Xì Dầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xì dầu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xì dầu trong tiếng Trung và cách phát âm xì dầu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xì dầu tiếng Trung nghĩa là gì.
xì dầu (phát âm có thể chưa chuẩn) 酱油 《用豆、麦和盐酿制的咸的液体调味品。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)酱油 《用豆、麦和盐酿制的咸的液体调味品。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ xì dầu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lược keo tiếng Trung là gì?
- bênh vực lẽ phải tiếng Trung là gì?
- viễn du tiếng Trung là gì?
- mùa mưa dầm tiếng Trung là gì?
- riêng biệt tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xì dầu trong tiếng Trung
酱油 《用豆、麦和盐酿制的咸的液体调味品。》
Đây là cách dùng xì dầu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xì dầu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 酱油 《用豆、麦和盐酿制的咸的液体调味品。》Từ khóa » Xì Dầu Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu ăn
-
Tên Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Trung - SHZ
-
[Tổng Hợp] 50 Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Thông Dụng Nhất
-
Xì Dầu Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi ...
-
Tên Các Gia Vị Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại GIA VỊ Nấu ăn
-
Xì Dầu Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC
-
Xì Dầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Không Thể Cưỡng Lại - Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Món ăn
-
Đặc điểm Ẩm Thực Trung Quốc