Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY

Ngoại Ngữ NEWSKY

  • Giới Thiệu
  • Khóa Học

    Khóa Học

    • Anh Văn Trẻ Em

      Anh Văn Trẻ Em

      • Anh Văn Mầm Non
      • Anh Văn Trẻ Em
      • Anh Văn Thiếu Niên
    • Tiếng Anh Người Lớn

      Tiếng Anh Người Lớn

      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Nghe Nói Tiếng Anh
      • Luyện Thi TOEIC

        Luyện Thi TOEIC

        • TOEIC 400-450
        • TOEIC 500-550+
        • TOEIC 4 Kỹ Năng
      • TOEFL iTP

        TOEFL iTP

        • TOEFL iTP 400-450
        • TOEFL iTP 500-550+
      • Luyện Thi IELTS
    • Học Tiếng Hàn
    • Học Tiếng Nhật
    • Học Tiếng Hoa
    • Chương Trình Tin Học
  • Học Ngoại Ngữ

    Học Ngoại Ngữ

    • Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
    • Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
    • Kinh Nghiệm Học Tập
    • Kiến Thức Cần Biết
    • Gương Học Ngoại Ngữ
  • Góc Tuyển Dụng
  • Tin Tức Giáo Dục
  • Liên Hệ

Hàng ngày chúng ta luôn tiếp xúc với căn bếp nhưng chưa thực sự nhớ hết các Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp đúng không nào? Vậy thì bài viết này chúng ta cùng điểm qua các từ vựng liên quan chủ đề này nhé.

Từ vựng về GIA VỊ NHÀ BẾP

  1. 마늘: tỏi
  2. 생강: gừng
  3. 소금: muối
  4. 식초: giấm
  5. 박하: bạc hà
  6. 설탕: đường
  7. 사프란: nghệ
  8. 참기름: dầu mè
  9. 기름: dầu ăn
  10. 양파: hành tây
  11. 고추: quả ớt
  12. 빨간고추: quả ớt đỏ
  13. 풋고추: quả ớt xanh
  14. 말린고추: ớt khô
  15. 고추가루: ớt bột
  16. 고추장: tương ớt
  17. 중국파슬리: ngò tàu
  18. 생선소스: nước mắm
  19. 간장: tương, xì dầu
  20. 올리브유: dầu ô liu
  21. 미원/화학주미료: bột ngọt
  22. 된장: tương đậu
  23. 꿀 : mật ong
  24. 콩기름 : dầu đậu nành
  25. 후추 :hạt tiêu
  26. 파 : hành
  27. 레몬잎 : lá chanh

Từ vựng về NGUYÊN VẬT LIỆU NHÀ BẾP

  1. 달걀: trứng
  2. 고기: thịt
  3. 술: rượu
  4. 닭고기 thịt gà
  5. 해산물: hải sản
  6. 햄: giăm bông
  7. 김치 kim chi
  8. 김 rong biển
  9. 달걀희자위: lòng trắng trứng
  10. 노른자위: lòng đỏ trứng
  11. 두부 đậu hũ, đậu phụ
  12. 돼지고기: thịt lợn
  13. 쇠고기: thịt bò
  14. 양고기 : thịt cừu
  15. 아스파라거스: măng tây
  16. 레몬수: nước chanh
  17. 땅콩 đậu phộng, lạc

Từ vựng về VẬT DỤNG NHÀ BẾP

  1. 컵: cốc
  2. 칼: dao
  3. 가위: kéo
  4. 접시: đĩa
  5. 쟁반: khay
  6. 숫가락: thìa
  7. 젓가락: đũa
  8. 소쿠리: rổ
  9. 국자: cái muôi lớn
  10. 냄비: nồi có nắp
  11. 수저: thìa và đũa
  12. 사발/그릇: bát
  13. 유리잔: cốc thủy tinh
  14. 식탁: bàn ăn
  15. 앞치마: tạp dề
  16. 솥밥: nồi cơm điện
  17. 압력솥: nồi áp suất
  18. 프라이펜: chảo
  19. 냄비: nồi, xoong
  20. 다라 (양푼): thau
  21. 난로: bếp lò
  22. 가스난로: bếp ga
  23. 전기난로: bếp điện
  24. 바가지: gàu đựng nước
  25. 냉장고: tủ lạnh
  26. 냉 장 실: tủ lạnh lớn
  27. 이수씨개: tăm

