[Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề] 성격 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính ...
Có thể bạn quan tâm
≡ - Trang chủ
- Sách KIIP mới
- Sách KIIP cũ
- TOPIK
- Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Tiếng Hàn Trung cấp
- Review Hàn Quốc
- Sách
January 6, 2018
Từ Vựng Sơ cấp [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 성격 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người on 1/06/2018 08:05:00 PM 0 Comment Bài viết liên quan • 성격 Tính cách 1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực 2. 외향적이다 Hướng ngoại >< 내성적이다 Nội tâm 3. 사교적이다 Hòa đồng, giao thiệp tốt 4. 개방적이다 Phóng khoáng >< 보수적이다 Bảo thủ 5. 명량하다/밝다/활발하다 Sôi nổi, năng nổ / Nhạy bén, nhanh nhẹn / Hoạt bát >< 차분하다/조용하다 Điềm tĩnh, thanh thản / Im lặng, ít nói 6. 원만하다(둥글다) Nhã nhặn >< 모(가)나다 Thô lỗ, cộc cằn 7. 속이 넓다 Rộng lượng >< 속이 좁다 Hẹp hòi 8. 고집이 세다 Cố chấp 9. 다혈질이다 Không kiên nhẫn, dễ nổi nóng 10. 변덕이 심하다 Thất thường 11. 까다롭다 Khó chịu 12. 책임감이 강하다/있다 Tinh thần trách nhiệm cao / có trách nhiệm >< 책임감이 약하다/없다 Thiếu trách nhiệm / không có trách nhiệm 13. 솔직하다 Thật thà, ngay thẳng 14. 시원(시원)하다 Rộng rãi, hào phóng, dễ tính 15. 우유부단하다 Ba phải, không có lập trường 16. 성격이 급하다 Vội vàng, nóng tính, không kìm chế 17. 착하다 hiền lành 18. 성실하다 trung thực, đứng đắn 19. 남자답다 => 남자다워요 nam tính 20. 다정하다 giàu tình cảm 21. 무뚝뚝하다 vô cảm, khô khan 22. 가정적이다 giỏi việc nhà 23. 보수적이다 bảo thủ 24. 부지런하다 siêng năng, chăm chỉ 25. 여성스럽다 => 여성스러워요. Nữ tính 26. 상냥하다 dịu dàng, tế nhị 27. 애교가 많다 nhõng nhẽo, mềm mại 28. 귀엽다 => 귀여워요. dễ thương 29. 알뜰하다 căn cơ, tằn tiện - Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây - Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Học KIIP - Tiếng Hàn Lý Thú - Facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.
Chia sẻ bài viết
Tác giả: HQLT
안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!
Bài viết liên quan
← Newer Post Older Post → Home- Bình luận Blogger
- Bình luận Facebook
0 Comment:
- Facebook Like
- Youtube kênh 1 Theo dõi
- Youtube kênh 2 Theo dõi
Nhãn
- Hàn Quốc và Việt Nam 64
- Hội thoại Sơ cấp 13
- KIIP 2021 Sơ cấp 1 19
- KIIP 2021 Sơ cấp 2 20
- KIIP 2021 Trung cấp 1 17
- KIIP 2021 Trung cấp 2 17
- KIIP Lớp 20h sách mới 20
- KIIP Lớp 50h sách cũ 51
- KIIP Lớp 50h sách mới 50
- KIIP Sơ cấp 1 sách cũ 57
- KIIP Sơ cấp 2 sách cũ 50
- KIIP Trung cấp 1 sách cũ 50
- KIIP Trung cấp 2 sách cũ 61
- Luyện Đọc - Dịch Sơ cấp 55
- Luyện Đọc - Dịch Trung cấp 1461
- Lớp học nuôi dạy con cái 25
- Mỗi ngày 1 cách diễn đạt 58
- Ngữ Pháp Sơ cấp 222
- Ngữ Pháp Trung cấp 500
- Ngữ pháp phân nhóm theo Cách dùng 30
- Phân biệt từ gần nghĩa 1
- Quy tắc phát âm tiếng Hàn 22
- Review mua sắm tại Hàn 39
- Sách- Tài liệu 27
- TOPIK II 쓰기- long writing 16
- TOPIK II 쓰기-short writing 27
- Thông tin chương trình KIIP 20
- Tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt 8
- Tiếng Hàn dễ nhầm lẫn 21
- Tiếng Hàn không khó 34
- Từ Vựng Sơ cấp 47
- Từ Vựng Trung cấp 20
- Văn Hóa Hàn Quốc 427
- Ẩm thực Hàn Quốc 137
Bài đăng phổ biến
-
[Dịch tiếng Việt - KIIP lớp 3] sách lớp tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 1 (level 3)/ 중급1 LƯU Ý: ĐỂ XEM CÁC BÀI DỊCH CỦA SÁCH GIÁO TRÌNH MỚI (ÁP DỤNG TỪ NĂM 2021 TRỞ VỀ SAU), CÁC BẠN BẤM VÀO ĐÂY ------------------------------- D... -
[Dịch tiếng Việt - KIIP lớp 4] sách Lớp tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 2 (level 4)/ 중급2 LƯU Ý: ĐỂ XEM CÁC BÀI DỊCH CỦA SÁCH GIÁO TRÌNH MỚI (ÁP DỤNG TỪ NĂM 2021 TRỞ VỀ SAU), CÁC BẠN BẤM VÀO ĐÂY -------------- Dưới đây là phần... -
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는데 -(으)ㄴ/는데 -(으)ㄴ/는데 là 1 dạng liên kết rút gọn của 그런데. 그런데 kết nối hai câu hoàn chỉnh còn - (으)ㄴ/는데 kết nối hai mệnh đề. Ví dụ: ... -
[Ngữ pháp] Động từ/tính từ + 던 và -았/었던 -던 và -았/었/였던: A. -던 1. Cấu trúc này diễn tả hành động đã thường xuyên xảy ra ở quá khứ nhưng bây giờ đã chấm dứt. Trong trường hợp nà... -
[Ngữ pháp] -다가 Biểu hiện liên kết - Chuyển đổi/ hoán đổi của hành động, trạng thái Trước tiên các bạn hãy cùng xem đoạn hội thoại bên dưới: 지호: 지나야! 여기야! 어! 어떻게 둘이 같이 와? 지나: 오다가 식당 앞에서 만났어. 우리는 멕시코 음식은 잘 모르는데 오빠가 주문해 줘...
Bài đăng mới nhất
Từ khóa » Nóng Tính Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Về Tính Cách Trong Tiếng Hàn
-
Người Nóng Tính Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nóng Tính Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tổng Hợp 65 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Thường Hay Gặp
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách - Cách Hỏi đối Phương Thông Dụng ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Con Người - Du Học AMEC
-
Học Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Con Người
-
Xem Ngay 120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách - Du Học Sunny
-
CÓ PHẢI NGƯỜI HÀN QUỐC NÓNG TÍNH?
-
Phân Biệt 덥다 Và 뜨겁다 (Nóng) - Hàn Quốc Lý Thú
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về TÍNH CÁCH Con Người - Du Học VIJAKO
-
Tiết Lộ 145 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Hay Và độc đáo Nhất