Từ Vựng Mua Hàng Trên Taobao Chi Tiết Nhất - Ngoại Ngữ Tomato

Từ vựng mua hàng Taobao chuẩn nhất

Hệ thống Taobao sẽ được hiển thị bằng Hán ngữ, ngay cả khi sử dụng chế độ dịch tự động thì cũng rất là bất tiện. Đặc biệt đầu tiên bạn vẫn cần phải hiểu được hết từ vựng mua hàng trên Taobao về sản phẩm thì mới có thể tìm kiếm và đặt được hàng cho mình được. Nam : 男 Nữ : 女 Túi xách : 包袋 Giày nữ : 女鞋 Áo sơ mi : 衬衫 Váy:裙子 Váy liền : 连衣裙 Áo ba lỗ : 背心 T-shirt : T恤 Áo gió : 风衣 Áo len : 毛衣 Áo da : 皮衣 Vest : 西装 Mũ : 帽子 Quần tất : 打底裤 Quần bò : 牛仔裤 Quần :裤子 Đồ cute : 可爱 Đồ Hàn Quốc: 韩装 Vali, ví da/ túi xách nữ / túi xách nam : 箱包皮具/热销女包/男包 Ví, loại đựng thẻ: 钱包卡套 Áo hai dây :小吊带/小背心 Bộ đồ thường/ Đồ ngủ : 休闲套装 Trang phục sân khấu : 中式服装 Váy cưới/ Áo dài/ Lễ phục :婚纱/旗袍/礼服 Lễ phục/ Đồ ngủ : 礼服/晚装 Áo ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫 Găng tay : 手套 Quần áo trung niên :中老年服装 Áo khoác ngắn: 短外套 Váy công sở nữ : 职业女裙套装 Khăn quàng cổ/ khăn choàng vai/ khăn lụa : 围巾/披肩/丝巾 Găng tay/ Khăn quàng/ Bộ mũ khăn :手套/围巾/帽子套件 Thắt lưng/ đai áo/ thắt lưng da : 腰带/腰链/皮带 Đồ học sinh/ Đồng phục:学生校服/工作制服 Thời trang công sở: 职业套装

Học tiếng Trung Online

Từ vựng về các câu tiếng Trung mua hàng Taobao

Sau khi chọn sản phẩm xong thì có những thắc mắc về hàng hóa thì chắc chắn bạn sẽ cần phải chat với chủ shop. Tuy rằng những từ vựng trong các câu tiếng Trung mua hàng Taobao sẽ khó hơn đôi chút, nhưng bạn không nên bỏ qua. Vì từ vựng tiếng Trung về đặt hàng sẽ giúp bạn khai thác thêm những thông tin liên quan đến sản phẩm cần thiết. Xin chào: 你好 Xin hỏi cái này (sản phẩm này) còn hàng sẵn không?: 请问这个有现货吗 Cái này nặng bao nhiêu?: 这个有多重 Cái này còn những màu gì?: 这个有哪些颜色呢? Sản phẩm làm bằng chất liệu gì?: 这个是什么材料做的呢? Kích thước đóng gói bao nhiêu?: 6.包装尺寸多少? Bạn có ảnh thật không?: 你们有实片吗 Gửi cho tôi xem: 给我看 Tôi muốn mua 5 chiếc: 我要5个 Ưu đãi cho tôi nhé!: 给我优惠吧! Báo giá cho tôi: 请报价给我

Từ vựng order Taobao khi thương lượng với chủ shop

Đây sẽ là phần tự vựng order Taobao khi bạn muốn thương lượng với chủ shop về giá cả hàng hóa. Đặc biệt là những bạn mua hàng với số lượng lớn thì chắc chắn sẽ càng cần phải sử dụng đến các từ vựng liên quan đến tiếng Trung chủ đề mua bán hàng hoá này. Giá đắt quá: 太贵了 Giá hơi đắt: 有点贵 Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không?: 这能卖便宜一点吗? Giảm giá cho tôi nhé: 给我降价吧 Bạn giảm giá cho tôi nhé (giảm bao nhiêu phần trăm): 给我打个折吧。 Bạn lấy rẻ hơn chút đi mà: 能便宜一点给我吗 Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé!: 我多买些能打折吗 Cái này bao nhiêu thì bạn bán?: 这件东西你想卖多少钱? Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu?: 最低你能出什么价? Bạn giảm hơn ít nữa đi: 你就让点儿价吧。 Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều: 这样东西我在别的地方可以买到更便宜的 Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu: 如果价格不更优惠些,我是不会买的 Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn: 以后我还来的 Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?: 这款我上次订错了,可以换货吗? Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?: 收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗? Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền?: 广州运费多少钱? Ví dụ hôm nay đặt hàng thì bao giờ phát hàng: 比如今天下单何时能发货呢? Bao nhiều ngày thì phát hàng: 多少天能发货呢? Có phát hàng ngay hôm nay được không?: 当天能发货吗?

Từ vựng mua hàng Taobao khi khiếu nại, trả hàng

Việc mua hàng Taobao đôi khi cũng không tránh khỏi những tình huống phát sinh không mong muốn khi nhận hàng. Chính vì vậy phải có cách nói chuyện với chủ shop Taobao để giải quyết một cách ổn thỏa nhất. Một trong số từ vựng tiếng Trung về bán hàng, mua hàng trên Taobao sẽ bao gồm cả khiếu nại và trả hàng này. Tôi vẫn chưa nhận được hàng: 我还没收到货呢亲 Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?: 这款我上次订错了,可以换货吗? Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?: 收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗? Tôi muốn trả lại hàng hóa này: 我要退货。 Sản phẩm bị hỏng rồi: 产品坏了 Đơn hàng số *** gửi sai màu/size: 订单号*** 发错颜色/尺码。 Tôi có thể trả hàng/ đổi hàng lại không?: 可以退货/换货吗? Đền bù/giảm giá hàng gửi nhầm nhé: 可以赔款/打折已发错的产品吗? Tôi muốn bổ sung mẫu này: 我要补货这款。

Tham khảo thêm khoá học tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng tại: https://tomatoonline.edu.vn/tieng-trung-van-phong-ct13.html

Từ khóa » Hàng Có Sẵn Không Tiếng Trung