Từ Vựng Tiếng Nhật Về Máy Tính

>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề >> Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong văn phòng làm việc  

Từ vựng tiếng Nhật về máy tính

Từ vựng tiếng Nhật về máy tính

1. ノートパソコン   Máy tính xách tay

2. デスクトップパソコン   Máy tính bàn

3. タブレット型コンピューター   Máy tính bảng

4. パソコン   Máy tính cá nhân

5. 画面   Màn hình

6. キーボード   Bàn phím

7. マウス    Chuột

8. モニター   Phần màn hình

9. プリンター   Máy in

10. 無線ルーター   Router

11. ケーブル   Dây

12. ハードドライブ   ổ cứng

13. スピーカー   Loa

14. パワーケーブル   Cáp nguồn

15. 電子メール   Email/thư điện tử

16. メールする   Gửi email

17. 電子メールを送る   Gửi

18. (パソコンの)メールアドレス   Địa chỉ email

19. ユーザー名   Tên người sử dụng

20. パスワード   Mật khẩu

21. 返信する   Trả lời

22. 転送する   Chuyển tiếp

23. 新着メッセージ   Thư mới

24. 添付ファイル   Tài liệu đính kèm

25. (…を)コンセントにつなぐ   Cắm điện

26. (…を)コンセントから外す   Rút điện

27. (%sの)電源を入れる   Bật

28. (%sの)電源を切る   Tắt

29. 起動する   Khởi động máy

30. 電源を切る   Tắt máy

31. 再起動する   Khởi động lại

32. インターネット   Internet

33. ウェブサイト、ホームページ   Trang web

34. ブロードバンド   Mang băng thông rộng

35. インターネット接続サービス業者    ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)

36. ファイアウォール    Tưởng lửa

37. ホスティングサーバー   Dịch vụ thuê máy chủ

38. 無線インターネット   Không dây

39. ダウンロードする   Tải xuống

 

Bạn đã thuộc những từ vựng trên chưa? Chúng ta cùng học nốt những từ vựng tiếp theo để có thể giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn trong công việc nhé.

40. インターネットを見て回る   Truy cập internet

41. ファイル   Tệp tin

42. フォルダ   Thư mục

43. 書類   Văn bản

44. ハードウェア   Phần cứng

45. ソフトウェア   Phần mềm

46. ネットワーク   Mạng lưới

47. スクロールアップする、画面上方移動する   Cuộn lên

48. スクロールダウンする、画面下方移動する   Cuộn xuống

49. ログインする   Đăng nhập

50. ログオフする   Đăng xuất

51. スペースバー   Phím cách

52. ウイルス   Vi rut

53. ウイルス対策ソフト   Phần mềm chống vi rut

54. プロセッサ速度   Tốc độ xử lý

55. メモリー   Bộ nhớ

56. ワープロ   Chương trình xử lý văn bản

57. データベース   Cơ sở dữ liệu

58. 表計算ソフト、スプレッドシート   Bảng tính

59. 印刷する   In

60. (…を)打ち込む   Đánh máy

61. 小文字   Chữ thường

62. 大文字    Chữ in hoa

63. パソコンを立ち上げる  Khởi động, bật máy tính

64. パソコンを再起動する Khởi động lại máy tính

65. 元に戻す   Bỏ hành động vừa làm

66. 上に/ 下にスクロールする   Cuộn (thanh cuộn) lên/ xuống

67. 保存する   Lưu lại

68. パソコンを終了する   Tắt máy tính

69. キーボード操作(キー入力)  Gõ phím (nhập dữ liệu)

Với những từ vựng tiếng Nhật trên, hy vọng rằng các bạn đã có thêm cho mình những vốn từ mới, làm phong phú thêm kho từ vựng của mình.

 

Từ khóa » Cây Máy Tính Tiếng Nhật Là Gì