Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Tính - SÀI GÒN VINA
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính:
컴퓨터 /khơm phyu tho/: Máy vi tính.
노트북 /nô thư buk/: Máy tính xách tay.
데스크톱 /taes khư thob/: Máy tính bàn.
개인 컴퓨터 /kae in khơm phyu tho/: Máy tính cá nhân.
시작하다 /si chak ha ta/: Khởi động máy.
재시작하다 /chae si chak ha ta/: Khởi động lại.
종료하다 /chông ryô ha ta/: Tắt máy.
스크린 /sư khư rin/: Màn hình.
키보드 /khi bô tư/: Bàn phím.
마우스 /ma u sư/: Chuột.
카메라 /kha mae ra/: Camera.
헤드폰 /haê tư phôn/: Tai nghe.
모니터 /mô ni tho/: Phần màn hình.
프린터 /phư rin tho/: Máy in.
이메일 /i mae il/: Email/thư điện tử.
보내다 /bô nae ta/: Gửi.
이메일을 보내다 /i mae il rur bô nae ta/: Gửi email.
이메일 주소 /i mae il chu sô/: Địa chỉ email.
사용자 이름 /sa yông cha i rưm/: Tên người sử dụng.
비밀번호 /bi mil bon hô/: Mật khẩu.
인터넷 /in tho naes/: Internet.
웹사이트 /web sa i thư/: Trang web.
로그인 /rô kư in/: đăng Nhập.
로그오프 /rô kư ô phư/: Đăng xuất.
엑셀 /êk saêl/: Excel.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về máy tính" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cây Máy Tính Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Máy Tính
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Máy Tính - Ngoại Ngữ You Can
-
Laptop Trong Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Máy Tính, Bàn, Quen Với Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề Máy Tính - Đào Tạo Nhật Ngữ
-
Máy Tính Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 110 Phụ Tùng Máy Tính - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
100 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin ...
-
Cây Cối Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 3
-
Bàn Phím Máy Tính Tiếng Nhật - Ý Nghĩa Là Gì ?
-
Hư Hỏng Tiếng Nhật Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp