TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC 29/08/2015 17:00 Tweet

Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội

1. Xôi gấc : 木整糯米饭 (Mù zhěng nuòmǐ fàn) 2. Xôi xéo : 绿豆面糯米团 (Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán) 3. Bánh mỳ : 越南面包 (Yuènán miànbāo) 4. Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 (Yuènán miànbāo hé jīdàn) 5. Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 (Yuènán miànbāo hé ròu) 6. Bánh mỳ pa-tê : 越南面包和午餐肉 (Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu) 7. Bánh ngọt :点心 (Diǎnxīn) 8. Bánh trôi, bánh chay :汤圆 (Tāngyuán) 9. Bánh cốm :片米饼 (Piàn mǐ bǐng) 10. Bánh cuốn: 卷筒粉 (Juǎn tǒng fěn) 11. Bánh dẻo:糯米软糕 (Nuòmǐ ruǎn gāo) 12. Bánh nướng :月饼 (Yuèbǐng) 13. Bánh ga tô :蛋糕 (Dàngāo) 14. Bánh rán:炸糕 (Zhà gāo) 15. Bánh chuối:香蕉饼 (Xiāngjiāo bǐng) 16. Trứng vịt lộn :毛蛋 (Máo dàn) 17. Bún riêu cua:蟹汤米线 (Xiè tāng mǐxiàn) 18. Bún ốc:螺丝粉 (Luósī fěn) 19. Bún cá: 鱼米线 (Yú mǐxiàn) 20. Bún chả:烤肉米线 (Kǎoròu mǐxiàn) 21. Ruốc:肉松 (Ròusōng) 22. Giò:肉团 (Ròu tuán) 23. Chả:炙肉 (Zhì ròu) 24. Sủi cảo: 饺子 (Jiǎozi) 25. Cơm rang :炒饭 (Chǎofàn) 26. Cơm nguội:剩饭 (Shèng fàn) 27. Nộm :凉拌菜 (Liángbàn cài) 28. Sữa chua: 酸奶 (Suānnǎi) 29. Sữa bột:奶粉 (Nǎifěn) 30. Sữa tươi: 鲜奶 (Xiān nǎi) 31. Bánh bao:包子 (Bāozi) 32. Mỳ ăn liền:方便面 (Fāngbiànmiàn) 33. Xì dầu:酱油 (Jiàngyóu) 34. Nước mắm:鱼露 (Yú lù) 35. Muối:盐 (Yán) 36. Ớt:辣椒 (Làjiāo) 37. Chè:茶,甜品 (Chá, tiánpǐn) 38. Canh:汤水 (Tāngshuǐ) 39. Rau muống:空心菜 (Kōngxīncài) 40. Rau cải bắp:白菜 (Báicài) 41. Rau cải làn:芥菜 (Jiècài) 42. Ngô:玉米 (Yùmǐ) 43. Rau sống:生菜 (Shēngcài) 44. Nem:春卷 (Chūnjuǎn) 45. Thịt nạc:瘦肉 (Shòu ròu) 46. Thịt mỡ:肥肉 (Féi ròu) 47. Hành:葱花 (Cōnghuā) 48. Tỏi:大蒜 (Dàsuàn) 49. Gừng:姜 (Jiāng) 50. Tương ớt:辣椒酱 (Làjiāo jiàng) 51. Đậu phụ:豆腐 (Dòufu) 52. Hạt nêm:鸡精 (Jījīng) 53. Giấm:醋 (Cù) 54. Hạt tiêu:胡椒 (Hújiāo) 55. Đường:白糖 (Báitáng) 56. Rượu:酒 (Jiǔ) 57. Bia:啤酒 (Píjiǔ) 58. Rượu nho:葡萄酒 (Pútáojiǔ) 59. Rượu nếp:糯米酒 (Nuòmǐ jiǔ) 60. Trà sữa:奶茶 (Nǎichá) 61. Cánh gà:鸡翅 (Jīchì) 62. Chân gà:鸡脚 (Jī jiǎo) 63. Chân giò:猪脚 (Zhū jiǎo) 64. Đùi gà:鸡腿 (Jītuǐ)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Từ vựng về các thành phố ở Việt Nam Từ vựng về các thành phố ở Việt Nam 25/08/2015 17:00 Với những từ vựng về các thành phố mà chúng tôi chia sẻ mong rằng sẽ mở ra những từ mới hữu ích để bạn bổ sung vào cuốn từ điển của các bạn. BẠN ĐANG Ở TRONG MỐI QUAN HỆ NÀO? BẠN ĐANG Ở TRONG MỐI QUAN HỆ NÀO? 20/08/2015 17:00 CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P2) CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P2) 18/08/2015 17:00 Tổng hợp các cặp từ phản nghĩa tiếng Trung cơ bản nhất phần 2 Bạn thường tới chỗ nào? Bạn thường tới chỗ nào? 16/08/2015 17:00 CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P1) CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P1) 16/08/2015 17:00 Tổng hợp các cặp từ phản nghĩa tiếng Trung thông dụng và cơ bản nhất TỪ VỰNG CÁC LOẠI GIA VỊ TỪ VỰNG CÁC LOẠI GIA VỊ 15/08/2015 17:00 Từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị thường dùng TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO 14/08/2015 17:00 Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về chủ đề may mặc, quần áo hy vọng giúp ích cho bạn trong giao tiếp mua bán quần áo hay chuyên ngành may mặc của mình TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH 11/08/2015 17:00 Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung thường gặp về chủ đề sở thích TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ 11/08/2015 17:00 Học từ vựng chủ đề động vật Học từ vựng chủ đề động vật 06/08/2015 17:00 Từ vựng chủ đề hoa quả Từ vựng chủ đề hoa quả 06/08/2015 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời tiết Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời tiết 06/08/2015 17:00
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Học tiếng Trung bồi bài 80: Giờ làm việc

    Học tiếng Trung bồi bài 80: Giờ làm việc

  • 25 mẫu câu tiếng Trung chê bai người khác

    25 mẫu câu tiếng Trung chê bai người khác

  • CẢM NHẬN CỦA HỌC VIÊN KHI HỌC TẠI TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG

    CẢM NHẬN CỦA HỌC VIÊN KHI HỌC TẠI TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG

Chat với chúng tôi

Từ khóa » Xì Dầu Trong Tiếng Trung