Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Kho, Công Xưởng
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm kiếm gì ?
Trong bài học này, tiengtrungtainha.com sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức từ vựng,ngữ pháp liên quan đến chủ đề nhà kho, công xưởng. Nếu các bạn muốn mình cung cấp kiến thức chủ đề khác thì hãy bình luận phía dưới để tiengtrungtainha biên soạn nhé .
Từ vựng
Tin tài trợCông Nhân | 工人 |
Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm | 计件工 |
Công Nhân Hợp Đồng | 合同工 |
Công Nhân Kỹ Thuật | 技工 |
Công Nhân Lâu Năm | 老工人 |
Công Nhân Nhỏ Tuổi | 童工 |
Công Nhân Sửa Chữa | 维修工 |
Công Nhân Thời Vụ | 临时工 |
Công Nhân Tiên Tiến | 现今工人 |
Công Nhân Trẻ | 青工 |
Chế Độ Làm Việc Ba Ca | 三班工作制 |
Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng | 八小时工作制 |
Chế Độ Sản Xuất | 生产制度 |
Chế Độ Sát Hạch | 考核制度 |
Chế Độ Thưởng Phạt | 奖惩制度 |
Chế Độ Tiền Lương | 工资制度 |
Chế Độ Tiền Thưởng | 奖金制度 |
Chế Độ Tiếp Khách | 客户制度 |
Lương Tăng Ca | 加班工资 |
Lương Tháng | 月工资 |
Lương Theo Ngày | 日工资 |
Lương Theo Sản Phẩm | 计件工资 |
Lương Theo Tuần | 周工资 |
Lương Tính Theo Năm | 年工资 |
Mức Chênh Lệch Lương | 工资差额 |
Mức Lương | 工资水平 |
Nhân Viên Y Tế Nhà Máy | 厂医 |
Bảo Vệ | 门卫 |
Bếp Ăn Nhà Máy | 工厂食堂 |
Ca Trưởng | 班组长 |
Cán Bộ Kỹ Thuật | 技术 |
Căng Tin Nhà Máy | 工厂小卖部 |
Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động | 劳动模范 |
Cố Vấn Kỹ Thuật | 技术顾问 |
Công Đoạn | 工段 |
Bỏ Việc | 炒鱿鱼 |
Ca Đêm | 夜班 |
Ca Giữa | 中班 |
Ca Ngày | 日班 |
Ca Sớm | 早班 |
An Toàn Lao Động | 劳动安全 |
Bảo Hiểm Lao Động | 劳动保险 |
Biện Pháp An Toàn | 安全措施 |
Các Bậc Lương | 工资级别 |
Chế Độ Định Mức | 定额制度 |
Đội Vận Tải | 运输队 |
Giám Đốc | 经理 |
Giám Đốc Nhà Máy | 厂长 |
Kế Toán | 会计 |
Kho | 仓库 |
Kỹ Sư | 工程师 |
Người Học Việc | 学徒 |
Nhân Viên | 科员 |
Nhân Viên Bán Hàng | 推销员 |
Nhân Viên Chấm Công | 出勤计时员 |
Nhân Viên Kiểm Phẩm | 检验工 |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) | 质检员 |
Nhân Viên Nhà Bếp | 炊事员 |
Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng | 公关员 |
Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn | 食堂管理员 |
Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp | 企业管理人员 |
Nhân Viên Thu Mua | 采购员 |
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật | 绘图员 |
Nữ Công Nhân | 女工 |
Phân Xưởng | 车间 |
Phòng Bảo Vệ | 保卫科 |
Phòng Bảo Vệ Môi Trường | 环保科 |
Phòng Công Nghệ | 工艺科 |
Phòng Công Tác Chính Trị | 政工科 |
Phòng Cung Tiêu | 供销科 |
Phòng Kế Toán | 会计科 |
Phòng Nhân Sự | 人事科 |
Phòng Sản Xuất | 生产科 |
Phòng Tài Vụ | 财务科 |
Phòng Thiết Kế | 设计科 |
Phòng Tổ Chức | 组织科 |
Phòng Vận Tải | 运输科 |
Quản Đốc Phân Xưởng | 车间主任 |
Thủ Kho | 仓库保管员 |
Thư Ký | 秘书 |
Thủ Quỹ | 出纳员 |
Tổ Ca | 班组 |
Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật | 技术革新小组 |
Tổ Trưởng Công Đoạn | 工段长 |
Tổng Giám Đốc | 总经理 |
Trạm Xá Nhà Máy | 工厂医务室 |
Trưởng Phòng | 科长 |
Văn Phòng Đảng Ủy | 党委办公司 |
Văn Phòng Đoàn Thanh Niên | 团委办公司 |
Văn Phòng Giám Đốc | 厂长办公司 |
Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật | 技术研究所 |
An Toàn Sản Xuất | 生产安全 |
Bằng Khen | 奖状 |
Chi Phí Nước Uống | 冷饮费 |
Cố Định Tiền Lương | 工资冻结 |
Có Việc Làm | 就业 |
Danh Sách Lương | 工资名单 |
Đi Làm | 出勤 |
Đơn Xin Nghỉ Ốm | 病假申请 |
Đuổi Việc, Sa Thải | 解雇 |
Nếu các bạn muốn học Tiếng Trung giao tiếp cấp tốc để đi làm công ty, nhà máy, công xưởng thì kết bạn ZALO ở nút sau nhé :
Kết bạn ZALO tại đâyTừ vựng về kho
