Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Root" là rễ cây, "leaf" là lá, còn "petal", "bud" hay "bark" chỉ bộ phận nào của cây?
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | seed | /siːd/ | hạt giống |
2 | root | /ruːt/ | rễ |
3 | stem | /stem/ | thân cây, cuống (hoa) |
4 | stalk | /stɔːk/ (Anh-Anh) /stɑːk/ (Anh-Mỹ) | thân cây (nghĩa tương tự 'stem') |
5 | leaf | /liːf/ | lá |
6 | petal | /ˈpet.əl/ | cánh hoa |
7 | bud | /bʌd/ | chồi non, nụ |
8 | thorn | /θɔːn/ | gai |
9 | branch | /brɑːntʃ/ (Anh-Anh) /bræntʃ/ (Anh-Mỹ) | cành, nhánh cây |
10 | twig | /twɪɡ/ | cành cây (nhỏ hơn 'branch') |
11 | bark | /bɑːk/ (Anh-Anh) /bɑːrk/ (Anh-Mỹ) | vỏ cây |
Theo FluentU
- 20 tính từ tiếng Anh miêu tả tâm trạng
- 25 từ vựng tiếng Anh chỉ các loại cảnh quan
- 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
Từ khóa » Bộ Phận Của Cây Trong Tiếng Anh
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Các Bộ Phận Của Cây
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - Leerit
-
Parts Of A Plant – Các Bộ Phận Trên Cây – Tiếng Anh Trẻ Em
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - Vườn ươm Tri Thức
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh ... - MarvelVietnam
-
Các Bộ Phận Của Cây Trong... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÂY... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Từ Vựng Plants Part 3 (Bộ Phận Cây)
-
TẤT CẢ NHỮNG BỘ PHẬN CỦA CÂY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bộ Phận Của Cây - DIỄN ĐÀN TIẾNG ANH