Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại

Cắm trại là một hoạt động vui chơi giải trí ngoài trời, một số người thường đi cắm trại họ muốn tránh xa khói bụi của thành phố và thưởng thức không khí dưới lành của thiên nhiên. Cắm trại có thể bao gồm việc dùng một lều, một cấu trúc đơn sơ hoặc không có chỗ trú thân gì cả.

Cùng Tự học IELTS tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về cắm trại nhé!

Nội dung chính

Toggle
  • 1. Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất
  • 2. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại liên quan
  • 3. Mẫu câu hỏi đường khi đi cắm trại (Sửa lại tiêu đề)
  • 4. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về cắm trại thường dùng
  • 5. Mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh
  • 6. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại

1. Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
  • Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
  • Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
  • Tent /tent/: Lều, rạp
  • Map /mæp/: Bản đồ
  • Rope /rəʊp/: Dây thừng
  • Boot /buːt/: Ủng, giày đắt cổ
  • Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại
  • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn
  • Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin
  • Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
  • Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khuông kim loại)
  • Hammock /ˈhæmək/: Cái võng
  • Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: Mùng/màn chống muỗi
  • Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)
  • Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp
  • Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài
  • To the seaside: Nghỉ ngoài biển
  • To the mountains: Đi lên núi
  • To the country: Xung quanh thành phố
  • Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
  • On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh
  • On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
  • Put your feet up: Thư giãn
  • Do some sunbathing: Tắm nắng
  • Get sunburnt: Phơi nắng
  • Try the local food: Thử một số món đặc sản
  • Go out at night: Đi chơi buổi tối
  • Dive /daɪv/: Lặn
  • Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
  • Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Lướt ván
  • Water Skiing /ˈwɔːtəˈskiːɪŋ/: Trượt nước
  • Scuba diving /ˈskuːbədaɪvɪŋˈdaɪvɪŋ/: Lặn biển
  • Rock-climbing /ˈrɒkklaɪmɪŋ/: Leo núi
  • Horse-riding /hɔːsˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
  • Plan a camping: Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
  • Hire/rent a car/bicycle/moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
  • Pack/unpack your suitcase/bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách
  • Cancel/cut short a camping: Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại

>>> Xem thêm các chủ đề liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh về môi trường
  • Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
  • Từ vựng tiếng Anh về động vật
  • Từ vựng tiếng Anh về sân bay

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

2. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại liên quan

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
  • Ope: Dây, dây thừng
  • Cooler: Thùng trữ đá, thùng xốp
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
  • Backpack: Balô đeo trên lưng
  • Flashlight: Đèn pin
  • Rain jacket: Áo mưa
  • Camper: Xe ô tô du lịch
  • Tent: Lều
  • Sunscreen: Kem chống nắng
  • Fishing rod: Cần câu cá
  • Axe: Cái rìu
  • Logs: Củi
  • Compass: La bàn
  • Hiking boots: Giày leo núi
  • Binoculars: Ống nhòm
  • Campfire: Lửa trại
  • First aid kit: Hộp sơ cứu
  • Tent: Lều trại, lều bạt
  • Backpack: Balô đeo trên lưng
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Binoculars: Ống nhòm
  • Axe: Cái rìu
  • Camfire: Lửa trại
  • Compass: La bàn
  • Camper van: Xe ô tô du lịch
  • Matches: Diêm
  • Torch/ flashlight: Đèn pin
  • Penknife: Dao nhíp
  • Rope: Dây thừng
  • Thermos bottle/ flask: Bình giữ nhiệt
  • Hiking boots: Giày leo núi
  • Lantern: Đèn xách tay
  • Folding chair: Ghế xếp, ghế gấp

A – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
  • Animals: Động vật

B- Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Backpack: Balô
  • Boots: Giày

C – Từ vựng tiếng anh về cắm trại

  • Cabin: Nhà gỗ ít, túp lều
  • Camp: Cắm trại, trại
  • Camper: Xe ô tô du lịch
  • Campfire: Lửa trại
  • Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại
  • Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
  • Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân
  • Cap: Mũ lưỡi trai
  • Caravan: Xe gia đình
  • Climb: Leo (núi)
  • Compass: La bàn

D – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch dưới ngày
  • Dehydrated food: Thức ăn khô
  • Dugout: Thuyền độc mộc

E – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Equipment: Trang vật dụng
  • Evergreen: Cây xanh

F – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Fishing: Câu cá
  • Flashlight: Đèn pin
  • Forest: Rừng

G – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Gear: Đồ đạc, đồ sử dụng
  • Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa một số bữa ăn nhằm phân phối năng lượng

H – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Hammock: Cái võng
  • Hat: Cái mũ
  • Hike: Leo (núi)
  • Hiking boots: Giày leo núi
  • Hunting: Săn bắt
  • Hut: Túp lều

I – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Insect: Côn trùng
  • Insect repellent

K – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Kayak: Chèo (thuyền)
  • Knapsack: Túi, ba lô

L – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Lake: Hồ nước
  • Lantern: Đèn xách tay, đèn lồng

M – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Map: Bản đồ
  • Moon: Mặt trăng
  • Mountain: Núi

N – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • National park: Công viên đất nước
  • Natural: Tự nhiên, tính tự nhiên
  • Nature: Thiên nhiên

O – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Oar: Chèo
  • Outdoors: Ngoài trời
  • Outside: Bên ngoài

P – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Paddle: Bơi, chèo chậm rãi
  • Park: Công viên
  • Path: Đường mòn, con đường
  • Pup tent: Lều trại

R – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Rope: Dây, dây thừng

S – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Scenery: Phong cảnh
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Stars: Vì sao, ngôi sao
  • State park: Công viên công cộng
  • Sun: Mặt trời
  • Sunscreen: Kem chống nắng

T – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Tarp: Vải bạt
  • Tent: Lều trại
  • Trail: Đường mòn
  • Trail mix: Đường mòn
  • Trailer: Cây leo
  • Trees: Cây
  • Trip: Chuyến đi

V – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Vest: Áo gilê, áo không tay không cổ

W – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

  • Walking: Đi bộ
  • Water bottle: Bình nước
  • Waterfall: Thác nước
  • Wildlife: Cuộc sống hoang dã
  • Woods: Gỗ

>>> Những chủ đề từ vựng bạn có thể dùng khi cắm trại:

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
  • Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn
  • Từ vựng tiếng Anh về động vật

Ngoài từ vừng nói về cấm trại thì bạn có thể tham khảo thêm các nói hay bằng tiếng Anh để giúp bạn trao dồi thêm vốn từ của mình. Bạn truy cập vào trang website: https://www.tandaiduong.edu.vn

3. Mẫu câu hỏi đường khi đi cắm trại (Sửa lại tiêu đề)

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
  • Can you tell me the best way of getting to your camping?: Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến cắm trại của anh không?
  • Will you be coming by motorbike of car?: Anh sẽ đến bằng xe máy hay là xe hơi?
  • We’re not far from… / We’re quite close to…: Chúng tôi không tại xa… / Chúng tôi đang rất gần..
  • Come off the motorway / highway at Junction / Exit 3: Ra khỏi xa lộ / đường đắt tốc ở Junction / Lối ra 3.
  • You’ll see a large sign / roundabout: Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.
  • It’s signposted “Ha Long Bay” : Đó là biển hiệu “Vịnh Hạ Long”.
  • On your right you’ll see an industrial centre / a hospital / the police station: Anh sẽ thấy một tâm điểm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát tại phía bên phải.
  • Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … : Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ tại bùng binh / tại ngã ba của… và…
  • Go past the police station / the garage: Đi qua trạm cảnh sát / nhà xe.
  • Go past the supermarket: Đi qua siêu thị.
  • You’ll come to / see : Bạn sẽ đến / nhìn thấy…

4. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về cắm trại thường dùng

Đi cắm trại cùng với bạn bè và người thân vào các ngày nghỉ, là cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng sau chuỗi ngày làm việc chăm chỉ. Và khi cắm trại, các bạn sẽ có nhiều hoạt động để thực hiện như dựng lều, nấu ăn, và các hoạt động khác. Và sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh về các chủ đề để cắm trại để bạn có thể tự tin sử dụng.

4.1. Mẫu câu về các hoạt động dựng lều trại

  1. This tent is waterproof.

(Lều này là loại chống nước.)

  1. This is a good campsite. We can set up our tent here.

(Đây quả là khu vực cắm trại hoàn hảo. Chúng ta có thể dựng lều trại ở đây.)

  1. Who knows how to build/set up a tent?

(Có ai biết dựng lều không?)

