Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Trong Phòng Tắm - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Bạn có biết dùng từ nào để chỉ móc treo, kẹp và dây phơi quần áo?
measuring jug: bình đong | toothpaste: kem đánh răng |
toothbrush: bàn chải đánh răng | clothes peg/clothes pin: kẹp phơi quần áo |
hanger: móc treo quần áo | hair dryer: máy sấy tóc |
shampoo: dầu gội đầu | polish: nước đánh bóng sàn |
soap: xà bông | brushes: bàn chải (số nhiều) |
toilet paper: giấy vệ sinh | towels: khăn tắm (số nhiều) |
clothesline: dây phơi quần áo | shower: vòi hoa sen |
bathtub: bồn tắm | laundry detergent: hóa chất giặt tẩy |
bucket: cái xô | mop: cây lau sàn |
soapy water: nước xà phòng | washing powder/detergent: bột giặt |
trash bag: túi rác | trash can: thùng rác |
sink: bồn rửa | toilet: bồn cầu |
washing machine: máy giặt | laundry basket: túi giặt |
Theo 7 ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Cây Móc Len Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đan Móc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Kim Móc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Handicrafts » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Cái Móc Là Gì (Móc Là Gì-Cái Móc áo Tiếng Anh Là Gì-Nói Móc ... - Taytou
-
Học Cách đọc Chart Móc Tiếng Anh Cực Kì đơn Giản
-
ĐAN MÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Phân Biệt đan Len Và Móc Len Cho Người Mới Bắt đầu
-
Từ điển Kí Hiệu Trong Chart đan Len Tiếng Anh - Websosanh
-
MÓC QUẦN ÁO - Translation In English
-
270 Chart Móc Thú ý Tưởng | Charts, Búp Bê, Amigurumi - Pinterest
-
TREO LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mình đã Tự Học Móc Len Như Thế Nào? - Khuc Cay