Từ Vựng Tiếng Anh Nghành Xây Dựng Phần 1 - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Kỹ Thuật - Công Nghệ
  4. >>
  5. Kiến trúc - Xây dựng
Từ vựng tiếng anh nghành xây dựng phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.25 KB, 11 trang )

IIXây lắpCONSTRUCTION AND INSTALLATIONSection 1Phần 1MasonryCông tác nề(Brickwork and Stonework)(Xây gạch và xây đá)Absorptionsự hút thu, sự hấp thụAcoustic cell blockkhối tổ ong hút âmAdmixture(chất) phụ gia; sự pha trộnAdobegạch mộc, gạch không nungAirbrickgạch mộc; gạch rỗngAir ventlỗ thông gióArchvòm, cuốnArch bardầm cuốnArticulated brick constructionkết cấu gạch có khớpAshlarđá hộc, đá chẻAshlar (wall)tường xây bằng đá hộcCoursed ashlartường đá (có lớp, thành hàng)Random ashlartường đá (xây xô, xây tự do)Attached piertrụ nối liền, trụ liên kếtAutoclaved aerated concrete block (AACB) khối bêtông chưng hấp nạp khíBack fillingsự đắp, sự lấp đầyBackup (wall)tường đỡ, tường sau; gương lòBagged brickworkkhối xây có lỗ rỗngBasalt(đá) bazanBasecourselượt gạch (xây) dưới cùngBasketweave pavingsự lát chéo, sự lát kiểu đan rổBastard tuck pointed jointmạch xây chèn vữa thôBeaded jointchỗ nối (có) gờ, mạch nổiBed (bedjoint)mạch vữa nằmBedfacemặt mạch vữa ngangBevelled closerviên gạch chặt vátBlockkhối xây; tường bảo vệBreeze block(khối) gạch bụi than, gạch cayConcrete blockkhối bêtông, cấu kiện bêtôngGlass blockgạch thủy tinh, kính khốiGypsumthạch cao, cấu kiện thạch caoInterlocking blockkhối cài mắcTerracotta blockkhối đất nung, khối sànhBlocking courrselớp chènBlockworkviệc [đúc, xây] khốiBluestoneđồng (II) sunfatBoasted finishđẽo hoàn thiệnBoastingsự đẽo đáBolstertấm đỡBondsự xây, sự câu gạchBroken bondsự [xây, xếp gạch] chữ thậpChain bondsự xây có gia cố (thép)Colonial bondkiểu xây ở (các nước) thuộc địaCommon bondDouble Flemish bondEnglish bondFlemish bondGarden-wall bondHalf bondHeading bondHerringbone bondRaking bondRandom bondRat trap bondStack bondStretcher bondBond beamBond beam blockBondingBossageBreaking of jointsBreeze blockBrickAir brickBrindle brickBullnose brickCallow (brick)Cant brickCapping brickCellular brickClinker brickCommon brickConcrete brickDouble bullnose brickDouble cant brickDry pressed brickExtruded brickFace brick (facing brick)Fire brickGlass brickGlazed brickGreen brickHard-fired brickModular brickMudolated brickPaving brick (paver)Perforated brickPlinch brickRadial (radius) brickReinforcing brickRubber (brick)Run of kiln (bricks)Sand-lime brickcách xây câu thông thườngmạch xây kép kiểu Flamăngmạch xây kiểu Anhkiểu xây Flamăngkiểu xây tường vườnsự xây nửa gạchsự xây câu bằng gạch ngangsự [xây, xếp gạch] hình chữ chisự [xây, xếp gạch] nghiêngsự xây tự dosự xây tường con kiếnsự [xây, xếp gạch] đứngsự xây gạch dọcdầm giằngkhối dầm giằngsự xây, cách câu gạch đáchỗ (xây) lồi, xây dạng vòmsự [đứt gãy, nứt] ở mạch xâykhối gạch bụi than, gạch caygạchgạch mộc, gạch rỗnggạch đốm nâugạch cạnh tròngạch nongạch vát một gócgạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệgạch tổ onggạch quá lửagạch thườnggạch bêtônggạch đầu tròn hai gócgạch vát képgạch ép khô, gạch néngạch đùngạch lát, gạch ốpgạch chịu lửagạch thủy tinh, gạch kínhgạch mengạch mới đóng, gạch tươigạch nung giàgạch (có kích thước) mođungạch môđun hóagạch lát (đường, sàn)gạch lỗgạch (xây) chân tườnggạch xuyên tâmgạch xây có cốtgạch màigạch chịu lửagạch silicatSill brickSquint brickStiff plastic pressed brickTapestry brickTexture(d) brickTraditional sizebrickVentilating brickBrickbatBrick constructionArticulated brick construc-tionBrick-on-edge constructionBrick veneer construcctionFull brick constructionBrick-on-edge constructionBrick pavingBasketweave bondHerringbone bondRunning pavingBrick pierAttached pierBricksandBrick veneer constructionBrickworkBagged brickworkCavity brickworkFace brickworkHit-and-miss brickworkReinforced brickworkBrickwork reinforcementBrindle brickBroken bondBuilding stoneBasaltBluestoneCast stoneFreestoneGraniteLimestoneMarbleSandstoneBullnose brickDouble bullnose (brick)Bush sandButteringCallow (brick)Cant brickDouble cant brickCapping brickCastellated blockCast stonegạch xây bậu cửagạch xây góc tường (không vuông)gạch ép dẻogạch ốpgạch trang trígạch cỡ thông dụnggạch thông giógạch sứt, gạch khuyết, gạch chặtcông trình bằng gạch, kết cấu gạch xâykết cấu gạch có khớpkết cấu xây gạch vỉacông trình ốp gạch, kết cấu ốp gạchkết cấu toàn gạchkết cấu xây gạch vỉasự lát (đường, sàn) bằng gạchkiểu lát gạch hình ô vuôngkiểu lát gạch hình chữ chikiểu lát gạch song songtrụ gạchtrụ gạch liên kếtcát làm gạchkết cấu ốp gạchsự xây gạch, khối xây (bằng) gạchkhối xây (có lỗ) rỗngkhối xây rỗngsự xây gạch mặt ngoàikhối xây hỗn hợp rỗng và đặckhối xây gạch có cốtsự gia cường khối xây gạchgạch đốm nâusự xây gạch vụnđá xây dựng(đá) bazansa thạch có sétđá nhân tạođá dễ đẽo(đá) granitđá vôicẩm thạch, đá hoa(đá) cát kết, sa thạchgạch đầu tròngạch đầu tròn hai góccát lótsự miết vữagạch nongạch vátgạch vát képgạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệkhối xây tường thànhđá nhân tạoCavityCavity brickworkCavity wallCellular brickCement mortarCentringCeramicsChain bondCharacteristic expansion (brick)ChaseClinke brick (clinker)Closed end (block)CloserBevelled closerKing closerQueen closerCobColonial bondColumn blockCommon bondCommon brick (common)Composition mortarConcave jointConcrete blockAcoustic cell blockAutoclaved aerated concrete blockBond beam blockCastellated blockClosed end (block)Column blockFluted blockInterlocking blockReturn blockRibbed face blockScreen blockSplit face blockStretcher blockTile face blockTop groove blockConcrete brickSplit face concrete brickConcrete paverInterlocking paverCopingCorbelCorbellingCore (hole)Cored masonry unitCourseBasecoursehốc, lỗ, khe nứtkhối xây (gạch) rỗngtường rỗnggạch tổ ongvữa ximăngsự đặt đúng tâm; sự xây vòm trên giá(đồ) gốm; gạch gốmsự xây có gia cố (thép)độ giãn nở riêng của gạchrãnh; hàogạch nung già, gạch quá lửakhối chèn kínviên (xây) chènviên chèn vátviên gạch ba phần tưviên chặt dọcđất trát trộn; công trình bằng đất nệnkiểu xây ở thuộc địa[blôc, khối] cộtcách [xây, câu]) thông thườnggạch thườngvữa có tỷ lệ hợp phần quy định (theo khối tích)mạch (vữa) lõm[blôc, khối] bêtôngkhối tổ ong cách âmkhối bêtông chưng hấp nạp khíkhối dầm nốikhối xây tường thànhkhối chèn kín đầu(blôc, khối) cộtkhối có rãnhkhối cài mắckhối chuyển hướngkhối mặt gờ, khối có rãnhkhối chắnkhối mặt rạnkhối (xây) đặt dọckhối lát mặtkhối có rãnh ở đỉnhgạch bêtônggạch bêtông mặt rạntấm lát bêtôngtấm lát cài mắcgáy tường, lớp gạch trên cùngdầm chìa; gờ[gờ, chỉ] gạch đua, gờ đualõi khoankhối xây có lõilớp xây, lớp gạchlớp đáy, lớp nềnBlocking courseDamp proof courseDog tooth courseHeader courseLacing coursePlinth courseSoldier courseString courseWearing courseCoursed ashlarCoursed rubble (masonry)Coursed square rubble (masonry)Cross wallCrownDamp proof course (DPC)DaubingDog's toothDogtooth courseDouble brick (wall)Double bullnose (brick)Double bullnose stopDouble bullnose stretcherDouble cant brickDouble cant stopDouble Flemish bondDrafted margin finishDressing (masonry)Dry baggingDry mortarDry pressed brickDry rubble (masonry)Edge bedded (stone)EfflorescenceEnglish bondExtradosExtruded brickFace (brick face)Face bedded (stone)Face brickFace brickwork (face work)Face shell beddingFalse headerFat mortarFat sandFilletFirebrickFixings (masonry)Flagstone (flag)Flat jointedlớp chặnlớp cách nước, lớp chống thấmlớp gạch đặt nghiênglớp gạch đặt nganglớp gạch gia cốlớp gạch chân (tường)hàng gạch xây đứnglớp (gạch) đailớp phủ, lớp cọ xátđá hộc xây thành hàngsự xây đá hộc theo lớpsự xây đá hộc theo lớp đều đặntường ngang (chịu lực)đỉnh vòmlớp cách nước, lớp chống thấmsự trát vữa trộn rơm, sự tráttooc xikiểu đặt nghiêng (gạch)lớp gạch đặt nghiêngtường dày hai (viên) gạchgạch cạnh tròn képviên gạch chặn cạnh tròn képgạch đặt dọc cạnh tròn képgạch vát képviên gạch chặn vát képmạch xây kép kiểu Flamănghoàn thiện khoảng hút giósự hoàn thiện bề mặt, sự ốp mặtsự đóng bao khôvữa khôgạch ép khô, gạch néngạch vụn xếp khanđá vỉa phân lớpsự tạo tinh thể trên bề mặt; sự bay màumạch xây kiểu Anhlưng vòmgạch đùnmặt gạchlớp đá ốpgạch lát, gạch ốpcông tác ốp mặtlớp vữa mỏng ốp mặtviên gạch ngang (xây) giảvữa (giàu) ximăngcát béo, cát chứa sétđường chỉgạch chịu lửasự cố định; sự gia cốđá phiến, đá látđược miết mạch phẳngFlemish bondDouble flemish bondFlush jointFluted blockFoundation stoneFreestoneFrogFull beddingFull-brick constructionGarden-wall bondGauge (brickwork)Glass blockGlass brickGlazed brickGraniteGypsum blockHalf bondHard-fire brickHarsh mortarHaunchedHeadHeaderFalser headerSnap(ped) headerHeader courseHearder bondHeelerHerringbone bondHit-and-miss brickworkHobHollow bedHollow masonry unitHoned finishHoneycomb wallHydrated limeHydraulic limeHydrochloric acidIgneous rockInitial rate of absorption (IRA)Interlocking blockInterlocking paverIntradosIron stainingJoggleJoint (mortar)Beaded jointBed (joint)Concave jointFlush jointKeyed jointkiểu xây Flamăngkiểu xây Flamăng képmạch xây đầy, mạch xây phẳngkhối có rãnhđá móngđá dễ đẽokhe lõm trong gạchlớp (vữa) lót nguyênkết cấu toàn gạch, công trình bằng gạchsự xây tường ràodụng cụ đo của thợ nềkhối kínhgạch thủy tinh, gạch kínhgạch men(đá) granitkhối thạch caosự xếp mạch ở giữa viêngạch chịu lửavữa thôcó nách (dầm)viên khóa đỉnh cuốn; đá cuội lớnviên gạch ngang (của khối xây)viên gạch ngang (xây) giảviên gạch ngang (xây) nửa viênlớp gạch đặt ngangsự xây câu bằng gạch nganggạch [chân vòm; chân cột]kiểu lát gạch hình chữ chikhối xây hỗn hợp rỗng và đặcdao (xây) phác hìnhmạch (vữa) lõmkhối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm]sự mài tinhtường tổ ong, tường nhiều lỗ trốngvôi tôivôi rắn trong nước, vôi thủyaxit clohydric (để rửa mặt gạch)đá hỏa sinh, đá phun tràotốc độ hấp thụ ban đầukhối cài mắcgạch lát cài mắcbụng vòmsự hiện màu gỉ thép (trên mặt gạch)rãnh; mộngmạch xây; sự liên kết, mối nốimạch nổimạch vữa nằmmạch lõmmạch nhẵnmối nối trét vữaPointed