Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ - Speed - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh có cả chục từ diễn tả tốc độ nhanh, nhưng mỗi từ lại có những cách sử dụng riêng. Chúng ta cùng điểm qua một số từ hay gặp nhé.
Chúng ta dùng fast khi diễn tả tốc độ của xe, người, hoặc hành động nào đó: a fast car/train (xe hơi/xe lửa chạy nhanh), a fast runner (người chạy nhanh), work/drive/learn fast (làm việc/lái xe/học nhanh)
Dùng quick để diễn tả một sự kiện hay hoạt động nào đó: a quick lunch (bữa ăn trưa nhanh), a quick lance (ánh nhìn lướt qua), a quick shower (tắm nhanh), a quick decision (một quyết định nhanh chóng)
Dùng rapid để diễn tả sự thay đổi: a rapid increase/decline (sự tăng/giảm nhanh), rapid growth (phát triển nhanh), rapid progress (tiến triển nhanh)
Từ speedy thường dùng để chỉ sự phục hồi và phương án: a speedy recover from surgery (phục hồi nhanh sau phẫu thuật), a speedy resolution to the problem (phương án giải quyết vấn đề nhanh chóng)
Từ swift thường đi kèm với hành động, trả lời hoặc phản ứng: the swift action of the police (hành động nhanh chóng của cảnh sát), we received a swift response to our request (chúng tôi nhận được phản hồi rất nhanh về yêu cầu của mình)
Từ prompt mang nghĩa nhanh và kịp giờ và thường được dùng khi nói về thông tin chi trả hoặc dịch vụ khách hàng: you can give a prompt reply to an email and receive prompt delivery of a product you ordered (bạn có thể trả lời thư nhanh chóng và nhận được hàng đã đặt nhanh và đúng giờ)
Từ agile thường dùng khi nói về người có đầu óc nhanh nhẹn: an agile mind/brain (đầu óc nhạy bén)
Từ deft dùng để diễn tả người hành động nhanh nhẹn và điêu luyện: deft hands/fingers (tay nhanh nhẹn thoăn thoắt), deft movement (chuyển động nhanh nhẹn), He finished off the painting with a few deft strokes of the brush. (anh ta hoàn thành bức tranh chỉ với vài nét vẽ điêu luyện)
Từ hasty có nghĩa là nhanh theo kiểu vội vàng và thường là hành động mà không kịp suy nghĩ: a hasty conclusion (một quyết định vội vã không thấu đáo), a hasty decision (một quyết định vội có thể sẽ làm bạn hối hận sau này), he made a hasty exit from the party (anh ấy vội vã chuồn khỏi buổi tiệc).
Khi bạn đang lái xe phải để ý đến speed limit (tốc độ giới hạn cho phép). Nếu bạn drive at breakneck speed (chạy xe với tốc độ vô cùng nhanh), bạn cần phải chạy chậm lại chứ để get caught in a speed trap (bị bắt vì lái xe quá nhanh), bạn sẽ phải pay a speeding ticket (bị phạt vì chạy quá tốc độ cho phép).
Khi trên đường mà gặp một chiếc xe đang move at a snail’s pace (chạy chậm như rùa) bạn có thể put on a burst of speed (tăng tốc lên) để pass that car (vượt qua chiếc xe đó). Nếu đi trên đường mà gặp phải cảnh major construction is being done on the road (công trường đang thi công) thì giao thông sẽ slow to a crawl (cực kỳ chậm) hoặc có thể come to a standstill (bị kẹt cứng không nhúc nhích được) luôn. Khi nói về velocity (tốc độ), chúng ta có thể dùng gaining speed hoặc speeding up để chỉ việc tăng tốc độ lên và losing speed hoặc slowing down để chỉ việc giảm tốc độ đi.
Và nếu bạn nói về việc ăn hoặc đi dạo một cách thoải mái từ tốn bạn có thể dùng từ “leisurely”: a leisurely breakfast (ăn sáng từ tốn) hay a leisurely stroll through the park (cuốc bộ từ từ dạo công viên).
Từ khóa » Tốc độ Gió Tiếng Anh Là Gì
-
TỐC ĐỘ GIÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VẬN TỐC GIÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "tốc độ Gió" - Là Gì?
-
Tốc độ Gió – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vận Tốc Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"vận Tốc Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"máy đo Tốc độ Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
WS định Nghĩa: Tốc độ Gió - Wind Speed - Abbreviation Finder
-
• Máy đo Tốc độ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tachometer | Glosbe
-
Tốc độ Gió Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tốc độ Gió Là Gì? Lưu Lượng Gió Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Nhất Trong Các Tài Liệu HVAC
-
Ý Nghĩa Của Km/h Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tốc độ Bằng Tiếng Anh
-
Máy đo Tốc độ Gió - đo Hướng Trên App Store
-
Quạt Gió Tiếng Anh Là Gì? Bật Mí Cho Bạn Cách Lựa Chọn Quạt Gió ...
-
Tốc độ Gió Là Gì? Cách Tính Tốc độ Gió Tại Miệng Quạt