  1. Camping is prohibited/banned here. (Không được cắm trại ở đây.)
  2. Excuse me, can you give me tent poles and pegs?

(Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi trụ lều và đinh chứ?)

  1. What kinds of supplies do you bring?

(Bạn mang những nhu yếu phẩm nào vậy?)

  1. A comfortable sleeping bag/bedroll can help you to sleep well at night.

(Một chiếc túi ngủ thoải mái có thể giúp bạn ngủ sâu hơn đó.)

  1. I am pounding tent stakes into the ground to hold up the tent.

(Tôi đang đóng cọc để dựng lều xuống đất giúp chống lều lên.)

4.2. Mẫu câu về các hoạt động nấu ăn ở cắm trại

  1. Do you know how to cook fish/chicken/pork/beef?

(Bạn biết nấu cá/gà/thịt lợn/thịt bò chứ?)

  1. Someone starts a fire to make/cook dinner.

(Ai đó nhóm lửa nấu bữa tối đi nào.)

  1. Let’s build a campfire! (Hãy cùng đốt lửa trại nào!)
  2. I’ll go gather firewood. (Mình sẽ gom gỗ đốt lửa.)
  3. Let’s start a campfire and cook/make some delicious dishes.

(Hãy cùng đốt lửa trại và nấu ăn nào!)

  1. I’m hungry! Let’s have a barbeque.

(Mình đói rồi. Cùng làm một bữa thịt nướng nhé!)

4.3. Mẫu câu dùng để xin giúp đỡ khi bị thương hoặc bị bệnh

  1. I am injured, is there a first aid kit?

(Tôi bị thương rồi, có bộ sơ cứu không?)

  1. Is anyone there? Help! (Có ai không? Cứu mình với!)
  2. I think I have a fever. Let me get some rest.

(Tôi nghĩ mình ốm rồi. Để tôi nghỉ ngơi vậy.)

  1. I don’t feel well. Do you have medicine for a headache/stomachache/sore throat/toothache?

(Tôi cảm thấy không ổn. Bạn có thuốc đau đầu/đau bụng/đau họng/đau răng không?)

  1. There are too many mosquitos and other bugs around here. Do you have the bug spray?

(Xung quanh đây có nhiều muỗi và bọ ghê. Bạn có xịt chống côn trùng chứ?)

4.4. Một số mẫu câu khác

  1. It’s getting dark. Does anyone have a flashlight?

(Trời bắt đầu tối rồi. Có ai có đèn pin không?)

  1. My feet are killing me! (Chân mình đau quá!)
  2. We love sleeping under the stars! (Chúng tôi thích ngủ dưới bầu trời đêm sao!)
  3. Did you pack everything? (Cậu đã mang theo hết mọi thứ chưa?)
  4. A compass and a map can help you find your way, so you don’t get lost.

(Một chiếc la bàn và bản đồ có thể giúp bạn tìm đường, vậy nên bạn sẽ không bị lạc đâu!)

  1. we know a shortcut! (Chúng tôi biết đường tắt!)
  2. she likes camping, but she’s afraid of the dangerous wildlife like bears and snakes.

(Cô ấy thích cắm trại, nhưng cô ấy lo cuộc sống hoang dã nguy hiểm ngoài kia như gấu hay rắn.)

  1. Many people like to hike through the forest when they go camping.

(Nhiều người thích băng qua những khu rừng khi họ đi cắm trại.)

5. Mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

5.1. Mẫu bài viết về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

My friends and I like having trips together. Last summer, we decided to go out to Cuc Phuong National Park. We were going to meet each other at 8 o’clock in the morning to prepare everything. There was a group of 10 people. We went there by caravan. Because we were going to have a barbecue, the pork and the beef were already marinated the day before. We sang our favorite songs while driving there. The road from the city to the National Park is not too hard. When we reached the mountain section, due to the steep and sharp curves, we needed to be very careful. When we got there, my male friends grilled pork and roasted beef. Other girls and I went to take a lot of pictures and prepare the dishes together. After eating, we rested and continued walking. We took a lot of commemorative and memorable photos together. We came home when the sky got dark. Camping helped bond our relationship much closer.

