Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị
1. 甘い(amai): Ngọt
2. 旨味(umami): Ngọt thịt
3. 辛い(karai): Cay
4. 苦い(nigai): Đắng
5. 酸っぱい(suppai): Chua
6. 塩辛い(shiokarai): Mặn chát
7. 味が濃い(ạigakoi): Mặn / Đậm đà
8. 味が薄い(ạigausui): Nhạt
9. 油っこい(aburakkoi): Vị béo (dầu mỡ)
10. 脂っこい(aburakkoi): Vị béo (ngậy)
11. 渋い(shibui): Vị chát
12. キレ (kire): Vị thanh
13. あっさり (assari): Vị lạt
14. 生臭い(namakusai): Vị tanh
15. 刺激味(shigekiaji): Vị tê
16. 無味(mumi): Vô vị
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị" được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Vị Mặn Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Nhật Dành Cho Tín đồ ăn Uống
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
Từ điển Mùi Vị Tiếng Nhật
-
TỔNG HỢP Từ Vựng Về Mùi Vị Tiếng Nhật ĐẦY ĐỦ Nhất
-
Tiếng Nhật Liên Quan Tới Mùi Vị - Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề
-
Từ Vựng Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - LinkedIn
-
Vị Mặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Các Tính Từ Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật (P2) - Giangbe
-
Tính Từ Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Giangbe 日本の味について
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật
-
Các Mùi Vị Bằng Tiếng Nhật - Dịch Thuật Vạn Phúc
-
Cảm Nhận Và Hương Vị Của Hương Vị Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị