Từ Vựng Tiếng Hoa Về Các Loài Chim Lạ - SÀI GÒN VINA

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Hoa về các loài chim lạ Today: 17-12-2024 19:02:48

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Hoa về các loài chim lạ

    (Ngày đăng: 03-03-2022 21:38:51) Loài động vật có xương sống sống bầy đàn, giao tiếp với nhau thông qua tiếng kêu, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, có cánh, có lông mũ và biết bay.

    飞禽 /fēi qín/: Loài chim.

    猛禽 /méng qín/: Loài chim dữ.

    鸣禽 /míng qín/: Loài chim biết hót.

    野禽 /yě qín/: Loài chim hoang.

    候鸟 /hòu niǎo/: Loài chim di cư.

    画眉 /huà méi/: Chim họa mi.

    /yīng/: Chim ưng.

    /diāo/: Chim đại bàng.

    saigonvina, Từ vựng tiếng Hoa về các loài chim lạ 天鹅 /tiān é/: Chim thiên nga.

    杜鹃 /dù juān/: Chim cuốc.

    猫头鹰 /māo tóu yīng/: Chim cú.

    知更鸟 /zhī gēng niǎo/: Chim cổ đỏ.

    鹦鹉 /yīng wǔ/: Chim anh vũ, con vẹt, két.

    夜莺 /yè yīng/: Chim dạ canh.

    鸵鸟 /tuó niǎo/: Chim đà điểu.

    Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng tiếng Hoa về các loài chim lạ được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Những trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Thời gian nhận kết quả Hskk
    • Thứ hạng trong HSKK
    • Chứng chỉ tiếng Trung A2
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » đại Bàng Trong Tiếng Hán Việt