Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ bảy, 23/1/2021, 05:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

"Root" là rễ cây, "leaf" là lá, còn "petal", "bud" hay "bark" chỉ bộ phận nào của cây?

Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa
1 seed /siːd/ hạt giống
2 root /ruːt/ rễ
3 stem /stem/ thân cây, cuống (hoa)
4 stalk /stɔːk/ (Anh-Anh) /stɑːk/ (Anh-Mỹ)

thân cây (nghĩa tương tự 'stem')

5 leaf /liːf/
6 petal /ˈpet.əl/ cánh hoa
7 bud /bʌd/ chồi non, nụ
8 thorn /θɔːn/ gai
9 branch /brɑːntʃ/ (Anh-Anh) /bræntʃ/ (Anh-Mỹ) cành, nhánh cây
10 twig /twɪɡ/ cành cây (nhỏ hơn 'branch')
11 bark /bɑːk/ (Anh-Anh) /bɑːrk/ (Anh-Mỹ) vỏ cây

Theo FluentU

  • 20 tính từ tiếng Anh miêu tả tâm trạng
  • 25 từ vựng tiếng Anh chỉ các loại cảnh quan
  • 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công × ×

Từ khóa » Bộ Phận Của Cây Trong Tiếng Anh