Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thiết Bị Trong Phòng Tắm - Ecorp English

Skip to content 024 6293 6032

[email protected]

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm Th12152020Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm

Phòng tắm là nơi khá quan trọng trong sinh hoạt của con người. Nhưng liệu bạn đã biết hết những từ vựng tiếng Anh về các thiết bị vệ sinh trong phòng tắm chưa? Hãy cùng Ecorp English khám phá ngay những từ vựng tiếng anh thông dụng trong phòng tắm nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm

I. Một số từ vựng tiếng anh trong nhà tắm

1. Từ vựng tiếng anh về phần ngoài cánh cửa Door: Cánh cửa Door handle: Tay vặn cửa

2. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bệ rửa mặt:

  • A cubicle: Phòng tắm đứng riêng.
  • Bathtub: Bồn tắm
  • Shower: Vòi sen.
  • Shower screen: Tấm che bồn tắm.

3. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bồn tắm: A cubicle: Phòng tắm đứng riêng. Bathtub: Bồn tắm Shower: Vòi sen. Shower screen: Tấm che bồn tắm.

Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm

4. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở phần bệ xí

  • Toilet: Bệ xí.
  • Bidet: Chậu rửa vệ sinh. (dùng để rửa phần dưới cơ thể).
  • Toilet paper: Giấy vệ sinh.
  • Double-hung window: Cửa sổ trượt. (Loại cửa sổ có thể kéo lên xuống).
  • Curtain: rèm cửa.

II. Một số từ vựng tiếng anh về những vật dụng trong phòng tắm

  • Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé).
  • Sponge: Miếng bọt biển
  • Brush: Bàn chải.
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
  • Toothpaste: Kem đáng răng.
  • Razo: Dao dạo râu.
  • Shampoo: Dầu gội.
  • Conditioner: Dầu xả.
  • Shower cap: Mũ trùm đầu.
  • Scale: Cân
  • Q-tip: Bông tăm.
  • Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm Towel: Khăn tắm.
  • Tissue: Khăn giấy.
  • Soap: Xà phòng.
  • Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.
  • Shaving Cream: Kem cạo râu.
  • Mouthwash: Nước súc miệng.
  • Lotion: Kem dưỡng thể.
  • Hair dryer: Máy sấy tóc.
  • First aid kid: Bộ sơ cứu.
  • Electric razor: Dao cạo râu bằng điện.
  • Dental Floss: Chỉ nha khoa.
  • Curling Iron: Kẹp uốn tóc.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Comb: Lược
  • Plunger: Dụng cụ thông bông cầu.
  • Toilet brush: Bàn chải chà bồn cầu.
  • Bath mat: Thảm chùi chân trong nhà tắm.
  • Towel rail/towel hooks: Thanh để khăn tắm.
  • Towel bar: Giá treo khăn.
  • Wastepaper basket: Thùng rác.
  • Perfume: Nước hoa.
  • Sanitary towels: Băng vệ sinh.
  • Tweezers: Nhíp.

Chúng ta cùng xem rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm. Hy vọng với kho từ vựng tiếng anh này sẽ giúp mở rộng vốn từ, phục vụ giao tiếp trong cuộc sống.

Hãy học và ghi nhớ 5 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để sớm chinh phục tiếng anh thành công nhé.

==> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh tất cả các chủ đề hay nhất

Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí

Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản

Khóa học PRE IELTS 3.0+

Post navigation

Previous post:Các lỗi khi giao tiếp tiếng Anh thường gặp cần tránhNext post:Phân biệt dạng động từ V ing và To V cực dễ nhầm trong tiếng Anh

Bài viết liên quan

Làm sao để tăng khả năng học từ vựng tiếng Anh?27/03/20233 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả27/02/2023Nằm lòng từ vựng chủ đề du lịch trong Tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng27/02/2023Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022

Để lại một bình luận Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » đồ Dùng Trong Phòng Tắm Bằng Tiếng Anh