Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí, Phương Hướng - SÀI GÒN VINA

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng Today: 27-12-2024 04:20:17

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng

    (Ngày đăng: 08-03-2022 16:14:52) Cùng ngoại ngữ Sài Gòn Vina học từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng 위에: ở trên, 왼쪽: bên trái, 오른쪽: bên phải, 밖에: bên ngoài.

    Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng

    위에 /wi-ê/: ở trên.

    안에 /an-ê/: bên trong.

    밖에 /bakk-ê/: bên ngoài.

    Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng 앞에 /ap-ê/: phía trước.

    뒤에 /twi-ê/: đằng sau.

    밑에 /아래에 /mit-ê/a-re-ê/: ở dưới.

    옆에 /yop-ê/: bên cạnh.

    사이에 /sa-i-ê/: ở giữa.

    근처에 /kưn-cho-ê/: gần.

    왼쪽 /wên-chok/: bên trái.

    오른쪽 /ô-rưn-chok/: bên phải.

    앞면 /ap-myon/: mặt trước.

    사이에 /sa-i-ê/: ở giữa.

    이쪽 /i-chok/: bên này.

    여기 /yo-ki/: ở đây.

    거기 /ko-ki/: ở đó.

    Chuyên mục 'Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng' được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
    • Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
    • Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
    • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
    • Chứng chỉ Klat
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Cấu Trúc Chỉ Phương Hướng Trong Tiếng Hàn