Từ Vựng Tiếng Hàn Vật Dụng Nhà Bếp
Có thể bạn quan tâm
Nhà bếp là “lớp học” gần gũi nhất để luyện tiếng Hàn: mỗi chiếc nồi, cái chảo, muôi, dao… đều có tên gọi và đi kèm các cụm động từ đặc trưng. Bài viết này tổng hợp trọn bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Vật Dụng Nhà Bếp, kèm mẹo ghi nhớ, cấu trúc câu thường dùng và hội thoại mẫu, giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp thường ngày và bài thi TOPIK. Nội dung được chuẩn hóa Hangul – nghĩa Việt – romanization (RR), đồng thời gợi ý cách dùng trợ từ/조사, đơn vị đếm, và các lỗi dễ nhầm.
Nếu bạn đang học từ vựng theo không gian sống, có thể mở rộng sang chủ đề gần gũi khác như từ vựng đồ dùng sinh hoạt với bài viết: từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong phòng ngủ (https://saigonvina.edu.vn/chi-tiet/185-5779-tu-vung-tieng-han-ve-do-dung-trong-phong-ngu.html).
Cách học nhanh chủ đề “vật dụng nhà bếp”
- Học theo khu vực: thiết bị – dụng cụ nấu – đồ bàn ăn – bảo quản/vệ sinh.
- Gắn từ vựng với hành động thực tế:
- -로/으로 (bằng/with): 칼로 자르다 (cắt bằng dao), 숟가락으로 먹다 (ăn bằng thìa).
- -에 (ở/into): 냉장고에 넣다 (bỏ vào tủ lạnh), 찬장에 보관하다 (cất vào tủ bếp).
- Nắm đơn vị đếm:
- 개: chung cho đồ vật (그릇 두 개).
- 자루: đồ dài có cán (칼 한 자루).
- 대: máy móc/thiết bị (냉장고 한 대).
- 벌: một bộ (수저 한 벌: 1 bộ thìa – đũa).
- Nhóm động từ hay đi với dụng cụ: 씻다 (rửa), 닦다 (lau), 담다 (đựng), 꺼내다 (lấy ra), 따르다 (rót), 붓다 (đổ), 끓이다 (đun), 데우다 (hâm), 굽다 (nướng).
Checklist ghi nhớ nhanh
- Dụng cụ + -로/으로 + V: 칼로 썰다, 국자로 퍼 담다.
- Nơi chốn + -에 + V: 전자레인지에 데우다, 오븐에 굽다.
- Đếm đúng loại: 자루(dao), 대(thiết bị), 벌(bộ), 개(chung).
Từ vựng vật dụng nhà bếp theo khu vực
Lưu ý: Mỗi mục gồm Hangul – romanization (RR) – nghĩa tiếng Việt.
Thiết bị và đồ điện (주방 전자·기기)
- 냉장고 (naengjanggo): tủ lạnh
- 냉동고 (naengdonggo): ngăn/tủ đông
- 전자레인지 (jeonja reinji): lò vi sóng
- 오븐 (obeun): lò nướng
- 가스레인지 (gaseu reinji): bếp gas
- 전기레인지 (jeongi reinji): bếp điện
- 인덕션 (indeoksyeon): bếp từ
- 전기밥솥 (jeongi bapsot): nồi cơm điện
- 압력솥 (amnyeoksot): nồi áp suất
- 전기주전자 (jeongi jujeonja): ấm đun siêu tốc
- 믹서기 (mikseogi): máy xay sinh tố
- 커피메이커 (keopi meikeo): máy pha cà phê
- 토스터 (toseuteo): máy nướng bánh mì
- 식기세척기 (siggi secheokgi): máy rửa chén
- 정수기 (jeongsugi): máy lọc nước
- 주방후드 (jubang hudeu): máy hút mùi
- 전자저울 (jeonja jeoul): cân điện tử
Dụng cụ nấu nướng (조리도구)
- 냄비 (naembi): nồi
- 프라이팬 (peuraipaen): chảo
- 웍 (weok): chảo wok
- 솥 (sot): nồi (dạng truyền thống)
- 찜기 (jjimgi): xửng/hấp
- 불판 (bulpan): vỉ nướng
- 뒤집개 (dwijipgae): xẻng lật (spatula/turner)
- 국자 (gukja): muôi, vá
- 주걱 (jugeok): muôi xới cơm
- 집게 (jipge): kẹp gắp
- 체 (che): rây, sàng
- 거름망 (georeummang): lưới lọc
- 거품기 (geopumgi): phới lồng, whisk
- 강판 (gangpan): nạo, grater
- 필러 (pilleo): dao bào, peeler
- 도마 (doma): thớt
- 칼 (kal): dao
- 과도 (gwado): dao gọt trái cây
- 가위 (gawi): kéo bếp
