Vị Mặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Thông tin thuật ngữ vị mặn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | vị mặn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vị mặn | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vị mặn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vị mặn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vị mặn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - からくち - 「辛口」 - かんみ - 「鹹味」 - [* VỊ]Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vị mặn trong tiếng Nhật
* n - からくち - 「辛口」 - かんみ - 「鹹味」 - [* VỊ]
Đây là cách dùng vị mặn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vị mặn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới vị mặn
- cắc kè tiếng Nhật là gì?
- sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng tiếng Nhật là gì?
- thay đổi tiếng Nhật là gì?
- chưng diện tiếng Nhật là gì?
- kinh nghiệm công tác tiếng Nhật là gì?
- tình yêu cao thượng tiếng Nhật là gì?
- phát đạt tiếng Nhật là gì?
- nhiễm bệnh tiếng Nhật là gì?
- sử sách tiếng Nhật là gì?
- sự di chuyển tiếng Nhật là gì?
- khu công nghệ cao tiếng Nhật là gì?
- việc làm bán thời gian tiếng Nhật là gì?
- phàm tục tiếng Nhật là gì?
- sự chê trách tiếng Nhật là gì?
- cuộn (dây đồng) tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Vị Mặn Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Nhật Dành Cho Tín đồ ăn Uống
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
Từ điển Mùi Vị Tiếng Nhật
-
TỔNG HỢP Từ Vựng Về Mùi Vị Tiếng Nhật ĐẦY ĐỦ Nhất
-
Tiếng Nhật Liên Quan Tới Mùi Vị - Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề
-
Từ Vựng Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - LinkedIn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Các Tính Từ Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật (P2) - Giangbe
-
Tính Từ Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Giangbe 日本の味について
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật
-
Các Mùi Vị Bằng Tiếng Nhật - Dịch Thuật Vạn Phúc
-
Cảm Nhận Và Hương Vị Của Hương Vị Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị
vị mặn (phát âm có thể chưa chuẩn)