Từ Vựng Tiếng Hàn Bài 2 - Thanh Giang

Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 2 nhé các bạn!

2

Thư Mục Bài Viết

  • 1 장소 – Nơi chốn
  • 2 학교 시설 – Trang thiết bị trường học
  • 3 교실 물건 – Đồ vật trong phòng học
  • 4 새 단어 – Từ mới

장소 – Nơi chốn

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 학교 학꾜 Trường học
2 도서관 도서관 Thư viện
3 식장 식짱 Nhà ăn, nhà hàng
4 호텔 호텔 Khách sạn
5 극장 극짱 Rạp chiếu phim
6 우체국 우체국 Bưu điện
7 병원 병원 Bệnh viện
8 은행 병원 Ngân hàng
9 백화점 배콰점 Cửa hàng bách hóa
10 약국 약꾹 Hiệu thuốc
11 가게 가게 Cửa tiệm, cửa hàng
12 사무실 사무실 Văn phòng

학교 시설 – Trang thiết bị trường học

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 강의실 강의실/ 강이실 Giảng đường
2 교실 교실 Phòng học
3 화장실 화장실 Phòng vệ sinh
4 휴계실 휴계실 Phòng nghỉ
5 랩실(어학실) 랩실 Phòng Lab
6 동아리방 동아리방 Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
7 체육관 체육꽌 Nhà thi đấu thể thao
8 운동장 운동장 Sân vận động
9 강당 강당 Giảng đường lớn, hội trường
10 학생 식당 학쌩식땅 Nhà ăn học sinh
11 세미나실 세미나실 Phòng hội thảo
12 서점 서점 Hiệu sách

교실 물건 – Đồ vật trong phòng học

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 책상 책쌍 Cái bàn
2 의자 의자 Cái ghế
3 칠판 칠판 Cái bảng
4 Cửa
5 창문 창문 Cửa sổ
6 시계 시계/시게 Đồng hồ
7 가방 가방 Túi xách, cặp sách
8 컴퓨터 컴퓨터 Máy tính
9 Sách
10 공책 공책 Vở
11 사전 사전 Từ điển
12 지우개 지우개 Cục tẩy
13 지도 지도 Bản đồ
14 Bút
15 필통 필통 Hộp bút

단어 – Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 거기 거기 Ở đó
2 그것 그걷 Cái đó
3 라디오 라디오 Đài radio
4 많이 마ː니 Nhiều
5 명동 명동 Chợ Myeongdong
6 무엇 무얻 Cái gì
7 어디 어디 Ở đâu
8 없다 업ː따 Không có
9 여기 여기 Ở đây
10 이것 이걷 Cái này
11 있다 읻따
12 저것 저걷 Cái kia
13 저기 저기 Ở kia
14 텔레비전 텔레비전 Tivi
15 화장실 화장실 Nhà vệ sinh
16 휴대전화 휴대전화 Điện thoại di động

>>Tham khảo: Video từ vựng tiếng Hàn bài 2

Từ vựng tiếng Hàn bài 3

FacebookTwitterGoogle+Pin It

Từ khóa » Sơ Cấp Tiếng Hàn Bài 2