- 계량컵 (gyeryang keop): cốc đong
- 계량스푼 (gyeryang seupun): muỗng đong
- 타이머 (taimeo): hẹn giờ nấu
- 장갑 (janggap): găng tay bếp (chống nóng)
Bộ dụng cụ nấu nướng tiếng Hàn: nồi, chảo, dao, muôi, thớt, kẹp gắp
Đồ bàn ăn, đựng thức ăn (식기·테이블웨어)
- 식탁 (siktak): bàn ăn
- 접시 (jeopsi): đĩa
- 그릇 (geureut): bát/tô/chén
- 밥그릇 (bapgeureut): bát cơm
- 국그릇 (gukgeureut): bát canh
- 수저 (sujeo): thìa và đũa (bộ)
- 숟가락 (sutgarak): thìa, muỗng
- 젓가락 (jeotgarak): đũa
- 포크 (pokeu): nĩa
- 나이프 (naipeu): dao bàn ăn
- 컵 (keop): cốc, ly
- 유리잔 (yuri jan): ly thủy tinh
- 머그컵 (meogeu keop): cốc sứ/mug
- 와인잔 (wain jan): ly rượu vang
- 쟁반 (jaengban): khay, mâm
- 냅킨 (naepkin): khăn giấy
- 이쑤시개 (issusigae): tăm
Bảo quản, đóng gói, vệ sinh (보관·포장·위생)
- 찬장 (chanjang): tủ bếp, tủ chén
- 밀폐용기 (milpye-yonggi): hộp đựng kín
- 랩 (raep): màng bọc thực phẩm
- 호일 (hoil): giấy bạc
- 지퍼백 (jipeobaek): túi zip
- 비닐봉지 (binil bongji): túi nylon
- 키친타월 (kichin tawol): khăn giấy bếp
- 행주 (haengju): khăn lau bếp
- 수세미 (susemi): miếng rửa chén
- 세제 (seje): nước rửa chén/chất tẩy rửa
- 고무장갑 (gomu janggap): găng tay cao su
- 쓰레기봉투 (sseuregi bongtu): túi rác
- 음식물쓰레기통 (eumsikmul sseuregitong): thùng rác hữu cơ
Cụm động từ thường đi với dụng cụ nhà bếp
- 냄비에 물을 끓이다: đun nước trong nồi
- 프라이팬에 기름을 두르다: tráng dầu vào chảo
- 오븐에 굽다: nướng trong lò
- 전자레인지에 데우다: hâm trong lò vi sóng
- 칼로 자르다/썰다: cắt/thái bằng dao
- 도마 위에서 썰다: thái trên thớt
- 체에 거르다: lọc qua rây
- 국자로 떠서 담다: múc bằng muôi rồi cho vào (bát/đĩa)
- 접시에 담다/그릇에 담다: bày ra đĩa/bát
- 찬장에 보관하다: cất trong tủ bếp
- 냉장고에 넣다/꺼내다: cho vào/lấy ra khỏi tủ lạnh
Ví dụ câu mẫu Hàn – Việt
- 프라이팬에 계란을 부쳤어요. Tôi rán trứng trên chảo.
- 국자를 가져와 줄래요? Bạn lấy giúp mình cái muôi được không?
- 전자레인지에 1분만 데워 주세요. Làm ơn hâm trong lò vi sóng 1 phút.
- 칼로 레몬을 반으로 자르세요. Hãy cắt đôi quả chanh bằng dao.
- 냉장고에 남은 반찬을 밀폐용기에 담아 두세요. Hãy cho đồ ăn thừa vào hộp kín rồi để trong tủ lạnh.
- 체로 밀가루를 한번 걸러 주세요. Hãy rây bột mì một lần nhé.
Tổng hợp từ vựng và động từ thao tác nấu ăn tiếng Hàn trong bếp
Hội thoại ngắn trong bếp
A: 접시랑 수저 한 벌만 꺼내 줄래요? B: 응, 찬장에 있지? 여기 접시 두 개랑 수저 두 벌 가져왔어. A: 국자는 어디에 있어요? B: 싱크대 옆 서랍에 있어. 프라이팬에 기름 좀 두르고 불 켜 줘. A: 알겠어요. 냄비에는 물을 끓일까요? B: 응, 전자레인지로 수프는 먼저 데우고, 냄비엔 면을 삶자.
Dịch nghĩa
- A: Bạn lấy giúp mình một đĩa và một bộ thìa – đũa nhé?
- B: Ừ, ở tủ bếp đúng không? Mình mang hai cái đĩa và hai bộ thìa – đũa đây.
- A: Cái muôi ở đâu vậy?
- B: Ở ngăn kéo cạnh bồn rửa. Cho ít dầu vào chảo và bật bếp giúp mình.
- A: Được. Mình đun nước trong nồi luôn nhé?
- B: Ừ, súp thì hâm bằng lò vi sóng trước, còn nấu mì trong nồi.
Đơn vị đếm và đo lường thường gặp trong bếp
- 큰술 (keun-sul): muỗng canh (tbsp)
- 작은술 (jageun-sul): muỗng cà phê (tsp)
- 컵 (keop): cốc/đơn vị “cup”
- 그램 (geuraem): gram
- 밀리리터 (milliliteo): ml
- 한 줌 (han jum): một nắm
- 한 꼬집 (han kkojip): một nhúm (pinch)
Mẫu nói nhanh
- 설탕 한 큰술 넣으세요. Thêm 1 muỗng canh đường.