(Bạn bè và tôi thích đi du lịch cùng nhau. Vào mùa hè năm ngoái, chúng tôi quyết định đi đến vườn quốc gia Cúc Phương. Chúng tôi dự định gặp nhau vào lúc 8 giờ sáng để chuẩn bị cho mọi thứ. Có một nhóm gồm 10 người. Chúng tôi đến đó bằng xe gia đình. Bởi vì chúng tôi dự tính sẽ có một buổi thịt nướng nên thịt lợn và thịt bò đã được tẩm ướp vào ngày trước đó. Chúng tôi hát những bài hát yêu thích khi lái xe đến đó. Đường từ thành phố đến vườn quốc gia không quá khó khăn. Khi chúng tôi đi đến phần núi, bời vì đường cong và dốc, chúng tôi cần phải rất cẩn thận. Khi chúng tôi đến nơi, những người bạn con trai của tôi nướng thịt bò và thịt lợn. Những cô gái còn lại và tôi chụp rất nhiều bức ảnh và dọn bữa cùng nhau. Sau khi ăn xong, chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi bộ. Chúng tôi đã cùng nhau chụp lại những bức ảnh kỷ niệm đáng nhớ. Chúng tôi trở về nhà khi trời tối. Cắm trại đã giúp gắn kết mối quan hệ chúng tôi càng gần gũi hơn.)

5.2. Mẫu bài viết về cách viết thư mời bạn đi dã ngoại bằng tiếng Anh

Dear Trang,

It has been three years since I transferred to a new city. Everything here is very good. The residents here are very kind and friendly. I made a lot of new friends and they love me so much.Thanks to their help, I could get used to the new life. However, I still miss you very much. How are you these days? Do you remember me? I am going to start my summer vacation soon, so I am going back to my hometown. I want to go on a picnic with you. We haven’t met in a long time, so I hope you will agree to go out with me.Wishing you always happy and looking forward to seeing you soon.

Sincerely,

My

Vu Thi My

(Trang thân mến,

Đã ba năm kể từ khi mình chuyển đến một thành phố mới. Mọi thứ ở đây đều rất tốt. Người dân nơi đây rất tốt bụng và thân thiện. Mình đã làm quen được với nhiều bạn mới và họ yêu quý mình rất nhiều. Nhờ có sự giúp đỡ của họ, mình đã có thể làm quen được với cuộc sống mới. Tuy nhiên, mình vẫn nhớ cậu nhiều lắm. Dạo này cậu thế nào? Cậu còn nhớ mình không? Mình dự định sẽ nghỉ hè sớm thôi nên mình sẽ về quê. Mình muốn có một buổi dã ngoại với cậu. Chúng ta đã lâu lắm không gặp nhau rồi nên mình mong rằng cậu sẽ đồng ý. Mong rằng cậu sẽ luôn hạnh phúc và mình rất hào hứng được gặp cậu sớm.

Thân thương,

My

Vũ Thị My.)

6. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại

Để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại nhanh và hiệu quả một số bạn có thể tham khảo những cách học sau:

Học ở nhiều nơi: Hãy tận dụng tối đa một số gì bạn có để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại. Bạn có thể học trên lớp hay bất luôn đâu, cũng có thể tự học. Bạn hãy tận dụng internet – kênh học ngoại ngữ cực kỳ hiệu quả. Những bài talkshow, một số video, một số bài nói hay của một số người nổi tiếng…rất nhiều trên internet bạn có thể khám phá và học. Hãy tận dụng toàn bộ một số nguồn lực cho học tiếng Anh của bạn.

Học cả câu: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại đừng cần phải học tách rời từng từ. Hãy học cả câu của một số từ đó. Đây là bí quyết học hay nhất và nhớ lâu nhất. Bạn có thể ghi nhớ cả câu đó để áp dụng vào một số văn cảnh dùng tiếng Anh của mình.

Kiên trì: Học từ vựng tiếng Anh là cả một quá trình gian nan và buộc phải người học sự kiên trì, phấn đấu và chăm chỉ. Điều bạn cần chuẩn bị cho mình là sự kiên trì cần có và sự phấn đấu hết sức.

Bạn đã học xong bộ từ vựng về cắm trại bằng hình ảnh mà Tự học IELTS vừa giới thiệu? Tuhocielts.vn kỳ vọng bạn sẽ nhận được kiến thức hữu ích qua những bài học và áp dụng vào một số chuyến đi hiệu quả. Chúc bạn có những chuyến cắm trại vui vẻ!

Từ khóa » Cắm Trại Tiếng Anh Là Gì