Từ Vựng Tiếng Nhật Về điểm Yếu Của Con Người Dùng Khi Trả Lờ

Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật gợi ý và cách dùng cho câu hỏi:

あなたの性格で悪いところは?

Điểm yếu của bạn là gì?

1. Ngoan cố

Điểm yếu: 頑固 (Ganko)

Cách diễn đạt lại:

  • 意志が強い: (ishi ga tsuyoi) – kiên quyết
  • 自分の意見を持っている (jibun no iken wo motteiru) – có chính kiến
  • 粘り強い (nebaridzuyoi) – kiên trì đến cùng
  • 芯が強い (shin ga tsuyoi) – kiên cường

2. Thiếu quyết đoán

Điểm yếu: 優柔不断 (Yuujuufudan)

Cách diễn đạt lại:

  • 多角的に検討できる (takaku teki ni kentou dekiru): có khả năng căn nhắc theo nhiều khía cạnh
  • 慎重に物事を観察できる (shinchou ni monogoto wo kansatsu dekiru): có khả năng quan sát kĩ lưỡng
  • 思慮深い (shiryobukai): suy nghĩ thận trọng

3. Tiêu cực

Điểm yếu: 消極的 (Shoukyokuteki)

Cách diễn đạt lại:

  • 控えめ (Hikaeme): điều độ
  • 慎重 (shinchou): thận trọng
  • 堅実 (kenjitsu): chắc chắn

4. Ghét sự thất bại

Điểm yếu: 負けず嫌い (makezugirai)

Cách diễn đạt lại:

  • 責任感が強い (Sekinin kan ga tsuyoi): có tinh thần trách nhiệm cao
  • 努力を惜しまない (doryoku wo oshimanai): luôn sẵn sàng nỗ lực

5. Dễ bị cuốn theo đám đông

Điểm yếu: 流されやすい (Nagasare yasui)

Cách diễn đạt lại:

  • 協調性がある (Kyouchousei ga aru): có tinh thần hợp tác
  • 柔軟性がある (juunansei ga aru): có tính linh hoạt

6. Nhanh chán

Điểm yếu: 飽きっぽい (Akippoi)

Cách diễn đạt lại:

  • 幅広いことに興味を持てる (Habahiroi koto ni kyoumi wo moteru): có quan tâm đến nhiều điều
  • 好奇心旺盛 (koukishin ousei): giàu tính tò mò
  • 柔軟性が高い (jūnansei ga takai): có độ linh hoạt cao
  • 前向き (maemuki): luôn tiến về phía trước

飽きっぽい人

Người nhanh chán - 飽きっぽい人

7. Hay lo lắng

Điểm yếu: 心配性 (shinpai shou)

Cách diễn đạt lại:

  • 計画性がある (Keikakusei ga aru): có tính kế hoạch
  • 慎重 (shinchou): thận trọng
  • リスクに敏感 (risuku ni binkan): nhạy cảm với rủi ro

8. Nóng vội

Điểm yếu: せっかち (sekkachi)

Cách diễn đạt lại:

  • スピード感がある (supidokan ga aru): có tốc độ
  • 決断力がある: (ketsudan ryoku ga aru): có khả năng quyết đoán
  • 実行力がある (jikkou ryoku ga aru): có khả năng hành động

9. Thích theo ý mình

Điểm yếu: マイペース (mai pesu)

Cách diễn đạt lại:

  • 周囲に流されない (shuui ni nagasarenai): không bị cuốn theo đám đông
  • 主体性がある (shutaisei ga aru): có cá tính

10. Lăng xăng

Điểm yếu: お節介 (osekkai)

Cách diễn đạt lại:

  • 面倒見が良い (mendoumi ga yoi): biết cách quan tâm
  • 気が利く(kigakiku): lanh lợi

11. Nhạy cảm thái quá

Điểm yếu: 神経質 (shinkeishitsu)

Cách diễn đạt lại:

  • 感受性が強い (kanjusei ga tsuyoi): khả năng cảm thụ mạnh mẽ
  • 細かいことにも気を配れる (komakai koto ni mo ki wo kubareru): quan tâm đến cả điều nhỏ nhặt

12. Thích nổi bật

Điểm yếu: 目立ちたがり (Medachitagari)

Cách diễn đạt lại:

  • 積極性がある (sekkyokusei ga aru): có tính tích cực
  • 自分主張ができる (jibun shuchō ga dekiru): có chủ trương riêng của bản thân
  • リーダータイプ (īdataipu): thuộc tuýp lãnh đạo
  • 明るい (akarui): vui vẻ
  • 前向き (maemuki): luôn hướng về phía trước

目立ちたがり人

Người thích nổi bật - 目立ちたがり人

13. Rụt rè

Điểm yếu: 引っ込み思案 (hikkomijian)

Cách diễn đạt lại:

  • 相手の気持ちを尊重できる (aite no kimochi wo sonchou dekiru): xem trọng cảm xúc của đối phương

14. Nóng nảy

Điểm yếu: 短気 (tanki)

Cách diễn đạt lại:

  • 情熱的 (jounetsuteki): nhiệt tình
  • 熱い心を持っている (kokoro wo motteiru): cháy bỏng

15. Qua loa

Điểm yếu: 大雑把 (oozappa)

Cách diễn đạt lại:

  • おおらか (ooraka): thoáng tính
  • 自然体で動じない (shizentai de doujinai): giữ vững lập trường
  • 効率よくポイントを押さえられる。(kouritsu yoku pointo wo osaerareru): có khả năng rút ra các điểm chính một cách hiệu quả

16. Lo sợ

Điểm yếu: 臆病 (Okubyou)

Cách diễn đạt lại:

  • 堅実 (kenjitsu): chắc chắn
  • 人の気持ちを考えられる (hito no kimochi wo kangaerareru): biết cân nhắc đến suy nghĩ của người khác
  • 優しい (yasashii): hiền lành, thân thiện
  • 大きな失敗がない (ookina shippai ga nai): không gây ra thất bại lớn

17. Ba phải, xu nịnh

Điểm yếu: 八方美人 (happoubijin)

Cách diễn đạt lại:

  • 調整力がある (Chouseiryoku ga aru): có khả năng điều chỉnh
  • 協調性がある (kyouchousei ga aru): có tinh thần hợp tác
  • 相手の良いところを見つける事ができる (aite no yoi tokoro wo mitsukeru koto ga dekiru): có khả năng nhìn ra điểm tốt của người khác

18. Suy nghĩ nhiều

Điểm yếu: 考えすぎる (kangaesugiru)

Cách diễn đạt lại:

  • 思慮深い (shiryobukai): chu đáo
  • 責任感が強い (sekininkan ga tsuyoi): có tinh thần trách nhiệm cao

19. Bận tâm đến xung quanh

Điểm yếu: 周りを気にする (mawari wo kinisuru)

Cách diễn đạt lại:

  • 自分よりも相手を優先できる (Jibun yori mo aite wo yuusen dekiru): ưu tiên đối phương hơn bản thân
  • 相手の考えを察する事ができる (aite no kangae wo sassuru koto ga dekiru): có thể cảm nhận được suy nghĩ của người khác

20. Nghiêm túc quá mức

Điểm yếu: 生真面目

Cách diễn đạt lại:

  • 誠実 (seijitsu): chân thành
  • 間違った事をしない (machigatta koto wo shinai): không làm điều sai
  • 礼儀正しい (reigi tadashii): chuẩn mực

生真面目人

Người nghiêm túc - 生真面目人

Hãy chọn cho mình 1 từ trên để diễn tả điểm yếu bản thân với nhà tuyển dụng một cách chân thật nhất. Chúc bạn phỏng vấn thành công và tìm được công ty như ý!

Theo locobee.com

Japan IT Works

Từ khóa » Giới Thiệu điểm Mạnh điểm Yếu Bằng Tiếng Nhật