- 소금은 한 꼬집만. Muối chỉ một nhúm thôi.
Lỗi thường gặp và cách tránh
- Nhầm 접시 (đĩa) với 그릇 (bát/tô/chén): 접시는 phẳng, 그릇 có lòng sâu.
- Gọi chung “muôi” là 숟가락: muôi múc canh là 국자; 숟가락 là thìa.
- Nhầm bộ thìa – đũa: 수저 한 벌 = 1 bộ; đừng đếm bằng 개.
- 냄비 vs 솥: cả hai đều là “nồi”, nhưng 솥 thiên về loại nồi truyền thống/dày; dùng rộng rãi, nói 냄비 an toàn hơn trong sinh hoạt.
- 프라이팬 vs 팬: 팬 dùng chung cho “chảo”; 프라이팬 cụ thể chảo rán. Cả hai đều nghe tự nhiên, nhưng từ điển khuyến nghị 프라이팬.
- 컵 vs 잔: 컵 thiên về cốc có quai/mug hoặc cốc chung; 잔 thiên về ly (thủy tinh): 유리잔, 와인잔.
Luyện tập nhanh
Điền từ thích hợp bằng tiếng Hàn (gợi ý: 국자, 도마, 전자레인지, 밀폐용기, 집게)
- 고기를 ( ) 위에서 썰어 주세요.
- 남은 반찬은 ( )에 넣어서 냉장고에 보관하세요.
- 수프는 ( )에 2분만 데우면 돼요.
- 고기 굽다가 ( )로 뒤집어 주세요.
- 국을 ( )로 떠서 그릇에 담으세요.
Đáp án: 1) 도마 2) 밀폐용기 3) 전자레인지 4) 집게 5) 국자
Món canh kim chi – ví dụ ứng dụng muôi, nồi, bát trong câu nói
Gợi ý học và ôn tập hiệu quả
- Học 10–15 từ/ngày, gắn hành động thật: mở tủ, lấy bát, rót nước, cất hộp… và nói to câu tiếng Hàn tương ứng.
- Tạo thẻ nhớ: mặt A (ảnh vật dụng), mặt B (Hangul + RR + ví dụ ngắn).
- Tra cứu chuẩn hóa nghĩa và chính tả trên Naver Dictionary, Standard Korean Language Dictionary (NIKL).
- Luyện viết câu với -로/으로, -에, và -아/어 주세요 để yêu cầu người khác làm thao tác trong bếp. Ví dụ: 수저 한 벌만 더 가져다 주세요. (Làm ơn mang thêm một bộ thìa – đũa.)
Kết luận
Nắm chắc từ vựng tiếng Hàn vật dụng nhà bếp giúp bạn:
- Giao tiếp tự nhiên trong sinh hoạt gia đình/nhà hàng.
- Viết – nói mạch lạc về thao tác nấu nướng trong TOPIK.
- Ghi nhớ bền vững nhờ liên hệ thực tế vật – hành động – câu.
Hãy bắt đầu bằng nhóm thiết bị – dụng cụ cốt lõi, kết hợp các mẫu câu với -로/으로, -에 và đơn vị đếm 자루/대/벌. Luyện nói mỗi ngày khi nấu ăn, hoặc làm flashcard theo khu vực nhà bếp. Nếu cần lộ trình và học theo dự án chủ đề, đăng ký các lớp tiếng Hàn tại Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina để được hướng dẫn phương pháp – tài liệu – bài tập ứng dụng chuyên sâu.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Korean Language (표준국어대사전): https://stdict.korean.go.kr
- Naver Dictionary (KR–VI/EN): https://dict.naver.com
- King Sejong Institute – Sejong Korean Curriculum, Vocabulary Lists: https://www.sejonghakdang.org
- TOPIK Official – Đề thi và từ vựng chủ điểm: https://www.topik.go.kr
- Giáo trình: Sejong Korean, Yonsei Korean, Integrated Korean (University of Hawai‘i Press)
Chú thích thuật ngữ và romanization tuân theo Quy tắc Phiên âm Quốc ngữ Hàn (RR) do NIKL ban hành; nghĩa tiếng Việt đối chiếu qua Naver Dictionary và ngữ cảnh sử dụng trong đời sống, lớp học và đề thi TOPIK.
Từ khóa » Cái Dĩa Tiếng Hàn Là Gì
-
Cái Dĩa Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Nhà Bếp] (요리 기구, 요리 용어, 양념 ...
-
Cái Dĩa Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Chủ đề Vật Dụng Gia đình Phần Ba
-
Học 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nhà Bếp Cùng Sunny
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ đạc
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ NHÀ BẾP 숫가락: Thìa. 젓가락 ...
-
Cái Dĩa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cái Dĩa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bộ Bát Dĩa Hàn Quốc Chất Lượng An Toàn Giúp Bàn ăn Gia đình Thêm ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn