hàng năm suì chū 岁出
67 Chi tiêu ngoài định mức éwài zhīchū 额外支出
68 Chi trội fú zhī 浮支
69 Chiết khấu 买卖远汇折价 Mǎimài yuǎn huì zhéjià
6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 5/21
70 Chiết khấu tín phiếu phải thu 应收票据贴现 Yīng shōu piàojù tiēxiàn
71 Chủ nhiệm kiểm toán shěnjì zhǔrèn 审计主任
72 Chứng từ giả wèizào dānjù 伪造单据
73 Chuyển khoản zhuǎnzhàng 转账
74 Công tác phí hàng ngày měi rì chūchāi fèi每日出差费
75 Đảo số shùzì diāndǎo 数字颠倒
76 Đất đai 土地 Tǔdì
77 Đất đai đánh giá lại tăng 土地重估增值 Tǔdìzhòng gū zēngzhí
78 Đầu tư b ất động sản dài hạn 长期不动产投资 Chángqí bùdòngchǎn tóuzī
79 Đầu từ cổ phiếu dài hạn 长期股权投资 Chángqí gǔquán tóuzī
80 Đầu tư dài hạn 长期投资 Chángqí tóuzī
81 Đầu tư dài hạn khác 其它长期投资 Qítā chángqí tóuzī
82 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 Duǎnqí tóuzī
83 Đầu tư ngắn hạn khác 短期投资 其它 Duǎnqí tóuzī qítā
84 Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước 短期投资 政府债券Duǎnqí tóuzī zhèngfǔzhàiquàn
85 Đầu tư ngắn hạncổ phiếu 短期投资 股票 Duǎnqí tóuzī gǔpiào
86 Đầu tư trái phiếu dài hạn 长期债券投资 Chángqí zhàiquàn tóuzī
87 Dấu vết tẩy xóa túgǎi hénjī 涂改痕迹
88 Doanh lợi zīběn shōuyì 资本收益
89 Doanh thu yíngyè shōurù 营业收入
90 Đồng nghiệp vãng lai 同业往来 Tóngyè wǎnglái
91 Dự chi yùfù 预付
92 Dư nợ gốc jiù qiàn zhàng 旧欠账
93Dự phòng các khoản phải thu khó đòitín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn备抵呆帐长期 应收票据及款项 与催收帐款Bèi dǐ dāi zhàngchángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
94 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn备抵短期投资跌价损失Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī
95 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn备抵长期投资跌价损失Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī
6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 6/21
96 Dự phòng giảm giá hangf tồn kho 备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
97 Dự phòng giảm hàng tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
98 Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐-应收帐款Bèi dǐ dāi zhàngyīng shōu zhàng kuǎn
99 Dự toán nhà nước guójiā yùsuàn 国家预算
100 Dự toán tạm thời línshí yùsuàn 临时预算
Tags:- từ vựng tiếng Trung
Bình luận
Từ khóa » Hàng Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì
-
Hàng Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho - Ship Hàng Nhanh
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho Vận
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: HỢP ĐỒNG MUA BÁN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Kho, Công Xưởng
-
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Chủ đề Kế Toán (phần 1)
-
Hàng Tồn Kho – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hợp đồng Mua Bán Hàng Hóa