Từ Vựng Tiếng Anh Các Vật Dụng Trong Gia đình
Có thể bạn quan tâm
- Skip to primary navigation
- Skip to content
- Home
- Blog
- Bài học
- Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình
![maxresdefault](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2018/09/maxresdefault.jpg)
Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các vật dụng trong gia đình. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác về các đồ đạc trong ngôi nhà mà còn là kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, cũng như trong việc mua sắm và sử dụng các thiết bị gia đình. Bài viết sau sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình thông dụng nhất!
Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính Bin: /bɪn/ –> thùng rác Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt Dryer: /’draiə/ –> máy sấy Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen Tub: /tʌb/ –> bồn tắm Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng Mirror: /’mirə/ –> cái gương Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn Bench: /bentʃ/ –> ghế bành Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa Flower: /flower/ –> hoa Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch Comb: /koum/ –> cái lược Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo Lights: /’laits/ –> đèn Cup: /kʌp/ –> cốc Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: /’mætris/ –> nệm Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách Clip: /klɪp/ –> kẹp Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ Scissors: /’sizəz/ –> kéo Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô Knife: /nʌɪf/ –> con dao
4.5/5 - (13 bình chọn) Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng Internet đầy đủ nhấtCó thể bạn thích
![tieng anh chuyen nganh van hoc 5](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/07/tieng-anh-chuyen-nganh-van-hoc-5.jpg)
- Bài học
![tieng Anh ve ca kieu toc 1](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/06/tieng-Anh-ve-ca-kieu-toc-1.jpg)
- Bài học
![kho khan khi hoc tieng Anh giao tiep 4](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/06/kho-khan-khi-hoc-tieng-Anh-giao-tiep-4.jpg)
- Bài học
![cau noi tieng Anh hay ve su lac quan 4](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/06/cau-noi-tieng-Anh-hay-ve-su-lac-quan-4.jpg)
- Bài học
![dat lich test min](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/02/dat-lich-test-min-e1709015317328.png)
![lop kem 4 min](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/05/lop-kem-4-min.jpg)
Bài viết mới
Bỏ túi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học chi tiết nhất
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc phong cách nhất
6 khó khăn khi học tiếng Anh giao tiếp cản trở người học
Tiếp năng lượng qua 50+ câu nói tiếng Anh hay về sự lạc quan
Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh phòng gym thông dụng
Tuyển tập những câu nói tiếng Anh hay về bầu trời bao la
![Contact Me on Zalo](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/plugins/contact-me-on-zalo/assets/images/zalo-2.png)
Từ khóa » đồ Vật Trong Nhà
-
HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
-
Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà - VerbaLearn
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà - Thành Tây
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề đồ Vật Trong Nhà | English BinTV - YouTube
-
Học Tiếng Anh Chủ đề đồ Vật Trong Bếp/ Kitchen/English Online
-
Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Wow English
-
Bật Mí Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà đầy đủ Nhất
-
10 đồ Vật Trong Nhà Bạn Nên Thay Mới Thường Xuyên - VietNamNet
-
Từ Vựng Về đồ Vật Dùng Trong Phòng Khách, Phòng Ngủ Và Nhà Bếp ...
-
Viết 4-5 Câu Tả Một đồ Vật Trong Nhà
-
Tả Một đồ Vật Trong Nhà Mà Em Yêu Thích Hay Chọn Lọc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Nhà Cửa - TOPICA Native
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh đồ Dùng Trong Nhà, Chủ đề đồ Dùng