Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Dưới Nước - Tiếng Trung Ánh Dương
Có thể bạn quan tâm
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC
Thể thao trên nước: 水上运动 shuǐshàng yùndòng 1. Bơi lội: 游泳 yóuyǒng 2. Bể bơi: 游泳池 yóuyǒngchí 3. Bể bơi ngoài trời: 室外游泳池 shìwài yóuyǒngchí 4. Bể bơi trong nhà: 室内游泳池 shìnèi yóuyǒngchí 5. Thiết bị về bơi lội: 游泳设备 yóuyǒng shèbèi 6. Bể bơi: 游泳馆 yóuyǒng guǎn 7. Kỹ thuật bơi lội: 游泳术 yóuyǒng shù 8. Phòng thay quần áo: 更衣室 gēngyī shì 9. Mũ bơi: 游泳帽 yóuyǒng mào 10. Quần bơi: 游泳裤 yóuyǒng kù 11. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī 12. Bikini: 比基尼 bǐjīní 13. Đường bơi: 泳道 yǒngdào 14. Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước: 下蹲抱膝入水 xià dūn bào xī rùshuǐ 15. Nhảy cầu, ván: 跳水 tiàoshuǐ 16. Vùng vẩy đập nước: 打水 dǎ shuǐ 17. Bơi đứng (đứng nước): 踩水 cǎishuǐ 18. Ván nhảy: 跳板 tiàobǎn 19. Bệ nhảy: 跳台 tiàotái 20. Nhảy cầu ván từ cầu nhảy: 跳板跳水 tiàobǎn tiàoshuǐ 21. Nhảy cầu từ bệ nhảy: 跳台跳水 tiàotái tiàoshuǐ 22. Bệ nhảy cao 10 mét: 十米跳台 shí mǐ tiàotái 23. Nhảy cầu từ phía trước: 向前跳水 xiàng qián tiàoshuǐ 24. Nhảy cầu từ phía sau: 向后跳水 xiàng hòu tiàoshuǐ 25. Nhảy ván nghệ thuật: 花式跳水 huā shì tiàoshuǐ 26. Nhảy ván khum người: 屈体跳水 qū tǐ tiàoshuǐ 27. Nhảy ván lật người: 反身跳水 fǎnshēn tiàoshuǐ 28. Nhảy ván quay người: 转体跳水 zhuǎn tǐ tiàoshuǐ 29. Nhảy ván kiểu chim yến: 燕式跳水 yàn shì tiàoshuǐ 30. Lộn hai vòng về phía sau: 向后翻腾两周 xiàng hòu fānténg liǎng zhōu 31. Nhảy ván chống tay: 臂立跳水 bì lì tiàoshuǐ 32. Bơi tự do (bơi sải): 自由泳蛙泳 zìyóuyǒng wāyǒng 33. Bơi ếch: 海豚式 hǎitún shì 34. Bơi cá heo: 仰泳 yǎngyǒng 35. Bơi ngửa: 蝶泳 diéyǒng 36. Bơi bướm: 侧泳 cè yǒng 37. Bơi nghiêng: 狗刨式 gǒu bào shì 38. Bơi chó: 潜泳 qiányǒng 39. Bơi lặn: 潜水 qiánshuǐ 40. Lặn xuống nước: 潜水镜 qiánshuǐ jìng 41. Kính lặn: 混合接力 hùnhé jiēlì 42. Tiếp sức hỗn hợp: 个人混合泳 gèrén hùnhé yǒng 43. Bơi hỗn hợp cá nhân: 触边 chù biān 44. Chạm đích: 转身 zhuǎnshēn 45. Quay người: 换气 huàn qì 46. Lấy hơi: 吸气 xī qì 47. Hít: 呼气 hū qì 48. Thở: 抽筋 chōujīn 49. Chuột rút: 救生船 jiùshēng chuán 50. Thuyền cứu hộ: 救生员 jiùshēng yuán 51. Nhân viên cứu hộ: 人工呼吸 réngōng hūxī 52. Hô hấp nhân tạo: 救生设备 jiùshēng shèbèi 53. Thiết bị cứu hộ: 救生圈 jiùshēngquān 54. Phao: 潜水区 qiánshuǐ qū 55. Khu vực lặn: 深水区 shēnshuǐ qū 56. Khu vực nước sâu: 划船 huáchuán 57. Bơi thuyền: 摩托艇 mótuō tǐng 58. Ca nô: 舵手 duòshǒu 59. Người bẻ lái: 桨手 jiǎng shǒu 60. Người bơi chèo: 全体船员 quántǐ chuányuán 61. Toàn thể thuyền viên: 桨 jiǎng 62. Mái chèo: 舵 duò 63. Bánh lái: 双面桨 shuāng miàn jiǎng 64. Mái chèo hai mặt: 冲浪运动 chōnglàng yùndòng 65. Môn lướt sóng: 冲浪运动员 chōnglàng yùndòngyuán 66. Vận động viên lướt sóng: 冲浪板 chōnglàng bǎn 67. Ván lướt sóng: 滑水 huá shuǐ 68. Lướt ván: 滑水橇 huá shuǐ qiāo 69. Ván trượt: 滑水运动员 huá shuǐ yùndòngyuán
Chia sẻ trên mạng xã hội Tags: bơi lội, lướt ván, nhảy cầu, thể thao, thể thao dưới nước, thi đấuBài viết liên quan
Từ vựng tiếng Trung môn bóng bàn
Tháng Mười 14, 2016Tiếng Trung Ánh DươngTừ vựng tiếng Trung về môn tennis
Tháng Mười 14, 2016Tiếng Trung Ánh DươngTừ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền
Tháng Mười 14, 2016Tiếng Trung Ánh Dương SearchDanh mục quan tâm
Tìm kiếm nhiều nhất
999 câu khẩu ngữ tiếng trung; khoá học;ngữ pháp;Tiếng trung online;ngành học;khách sạn;Từ khóa » Hồ Bơi Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thể Thao Dưới Nước
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thể Thao Dưới Nước - THANHMAIHSK
-
Hồ Bơi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Các Môn Thể Thao Dưới Nước
-
Từ Vựng Về Thể Thao Và Bơi Lội Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Thể Thao Dưới Nước:"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bơi Lội | Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thể Thao Dưới Nước
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Về Thể Thao Dưới Nước
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Đi Bơi
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Sơ Cấp Bài 77: Thi Bơi Tại Olympic
-
Bơi Lội Tiếng Trung Là Gì - .vn