Từ Vựng Tiếng Trung Các Môn Thể Thao Dưới Nước

Skip to content
  • Trang chủ ›
  • Học từ vựng tiếng Trung ›
  • Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao dưới nước
3855 lượt xem Tháng Hai 18, 2022
  • Học từ vựng tiếng Trung

Thể thao dưới nước là một bộ môn được đưa vào nhiều kì đại hội thể thao lớn như Olympic. Đừng nghĩ dưới nước chỉ có bơi lội nha. Còn rất nhiều môn thể thao có hình thức thi đấu dưới nước. Bạn đã biết tên các môn thi này chưa? Cùng Tự học tiếng Trung cập nhật từ vựng tiếng Trung các môn thể thao dưới nước nhé! 

  • Từ vựng tiếng Trung cần phải học khi du lịch sang Trung Quốc ( p2 )
  • Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
  • Các ngày lễ tết của Việt Nam bằng tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán
  • Cùng học từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người

Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao dưới nước

Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao dưới nước
Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao dưới nước
1 bể bơi 游泳池、游泳馆 yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn
2 áo bơi 游泳衣、泳衣 yóuyǒngyī, yǒng yī
3 bikini 比基尼 bǐjīní
4 bơi chó 狗刨式游泳 gǒu bào shì yóuyǒng
5 bơi bướm 蝶泳 diéyǒng
6 bơi ếch 蛙泳 wāyǒng
7 bơi kiểu cá heo (uốn sóng) 海豚式蝶泳 hǎitún shì diéyǒng
8 bơi lặn 潜泳 qiányǒng
9 bơi nghệ thuật 花样游泳 huāyàng yóuyǒng
10 bơi nghiêng 侧泳 cè yǒng
11 bơi ngửa 仰泳 yǎngyǒng
12 bơi tự do (bơi sải) 自由泳(爬泳) zìyóuyǒng (pá yǒng)
13 chuột rút, vọp bẻ 抽筋 chōujīn
14 (môn) bóng nước 水球 shuǐqiú
15 (môn) bơi lội 游泳 yóuyǒng
16 (môn) đua thuyền (rowing) 赛艇 sài tǐng
17 (môn) lướt ván (nước) 滑水 huá shuǐ
18 (môn) nhảy cầu 跳水 tiàoshuǐ
19 hô hấp nhân tạo 人工呼吸 réngōng hūxī
20 kính bơi 泳镜 yǒng jìng
21 kính lặn 潜水镜 qiánshuǐ jìng
22 kỹ thuật bơi lội 游泳术 yóuyǒng shù
23 lặn xuống nước 潜水 qiánshuǐ
24 môn đua thuyền buồm 帆船运动 fānchuán yùndòng
25 môn lướt sóng 冲浪运动 chōnglàng yùndòng
26 nhảy cầu đôi 双人跳水 shuāngrén tiàoshuǐ
27 nhảy cầu ván cứng 跳台跳水 tiàotái tiàoshuǐ
28 nhảy cầu ván mềm 跳板跳水 tiàobǎn tiàoshuǐ
29 nhân viên cứu hộ 救生员 jiùshēng yuán
30 phao cứu sinh 救生圈 jiùshēngjuān
31 thuyền kéo lướt ván 滑水拖船 huá shuǐ tuōchuán
32 ván lướt sóng 冲浪板 chōnglàng bǎn

Tên các môn thể thao Olympic bằng tiếng Trung

Words Pinyin Translation
射箭 shè jiàn Bắn cung
马术 mǎ shù Cưỡi ngựa
现代五项 xiàn dài wǔ xiànɡ 5 môn phối hợp
铁人三项 tiě rén sān xiànɡ Ba môn phối hợp
跆拳道 tái quán dào Taekwondo
田径 tián jìnɡ Điền kinh
击剑 jī jiàn Đấu kiếm
网球 wǎnɡ qiú Tennis
羽毛球 yǔ máoqiú Cầu lông
乒乓球 pīnɡ pānɡ qiú Bóng bàn
足球 zú qiú Bóng đá
篮球 lán qiú Bóng rổ
帆船 fān chuán Đua thuyền
排球 pái qiú Bóng chuyền
高尔夫 ɡāo ěr fū Golf
射击 shè jī Bắn súng
皮划艇 pí huá tǐnɡ Đua ca nô
体操 tǐ cāo Thể dục dụng cụ
游泳 yóu yǒnɡ Bơi
举重 jǔ zhònɡ Cử tạ
自行车 zì xínɡ chē Đạp xe
手球 shǒu qiú Bóng ném
花样游泳 huā yànɡ yóu yǒnɡ Bơi đồng bộ
跳水 tiào shuǐ Lặn
摔跤 shuāi jiāo Đấu vật
柔道 róu dào Judo
曲棍球 qū ɡùn qiú Khúc côn cầu
赛艇 sài tǐnɡ Chèo thuyền

Xem thêm:

  • Tên các môn thể thao bằng tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng trung về phim ảnh
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Hồ Bơi Tiếng Trung Là Gì