Từ vựng về HOẠT ĐỘNG NHÀ BẾP

  1. 갈다: nạo
  2. 섞다: trộn
  3. 흔들다: lắc
  4. 굽다: nướng
  5. 맛을 보다: nếm
  6. 짜내다: vắt, ép
  7. 채워 넣다: nhồi
  8. 볶다: chiên, xào
  9. 눌러 짜내다: ép
  10. 자르다: cắt, thái
  11. 잡아 당기다: lọc
  12. 얇게 썰다: xắt lát
  13. 찌다: chưng, hấp
  14. 쌀을 씻다: vo gạo
  15. 쪼개다: chẻ, tước
  16. 해동하다: rã đông
  17. 잘게 다진:băm nhỏ
  18. 긁어 내다: cạo, nạo
  19. 데치다: trần, nhúng
  20. 가열하다: đun nóng
  21. 찧다, 빻다: đập giập
  22. 껍질을 벗기다: lột vỏ
  23. 계속 저어주다: khuấy
  24. 반으로 자르다: bổ đôi
  25. 뼈를 발라내다: rút xương
  26. 후추로 양념하다: rắc tiêu
  27. 휘젓다: khuấy, quậy, đảo
  28. 담그다: nhúng ướt, ngâm
  29. 꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim
  30. 설탕을 뿌리다: rắc đường
  31. 끊이다: nấu, luộc, nấu sôi
  32. 장식하다: trình bày, trang trí
  33. 빻다: tán, nghiền nát, giã nhỏ
  34. 네 조각으로 자르다: cắt làm tư
  35. 기름에 튀기다: chiên, rán ngập dầu

>> Xem thêm: 10 Món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc

>> Xem thêm: Kim Chi – Di sản văn hóa phi vật thể Hàn Quốc

Thật dễ học phải không nào. Kiên trì là điều vô cùng quan trọng khi học ngoại ngữ. Chúc các bạn thành công.

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Họ & tên *

Điện thoại *

Nội dung liên hệ

Chia sẻ: 22-01 newsky Messenger Facebook Twitter

Có thể bạn quan tâm?

  • 10 món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc
  • Kim chi – Di sản văn hóa phi vật thể Hàn Quốc
  • Khóa học tiếng Hàn

Bài Liên Quan

  • Kinh nghiệm luyện thi TOPIK tiếng Hàn

    Kinh nghiệm luyện thi TOPIK tiếng Hàn

  • Từ vựng tiếng Hàn về Nông Nghiệp

    Từ vựng tiếng Hàn về Nông Nghiệp

  • 20 câu giao tiếp tiếng Hàn trong lớp học

    20 câu giao tiếp tiếng Hàn trong lớp học

  • Trung tâm dạy kèm tiếng Hàn tại quận 11

    Trung tâm dạy kèm tiếng Hàn tại quận 11

  • Từ vựng tiếng Hàn về Biển Báo Giao Thông

    Từ vựng tiếng Hàn về Biển Báo Giao Thông

  • Từ vựng tiếng Hàn về Truyền Thông

    Từ vựng tiếng Hàn về Truyền Thông

  • Các trường Đại học Tốt nhất tại Hàn Quốc

    Các trường Đại học Tốt nhất tại Hàn Quốc

  • Từ vựng tiếng Hàn về Biển Đảo

    Từ vựng tiếng Hàn về Biển Đảo

HƠN 23 NĂM UY TÍN - CHẤT LƯỢNG
  • Anh
  • Hàn
  • Hoa
  • Nhật
  • Trung tâm tiếng Anh TpHCM 1

    Khóa Tiếng Anh Online

  • 2

    Anh văn cho trẻ em

  • 3

    Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM

  • 4

    Luyện thi TOEIC uy tín

  • 5

    Luyện Phát Âm tiếng Anh

  • 6

    Luyện thi IELTS

  • 7

    Luyện Nghe Nói tiếng Anh

  • 8

    Luyện thi B1, B2

  • 9

    Luyện thi TOEFL iTP

  • 10

    Anh văn người lớn

  • Trung tâm tiếng Hàn uy tín 1

    Khóa Tiếng Hàn Online

  • 2

    Luyện thi TOPIK

  • 3

    Học tiếng Hàn giao tiếp

  • 4

    Học tiếng Hàn cơ bản

  • 5

    Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc

  • 6

    Tiếng Hàn Du lịch

  • 7

    Tiếng Hàn Du học

  • 8

    Nơi học tiếng Hàn uy tín?

  • 9

    Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc

  • 10

    Tiếng Hàn Doanh Nghiệp

  • Trung tâm tiếng Trung TpHCM 1

    Khóa Tiếng Trung Online

  • 2

    Luyện thi HSK

  • 3

    Luyện thi TOCFL

  • 4

    Luyện thi HSK 3

  • 5

    Luyện thi HSK 4

  • 6

    Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản

  • 7

    Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc

  • 8

    Học tiếng Trung uy tín

  • 9

    Học tiếng Trung ở đâu?

  • 10

    Tiếng Hoa Doanh Nghiệp

  • Trung tâm tiếng Nhật uy tín 1

    Khóa Tiếng Nhật Online

  • 2

    Luyện thi N3 - N4 - N5

  • 3

    Học tiếng Nhật cấp tốc

  • 4

    Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín

  • 5

    Học tiếng Nhật hiệu quả

  • 6

    Tiếng Nhật Du học

  • 7

    Bí quyết học tiếng Nhật

  • 8

    Tiếng Nhật hiệu quả

  • 9

    Học tiếng Nhật chất lượng

  • 10

    Tiếng Nhật Doanh Nghiệp

Popup Khóa Luyện Thi IELTS Online Popup Khóa Học Tiếng Trung Cả Tuần

Từ khóa » Cái Dĩa Tiếng Hàn Là Gì