jointRaked jointRough raked jointStraight jointStruck-and-cut jointSunken jointTooled jointTuck pointed jointVee jointWeatherstruck jointKeyed jointKeystoneKilnKing closerLacing courseLeadLeafLean mortarLeighweight masonryLimeHydrated limeHydraulic limeQuiklimeSlaked limeLime mortarLime puttyLimestoneLoamManganese stainingMarbleMasonMasonryGrouted masonryLightweight masonryPartially reinforced masonryPlain masonryReinforced brickwork (masonry)Rubble masonryRusticated masonrySingle-leaf masonryMasonry anchorMasonry archMasonry cementMasonry crampMasonry unitCored masonry unitHollow masonry unitReinforced brickwork (masonry)Solid masonry unitMetal tiemạch xây chèn vữa, mạch miết vữamạch không vữa, mạch khuyếtmạch thô không vữamạch thẳngmạch cắt gạtmạch chìmmạch co, mạch nén tạo hìnhmạch xây chèn gạt vữamạch hình nêm, mạch chữ Vmạch vữa chịu phong hóamối nối trét vữaviên khóa vòm, đá chốt vòmlò nungviên gạch ba phần tưlớp gạch gia cốchì; dây dọi đo sâutường con kiếnvữa nghèo, vữa ít ximăngkhối xây nhẹvôivôi tôivôi rắn trong nước, vôi thủyvôi nung, vôi chưa tôivôi tôivữa vôivữa vôiđá vôiđất sét pha, á sétsự nhuộm màu mangancẩm thạch, đá hoathợ xây, thợ nề; thợ đẽo đásự xây; công tác nề; khối xâykhối xây bằng vữa ximăngkhối xây nhẹkhối xây có [gia cường, cốt thép] từng phầnkhối xây thôkhối xây gạch có cốtsự xây bằng đá hộc; khối xây đá hộcsự lát đá thô, sự xây đá thô[khối xây, tường] con kiếnneo dùng trong khối xây[vòm, cuốn] xâyximăng để xây[cột chống, vách chống] khi xây[công trình, cấu kiện] xâykhối xây có lõikhối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm]khối xây gạch có cốtkhối xây chắc đặc(thanh) liên kết bằng kim loạiModular brickModulated brickMortarCement mortarComposition mortarDry mortarFat mortarHarsh mortarLean mortarLime mortarStringing (of) mortarMortar jointMuriatic acidNatural bed (of rock)NibParge coatParging (pargetting)PavingBasketweave pavingBrick pavingRunning pavingSegmental pavingPaving brick (paver)Concrete paverInterlocking paverPartial reinforced masonry (wall)Perforated brickPerpendPerpend stonePiséPittingPlain masonryPlinth brickPointing (brickwork)RepointingTuck pointingPolished finish (stone work)Pressed brickDry pressed brickSolf plastic pressed brickProjecting quoinPuddled earthPugQuarry face finish (stonework)Queen closerQuicklimeQuoinProjecting quoinSquint quoinRacking (back)gạch (có kích thước) mođungạch môđun hóavữavữa ximăngvữa có tye lệ hợp phần quy định (theo khối tích)vữa khôvữa (giàu) ximăngvữa thôvữa nghèo, vữa ít ximăngvữa vôisự làm quánh vữamạch xâyaxit muriatic (tên thương mại của axit clohydric)nền tự nhiên (của đá gốc)ngõng; chốtlớp trát vữa mặtsự trát vữasự lát mặt đườngsự lát theo hình ô vuôngsự lát đường bằng gạchsự lát kiểu song songsự lát phân đoạngạch látgạch lát bêtônggạch lát cài mắctường xây có cốt thép từng phầngạch lỗviên khóa, viên câu (tường)đá khóa, đá câuđất nện, trình tường; công trình đất nệnsự rỗ, sự ăn mòn lỗ chỗkhối xây thôgạch (lát) chân tườngsự miết mạchmiết mạch lạimiết gạt mạchđánh bóng bề mặt (xây đá)gạch ép, gạch néngạch ép khôgạch ép dẻo mềmđá xây góc tường nhô rađất sét dẻo; đất (sét) nệnsự nhào đất sétsự hoàn thiện mặt khối xây đá thôviên (gạch) chặt dọcvôi nung, vôi chưa tôiđá xây góc tường, viên đá gócđá xây góc tường nhô rađá xây góc tường không vuôngsự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêngRadial brickRaggleRaked - backRaked - jointRough raked - jointRaking bondRammed earth constructionRandom ashlarRandom bondRandom rubble (masonry)Rat trap bondReinforced brickwork (rein-forcedmasonry)Reinforcing brickRepointingRetemperingReticulated finish (stonework)Return blockRibbed face blockRock face finish (stonework)Rough-cuttingRough raked jointRough workRubber (brick)RubbleRubble masonryCoursed rubble (masonry)Coursed square rubble (masonry)Dry rubble (masonry)Random rubble (masonry)Square cubble (masonry)RunningRunning pavingRun of kiln (bricks)Rusticated masonrySalt attackSalt glazeSandBrick sandBush sandFur sandSand-lime brickSand stoneScabblingScoringScreedingScreen blockSeasoning (stone)Segmental pavingSet retardergạch xuyên tâmrãnh (mạch vữa)[lưng, mặt sau] có độ nghiêngmạch xây nghiêngmạch thô xây nghiêngsự xây có độ nghiêngcông trình đất nệnkhối xây đá hộc tự do, khối xây không thành hàngsự xây tự dosự xây tự do bằng đá hộcsự xây tường con kiếnkhối xây gạch có cốtgạch xây có cốtsự miết mạch lạisự nhào trộn lạihoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá)khối chuyển hướngkhối mặt gờ, khối có rãnhhoàn thiện mặt đásự đục đá thômạch thô xây nghiêngkhối xây gạch để trần, khối xây không trátgạch màiđá hộc, đá tảng, đá vụnsự xây đá hộc; khối xây đá hộcsự xây đá hộc theo lớpsự xây đá hộc đều đặn theo lớpgạch vụn xếp khansự xây tự do bằng đá hộcsự xây đá hộc đều đặnsự lát song songsự lát kiểu song songgạch chịu lửasự lát đá thô, sự xây đá thôsự ăn mòn của muốimen có muối (cho vào khi nung)cátcát làm gạchcát bừa, cát tơicát cặngạch silicat(đá) cát kết, sa thạchdự đẽo đávết (khắc), rãnh, khíasự gạt vữa cho phẳng, sự san (vữa, bêtông)khối chắnsự bảo dưỡng (đá)sự lát phân đoạn (mặt đường)sử dụng [chất làm chậm, chất hãm]SettSettingShot finish (stone work)Sill brickSingle-leaf masonrySkewbackSlaked limeSlakingSnap(ped) headerSneckSoft-burnedSoldierSoldier courseSolid masonry unitSpallSpallingSplit face block (brick)SpringerSpringing lineSquared rubble (masonry)Squint brick (squint)Stabilized earthStack bondStiff plasstic pressed brickStone veneer constructionStoneworkStonework finishesBoasted finishDrafted margin finishHoned finishPolished finishQuarry faced finishReticulated finishRock faced finishShot finishTooled finishStorey rod (pole)Straigh jointStretcherDouble bullnose stretcherStretcher blockStretcher bondString courseStringing (of) mortarStringlineStruck-and-cut jointStruck jointStructural clay tileSunken jointtảng đá, đá hộcsự đông cứng (ximăng); sự xây; khối xâyhoàn thiện bề mặt bằng (mài) hạt kim loạigạch xây bậu cửa[khối xây, tường] con kiếnmặt sau nghiêng, lưng nghiêng (của khối xây)vôi tôisự tôi vôiviên gạch ngang (xây) nửa viênthen cài, chốt càinung nongạch xây đứnghàng gạch xây đứngkhối xây chắc đặcđá vụn; sỏi chèn khối xây (đá hộc)sự đập vỡ, sự nứt vỡkhối mặt rạnđá chân vòmđường chân vòmsự xây đá hộc vuông vứcgạch hình góc tường (khối vuông)đất ổn địnhsự [xây, xếp gạch] đứnggạch ép dẻo cứngcông trình ốp đácông tác xây đá; công tác làm đáhoàn thiện khối xây đáđẽo hoàn thiệnhoàn thiện khoảng hút giósự mài tinh, sự hoàn thiện bằng cách màisự đánh bóng bề mặtsự hoàn thiện mặt khối xây đá thôsự hoàn thiện mạch xây hình mắt lướisự hoàn thiện ốp đásự hoàn thiện bằng (mài) hạt kim loạisự hoàn thiện trang trí (bằng dụng cụ chuyêndụng)thước tầm đo chiều cao tầngmạch thẳngviên đặt dọcgạch đặt dọc hai cạnh trònkhối (xây) đặt dọcsự [xây, xếp gạch] đứnglớp (gạch) đaisự làm quánh vữađường dây gióngmạch cắt gạtmạch gạtgạch rỗng có rãnh song songmạch chìmTapestry brickTemperingTerracottaTerracotta blockTexture brick (textured brick)ThroatingTile face blockTilting (of bricks)Tip jointingTootherToothingTop groove blockTraditional size brick (standard brick)Tuck pointed jointTuck pointingVanadium stainsVee-joint (V-joint)Veneered constructionBrick veneer constructionStone veneer constructionVentilating brickVermiculationVitrificationVoussoirWall (masonry wall)Ashlar (wall)Backup (wall)Cavity wallCross wallDouble brick (wall)Honeycomb wallWall tieWater absorptionWater retention (mortar)Wattle and daubWearing courseWeatheringWeatherstruck jointWeepholeWitheWorkabilitygạch ốpsự nhào trộnđất nung, sànhkhối (đất nung, sành)gạch trang trísự đánh rãnhkhối lát mặtsự tạo độ nghiêng (cho gạch)sự miết gạch vữa tạo chópdao xây tạo mạch răng cưasự tạo mạch hình răng cưakhối có rãnh ở đỉnhgạch thông dụng, gạch tiêu chuẩnmạch xây chèn gạt vữamiết gạch mạchsự nhuộm màu vanađimạch hình nêm, mạch chữ Vcông trình ốp látcông trình ốp gạchcông trình ốp đágạch thông giótạo dạng đường vânsự tạo thành thủy tinh, sự nấu thủy tinhđá nêm, gạch nêmtường xâytường đá hộctường sau, tường đỡkhối xây tườngtường giao nhautường (dày) hai gạchtường tổ ong, tường nhiều lỗthanh câu ở tườngsự hấp thụ nước, sự hút nướcđộ giữ nước của vữavách phên trát đấtlớp phủ, lớp cọ xátsự phong hóamạch vữa chịu phong hóalỗ rò, lỗ rỉvách ngăn trong mương khóitính dễ gia công; tính dễ đúc (của bêtông)

Tài liệu liên quan

  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH ô tô TỪ VỰNG TIẾNG ANH ô tô
    • 5
    • 621
    • 3
  • Từ vựng tiếng Anh về xây dựng pps Từ vựng tiếng Anh về xây dựng pps
    • 7
    • 1
    • 11
  • Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 2 potx Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 2 potx
    • 6
    • 2
    • 17
  • từ điển từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện từ điển từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
    • 12
    • 924
    • 11
  • tu vung tieng anh chuyen nganh vat ly tu vung tieng anh chuyen nganh vat ly
    • 3
    • 594
    • 2
  • 50 Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề ngữ pháp  từ vựng tiếng Anh CÓ ĐÁP ÁN (Phần 2) 50 Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề ngữ pháp từ vựng tiếng Anh CÓ ĐÁP ÁN (Phần 2)
    • 3
    • 772
    • 9
  • tu vung tieng anh chu de bo phan co the nguoi tu vung tieng anh chu de bo phan co the nguoi
    • 5
    • 179
    • 0
  • 50 cau hoi trac nghiem chuyen de ngu phap tu vung tieng anh co dap an phan 3 50 cau hoi trac nghiem chuyen de ngu phap tu vung tieng anh co dap an phan 3
    • 3
    • 630
    • 7
  • Từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện phần 2 Từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện phần 2
    • 4
    • 269
    • 3
  • Từ vựng tiếng anh đấu thầu xây dựng Từ vựng tiếng anh đấu thầu xây dựng
    • 23
    • 145
    • 1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(194.25 KB - 11 trang) - Từ vựng tiếng anh nghành xây dựng phần 1 Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » đá Xây Dựng Tiếng Anh