Nhà kho | 仓库 |
Phiếu nhập kho | 入库单 |
Xuất kho | 出库 |
Phiếu xuất xưởng | 出厂单 |
Phiếu lĩnh vật liệu | 领料单 |
Bản chi tiết nhập thành phẩm | 成品入库数量明细表 |
Báo cáo tháng thu chi vật liệu | 物料收支月报表 |
Bảng chi tiết vật liệu đã dùng | 下料数量明细表 |
Bảng vật liệu dùng hàng tuần | 物料管制周表 |
Bảng quản lí sản xuất hàng ngày | 生管日报表 |
Bảng tiến độ sản xuất | 生产进度表 |
Lượng tồn kho | 库存量 |
Hoá đơn xuất hàng | 料品出厂单 |
Kiểm tra số lượng | 数量清点 |
Nhận đơn | 接单 |
Xuất hàng đúng thời gian | 按时出货 |
Vào sổ nhập kho | 入库作帐 |
Xe tải | 卡车 |
Đóng gói | 包装 |
Phiếu đóng gói hàng hoá | 装箱单 |
Mẫu câu
Xin nghỉ phép :
王经理,我身体不舒服,我今天想请假 Giám đốc Vương, tôi thấy trong người hơi khó chịu, tôi xin nghỉ phép ngày hôm nay |
王经理,我儿子生病了,所以我想请两天假 Giám đốc Vương, con trai tôi bị bệnh rồi, tôi muốn xin nghỉ phép hai ngày |
你得向厂长请假吧 Cậu phải xin quản đốc cho nghỉ phép đấy |
Xin đến muộn :
老板,请允许我今天要晚三十分钟 Sếp ơi, cho phép em hôm nay đến muộn 30 phút ạ |
我晚点可以吗?我只会晚一个小时 Tôi đến muộn một chút được không? Tôi chỉ đến muộn 1 tiếng thôi |
请允许我来晚一个小时好吗? Xin phép cho tôi đến muộn một tiếng được không? |
Xin về sớm :
我在家里有一件急事。我早点走可以吗? Nhà tôi xảy ra việc đột xuất nên tôi có thể về sớm một chút được không? |
我头痛得厉害。我今天早点下班可以吗? Tôi thấy đau đầu kinh khủng, tôi xin về sớm hôm nay có được không? |
我感觉不舒服。我想我应该休息一下。我今天早点回家可以吗? Tôi cảm thấy không khỏe lắm. Tôi nghĩ mình cần nghỉ ngơi một chút. Liệu tôi có thể xin về nhà sớm được không? |
我儿子生病了,我得去学校接他。这样可以吗? Con trai tôi bị ốm và tôi phải đến trường đón thằng bé. Tôi xin về sớm có được không? |
Xin thôi việc :
我很喜欢和你一起工作。但是,出于个人原因,我不能再在这里工作了 Tôi rất thích làm việc với ngài. Tuy nhiên do một số lý do cá nhân, tôi không thể tiếp tục làm việc ở đây được nữa |
我一直在努力,但我觉得我做不到这份工作 Tôi vẫn luôn cố găng, nhưng tôi nghĩ mình không đủ khả năng làm công việc này |
我辞职是因为我想尝试一些不同的东西 Tôi xin nghỉ việc vì tôi muốn thử một công việc khác |
Trên đây là bài học Tiếng Trung chủ đề công xưởng, nhà kho…Vì số lượng từ vựng và mẫu câu là rất nhiều nên nếu bạn cảm thấy thiếu phần nào đó hãy bình luận Tiếng Việt ở dưới để tiengtrungtainha.com giải đáp nhé !
Thẻ liên kếtcông xưởng, nhà kho, từ vựng tiếng trung Tin tài trợ Tin tài trợBài học liên quan
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...
熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG
Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...
熊猫先生13 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...
熊猫先生2 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...
熊猫先生26 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...
熊猫先生8 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...
熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...
熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...
熊猫先生30 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ error: Nội dung được bảo vệ ! ×Nội dung chính
Nội dung chínhTừ khóa » Hàng Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì
-
Hàng Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho - Ship Hàng Nhanh
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho Vận
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: HỢP ĐỒNG MUA BÁN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán Phần 2
-
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Chủ đề Kế Toán (phần 1)
-
Hàng Tồn Kho – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hợp đồng Mua Bán Hàng Hóa