Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Mua Sắm
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 38 trên 65 | |
| ➔ Thực đơn | Xung quanh thành phố ➔ |
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể giúp bạn khi đi mua sắm.
| cheap | rẻ |
| customer | khách hàng |
| discount | triết khấu |
| expensive | đắt |
| price | giá |
| sale | giảm giá |
| shop | cửa hàng |
| shopping bag | túi mua hàng |
| shopping list | danh sách mua hàng |
| special offer | ưu đãi đặc biệt |
| to buy | mua |
| to sell | bán |
| to order | đặt hàng |
| to go shopping | đi mua sắm |
Trong cửa hàng
| aisle | lối đi giữa các dãy hàng |
| basket | giỏ hàng |
| counter | quầy |
| fitting room | phòng thay đồ |
| manager | quản lý cửa hàng |
| shelf | giá để hàng |
| shop assistant | nhân viên bán hàng |
| shop window | cửa kính trưng bày hàng |
| stockroom | kho chứa hàng |
| trolley | xe đẩy hàng |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 38 trên 65 | |
| ➔ Thực đơn | Xung quanh thành phố ➔ |
Tại quầy thanh toán
| cashier | nhân viên thu ngân |
| cash | tiền mặt |
| change | tiền lẻ |
| checkout | thanh toán |
| complaint | lời phàn nàn |
| credit card | thẻ tín dụng |
| in stock | còn hàng |
| out of stock | hết hàng |
| plastic bag hoặc carrier bag | túi ni-lông |
| purse | ví phụ nữ |
| queue | xếp hàng |
| receipt | giấy biên nhận |
| refund | hoàn tiền |
| till | quầy thanh toán |
| wallet | ví tiền |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 38 trên 65 | |
| ➔ Thực đơn | Xung quanh thành phố ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » đi Mua Sắm Tiếng Anh Là Gì
-
ĐI MUA SẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI MUA SẮM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đi Mua Sắm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Mua Sắm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm – Shopping - Leerit
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal
-
Bài 27: Tôi đi Mua Sắm - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Shopping - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm Rất Cần Thiết Khi đi Mua Sắm ở Nước ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Căn Bản - Chủ đề Mua Sắm (shopping)
-
Rủ Bạn đi Mua Sắm Bằng Tiếng Anh - SÀI GÒN VINA
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản: Chủ đề Mua Sắm 2021 - Eng Breaking
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Shopping đầy đủ Nhất - AMA
-
Học Tiếng Anh: Các Từ Vựng Phổ Biến Về Mua Sắm - Vietnamnet