Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Chuyên Ngành Xã Hội Phần Hai

Toggle navigation Dùng menu ấn 3 vạch trắng
  • TRANG CHỦ
  • NGỮ PHÁP TOPIK
  • TỔNG HỢP TỪ VỰNG
  • EPS-TOPIK
  • XKLĐ ĐỌC
  • XKLĐ NGHE
  • TỪ VỰNG XKLĐ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký

Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

  • Học Từ Vựng
  • Luyện Viết
  • Trắc Nghiệm
  • Luyện Nghe
  • Lọc Từ Vựng
  • quay lại
chuyên ngành quan hệ xã hội phần hai 가난뱅이: người nghèo khó 가장: gia trưởng , trưởng gia đình 가정주부: người giúp việc gia đình 각시: cô dâu 각난아기: đứa bé mới sinh 개구쟁이: cậu bé hay đùa nghịch 개척자: người đi tiên phong 거인: người khổng lồ 거지: ăn mày 거짓말쟁이: kẻ nói dối 걸인: kẻ ăn xin 겁쟁이: ke nhát gan 게으름뱅이: kẻ lười biếng 겨레: dân tộc 계집: người phụ nữ , đàn bà 계집애: đứa bé gái 고아: trẻ mồ côi 곰보: người mặt rỗ 꼽추: người gù lưng 공주: công chúa 과부: quả phụ 괴짜: kẻ quỷ quái 괴한: kẻ quỷ quái 구경꾼: dân tò mò , dân tham quan 구두쇠: kẻ kẹt xỉn 군: lính, quân 귀공자: quí công tử 귀머거리: người điếc tai 귀부인: quí phu nhân 기형아: kẻ quái thai 깍쟁이: kẻ kẹt xỉn 꼬마: đứa bé 나그네: người du hành 난쟁이: người lùn 남: nam 남녀: nam nữ 남녀노소: nam nữ già trẻ 남성: giới tính nam, nam tính 남자: đàn ông , nam 남자친구: bạn nam 남학생: học sinh nam 녀석: thằng , gã 노약자: người gia yếu 노인: người già 노파: bà già 놈: thằng , gã 농아: bị câm điếc 느림보: người già 님: ngài , ông 날인: nhân tài 당사자: đương sự 대장부: đại trượng phu 독불장군: chỉ người làm theo ý mình 독신: độc thân 동갑: cùng tuổi 동급생: học sinh đồng cấp 동기: học sinh cùng khóa 동기동창: cùng khóa cùng trường 동기생: học sinh cùng kỳ 동녀배: bạn đồng niên 동료: đồng nghiệp 동무: đồng chí 동문: bạn học 동반자: người đồng hành , bạn đời 동창: bạn học 동창생: bạn cùng học 동포: đồng bào 동호인: người cùng sở thích 두목: người lãnh đạo , đầu bảng 둔재: thằng đần 또래: tuổi 뚱보: người mập béo 뜨내기: kẻ lang thang 말썽꾸러기: ke hay gây chuyện 망나니: chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu tính 맹인: người mù 멋쟁이: người có phong độ 멍청이: kẻ ngớ ngẩn 영인: danh nhân 목격자: người mục kích , người làm chứng 못난이: kẻ ngu đần 무법자: kẻ vô pháp 미개인: người ngu muội 미남: mỹ nam , đẹp trai 미녀: mỹ nữ , đẹp gái 미망인: quả phụ 미성년자: trẻ vị thành niên 미인: mỹ nhân 민간인: thường dân 민족: dân tộc 바보: thằng ngốc 반항아: đứa trẻ hay chống đồi Tham Khảo
  • » Cách đăng ký tài khoản theo dõi tiến trình hồ sơ xuất khẩu lao động
  • » Hướng dẫn xem điểm thi và xem lịch thi tiếng Hàn xuất khẩu lao động
  • » Điểm thi CBT của một số bạn thi đậu quý 2 tháng năm 2018
  • » Nhận xet và cảm ơn của một số bạn thi tiếng Hàn xklđ tháng 06 năm 2018
  • » Những bạn thi đỗ tiềng Hàn đăc biệt trên máy tính quý 1 năm 2018
  • » Một số điểm thi CBT các bạn ôn trên web thi trong các ngày 08 đến 11
  • » Tổng hợp lại kết quả thi tiếng Hàn xuất khẩu lao động của một số bạn
  • » Quy trình học tiếng Hàn và ôn thi tiếng Hàn xuất khẩu lao động
  • » Giới thiệu chức năng lọc từ vựng tiếng hàn đã thuộc trong website
  • » Học tiếng Hàn Quốc chúng ta nên học chắc chắn theo từng phần
  • » Giảm giá một nửa để tạo điều kiện cho các bạn học tiếng hàn
  • » Chính sách và quy định chung cho tất cả các thành viên
  • » Phương pháp rút ngắn thời gian học từ vựng tiếng hàn quốc tối đa nhất
  • » Tiếng hàn xuất khẩu lao động và đề thi tiếng hàn xuất khẩu lao động
  • » Phương pháp học tiếng hàn kết hợp với luyện tập trắc nghiệm

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY

    EPS-TOPIK VIETNAM

ĐỀ THI TRÊN MÁY TÍNH CHO NGƯỜI MỚI

  • Từ vựng tiếng hàn xklđ 2025 (mới)
  • Đề thi trên máy tính ngành sxct
  • Đề thi trên máy tính ngành xây dựng
  • Đề thi trên máy tính nông nghiệp
  • Đề thi trên máy tính ngành ngư nghiệp

THÔNG TIN NỔI BẬT THAM KHẢO

  • Xem lịch thi và điểm thi tiếng Hàn
  • Đăng ký theo dõi tiến trình hồ sơ
  • Thi đỗ tiếng Hàn đặc biệt quý 2 2018
  • Thi tiếng Hàn xklđ tháng 06-2018
  • Thi đỗ tiếng Hàn đặc biệt trên máy tính
  • Hình ảnh kết quả thi xklđ năm trước

ÔN TẬP CHUYÊN NGÀNH SXCT

  • 200 câu hỏi ngành cao su, nhựa
  • 200 câu hỏi chuyên ngành kim loại
  • 200 câu hỏi c.ngành may mặc, dệt vải
  • 200 câu hỏi c.ngành cơ khí, máy móc
  • 200 câu hỏi chuyên ngành lương thực
  • 200 câu chuyên c.ngành điện, điện tử
  • 200 câu hỏi ngành gỗ, chế phẩm gỗ
  • 200 câu hỏi c.ngành hóa học, hóa chât

ĐỀ THI CHUYÊN NGÀNH SXCT

  • Đề thi c.ngành cao su, nhựa
  • Đề thi chuyên ngành kim loại
  • Đề thi c.ngành may mặc, dệt vải
  • Đề thi c.ngành cơ khí, máy móc
  • Đề thi c.ngành lương thực
  • Đề thi c.ngành điện, điện tử
  • Đề thi c.ngành gỗ, chế phẩm gỗ
  • Đề thi c.ngành hóa học, hóa chât

THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE

Ấn đăng ký theo dõi kênh Youtube:

Ấn theo dõi kênh facebook:

Giấy phép ĐKKD Số :16C8002820 cấp bởi Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lục Yên – Yên Bái.

Mã số thuế: 8405130763 cấp bởi CCT huyện Lục Yên – Yên Bái.

Liên hệ: Lã Thạch Sanh.

Địa Chỉ: Thôn 8 - Minh Chuẩn – Lục Yên – Yên Bái.

Tel: 0943 383 814 - Email: [email protected]

Từ khóa » Kẻ Lười Biếng Tiếng Hàn