[Từ Vựng Tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực Vật” (p1)

Học Tiếng Nhật

[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực vật” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 15/09/2014 - 4:01 PM
  • 4621 Lượt xem

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Thực vật” (p1)

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật  2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới  3.植物園 Vườn thực vật  4.植物学 Thực vật học  5.植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật  6.植物性油 Dầu thực vật  7.草の葉 Lá cỏ  8.草の生えた丘 Đồi cỏ  9.草を刈る Cắt cỏ  10.庭の草を取る Làm cỏ trong vườn 11.みかんの種 Hạt cam  12.種なしぶどう Nho không hạt  13.め【芽】 Búp (hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)  14.芽が出る Nảy mầm  15.芽を出す Trổ mầm  16.きのめ【木の芽】 Chồi (của cây cối) 17.わかめ【若芽】 Chồi non 18.かぶ【株】 Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt)  19.くき【茎】 Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)  20.挿し木の根がついた Cái cây ghép đã mọc rễ 21.しんめ【新芽】 Chồi mới  22.ね【根】 Rễ 1  23.えだ【枝】 Cành  24.枯れ枝をおろす(下枝を刈る) Tỉa cành khô.  25.つる【蔓】 Dây leo (như dây bầu, dây bí…) 26.わかば【若葉】 Lá non  27.若葉の季節 Mùa lá non  28.あおば【青葉】 Lá xanh  29.もみじ【紅葉】 Lá đỏ 〔=紅葉〕  30.おちば【落ち葉】 Lá rụng 31.くちば【朽葉】 Lá mục  32.かれは【枯れ葉】 Lá khô  33.枯れ葉剤 Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ 34.つぼみ【蕾】 Nụ hoa  35.つぼみが出る Trổ nụ  36.とげ【刺・棘】1 Gai (thực vật)  37.み【実】 Quả, trái  38.実がなる Ra trái  39.実のならない木 Cây thuộc loại không ra trái.  40.なえ【苗】 Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm

 Dạy tiếng Nhật Bản

  • Chia sẽ trên Twitter
  • Chia sẽ trên Facebook
  • Chia sẽ trên LinkedIn
  • Chia sẽ trên Google+

Bài học xem nhiều

  • [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm” - Lượt xem: 53083
  • Tiếng Nhật giao tiếp – Những câu nói hằng ngày thông dụng nhất (Phần 1) - Lượt xem: 30877
  • [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu “Tỏ tình” ngọt ngào trong tình yêu! - Lượt xem: 27530
  • [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách “Hỏi tuổi” trong tiếng Nhật - Lượt xem: 20151
  • [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu phỏng vấn thường gặp” - Lượt xem: 19153

Bài học liên quan

  1. Các câu chửi thề bằng tiếng Nhật - 12/05/2015
  2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ về mùa thu “ - 26/11/2014
  3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ đồng nghĩa” - 23/11/2014
  4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Nghề nghiệp” - 22/11/2014
  5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Các loại rau củ” - 22/11/2014
  6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Xuất nhập cảnh” - 20/11/2014
  7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên các loài Hoa” - 19/11/2014
  8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “màu sắc” - 19/11/2014
  9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ vựng thường dùng tại Nhật - 17/11/2014
  10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Các từ phản nghĩa” - 16/11/2014

Ngữ pháp tiếng Nhật

  • 1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật: Phần 2Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 13/11/2014
  • 2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự “Đồng từ dị nghĩa, khác sắc thái”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 04/12/2014
  • 3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Các loại trợ từ cho hành độngĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 24/12/2014
  • 4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Động từ “Dạng khiêm tốn và kính cẩn”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 26/11/2014
  • 5. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Mẫu câu “So sánh hơn”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 10/10/2014

Từ vựng tiếng Nhật

  • 1. [Từ vựng tiếng Nhật] – “Tên bảo bối trong truyện Doremon”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 23/11/2014
  • 2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (851-900)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 18/12/2014
  • 3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Động vật biển”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 24/12/2014
  • 4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên tiếng Nhật cho Nữ”Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 03/12/2014
  • 5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên tiếng Nhật cho Nam”Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 03/12/2014

Tiếng Nhật chuyên ngành

  • 1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán) [p2]Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 16/09/2014
  • 2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Các bộ phận cơ thể)Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 08/11/2014
  • 3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Công nghệ thông tin”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 20/08/2014
  • 4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p2)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 08/09/2014
  • 5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 24/08/2014

Tiếng Nhật giao tiếp

  • 1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các tên “Nam” thường gặp người NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 07/09/2014
  • 2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Những câu nói khi chia tay”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 16/12/2014
  • 3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Phân tích thành phần câu khi dịch tiếng NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 23/12/2014
  • 4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Chuyện hẹn hò cùng đi leo núi”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 05/12/2014
  • 5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Câu chúc Giáng sinh”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 04/12/2014

Tiếng Nhật qua bài hát

  • 1. [Tiếng Nhật qua bài hát] – Nước mắt hoa mộc lanĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 20/12/2014
  • 2. [Học qua video bài hát] – “Vui mừng khi gặp bạn Sakura”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 30/09/2014
  • 3. [Tiếng Nhật qua bài hát] – Bài hát của trẻ em về “Hoa anh đào”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 26/09/2014

Cẩm nang tiếng Nhật

  • 1. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Quy tắc và phân loại kính ngữ trong tiếng NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 22/12/2014
  • 2. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 04/12/2014
  • 3. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Nhớ chữ Hán độc đáo của người ViệtĐăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 14/11/2014
  • 4. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách đọc chữ Kanji hiệu quảĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 05/11/2014
  • 5. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách sử dụng trợ từ (が và を)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 08/09/2014

Thống kê lưu trữ

  • May 2015 (2)
  • March 2015 (1)
  • February 2015 (2)
  • January 2015 (1)
  • December 2014 (73)
  • November 2014 (154)
  • October 2014 (173)
  • September 2014 (136)
  • August 2014 (44)

Trung tâm Giáo dục trực tuyến Bình Lão Đại

  • Office: 12/7 Trịnh Thị Miếng, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
  • Tel: (08) 6291 8255 - Fax: (08) 6291 8210
  • Website: http://hoctiengnhat.cntech.vn
  • Email: binhvj@gmail.com
  • Mạng xã hội: Facebook - Google+ - Twitter - Youtube
© 2014 Học Tiếng Nhật - Designer by: www.cntech.vn

Từ khóa » Cây Cối Trong Tiếng Nhật