Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Con Vật
Có thể bạn quan tâm
- HỌC THỬ MIỄN PHÍ
- Giáo Trình Hán Ngữ Mới
- Quyển 1
- Quyển 2
- Quyển 3
- Quyển 4
- Quyển 5
- Quyển 6
- HỌC NGỮ ÂM
- Từ Vựng HSK
- HSK 1
- từ vựng hsk1 test
- HSK 2
- HSK 3
- HSK 4
- HSK 5
- HSK 6
- HSK 1
- Luyện Thi HSK
- HSK 1
- HSK 2
- HSK 3
- HSK 4
- HSK 5
- HSK 6
- Bổ Trợ Kỹ Năng
- Nghe
- Nói
- Đọc
- Viết
- Kiểm Tra Kiến Thức
- Học xong Bài 1-5 Hán 1
- Học xong Bài 6-10 Hán 1
- Học xong Bài 11-15 Hán 1
- Kết thúc Hán 1
- Học xong Bài 16-20 Hán 2
- Học xong Bài 21-25 Hán 2
- Học xong Bài 26-30 Hán 2
- Kết thúc Hán 2
- Học xong Bài 01-05 Hán ngữ 3
- Học xong Bài 06-10 Hán ngữ 3
- Kết thúc Hán 3
- Học xong Bài 11-15 Hán ngữ 4
- Học xong Bài 16-20 Hán ngữ 4
- Kết thúc Hán 4
- Ngữ Pháp Cơ Bản
- Bài kiểm tra định kỳ
- Giáo Trình Hán Ngữ Mới
- CHƯƠNG TRÌNH HỌC
- HỌC NGỮ ÂM
- GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
- Hán ngữ 1
- Hán ngữ 2
- Hán ngữ 3
- Hán ngữ 4
- Hán ngữ 5
- Hán ngữ 6
- GIÁO TRÌNH BOYA
- Boya Sơ cấp 1 (P1)
- Boya Sơ cấp 1 (P2)
- Boya Sơ Cấp 2 (P1)
- Boya Sơ Cấp 2 (P2)
- GIÁO TRÌNH SUTONG
- Sutong sơ cấp 1
- Sutong sơ cấp 2
- Sutong sơ cấp 3
- Sutong sơ cấp 4
- Sutong trung cấp 1
- Sutong trung cấp 2
- Sutong trung cấp 3
- Sutong trung cấp 4
- TIẾNG TRUNG TRẺ EM
- YCT 1
- YCT 2
- YCT 3
- YCT 4
- YCT 5
- YCT 6
- LUYỆN KỸ NĂNG
- Nghe
- Nói
- HỘI THOẠI HÁN NGỮ MỞ RỘNG
- CHỦ ĐỀ MỞ RỘNG
- NÓI HSKK Sơ Cấp
- NÓI HSKK Trung Cấp
- NÓI HSKK Cao Cấp
- Đọc
- Viết
- Dịch thuật
- Giản thể phồn thể
- Từ vựng
- Quy tắc viết - Nét - Bộ thủ
- BÀI TẬP LUYỆN DỊCH BỔ TRỢ
- Luyện dịch Hán 1
- Luyện dịch Hán 2
- Luyện dịch Hán 3
- Luyện dịch Hán 4
- LUYỆN - THI HSK / TOCFL
- Từ vựng HSK
- HSK 1
- HSK 2
- HSK 3
- HSK 4
- HSK 5
- HSK 6
- Luyện đề HSK
- HSK 1
- HSK 2
- HSK 3
- HSK 4
- HSK 5
- HSK 6
- Từ vựng TOCFL
- TOCFL A
- TOCFL B
- TOCFL C
- Luyện đề Tocfl
- TOCFL A
- TOCFL B
- TOCFL C
- Từ vựng HSK
- TIẾNG TRUNG BỒI CẤP TỐC
- Học tiếng Trung giao tiếp
- Tiếng Trung buôn bán
- Tiếng Trung nhà máy công xưởng
- XKLD Đài Loan
- Tiếng Trung cho lái xe
- GIỚI THIỆU
- LIÊN HỆ
- Trang chủ
- Kinh nghiệm học
- Mục tổng hợp
- TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CON VẬT
Các con vật là chủ đề vô cùng thân thuộc trong cuộc sống của chúng ta, nhưng không phải là ai cũng biết tên các con vật trong tiếng Trung nói như thế nào. Hãy cùng Gioitiengtrung.vn khám phá chủ đề từ vựng này nhé!
1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CON VẬT
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 鸡 | jī | Con gà |
2 | 鸟 | niǎo | Con chim |
3 | 鸭子 | yā zi | Con vịt |
4 | 鹅 | é | Con ngỗng |
5 | 狗 | gǒu | Con chó |
6 | 猫 | māo | Con mèo |
7 | 金鱼 | jīnyú | Cá vàng |
8 | 兔子 | tùzi | Con thỏ |
9 | 牛 | niú | Con trâu, bò |
10 | 老虎 | lǎo hǔ | Con hổ |
11 | 老鼠 | lǎo shǔ | Con chuột |
12 | 龙 | lóng | Con rồng |
13 | 凤凰 | fènghuáng | Phượng hoàng |
14 | 山羊 | shānyáng | Con dê |
15 | 绵羊 | mián yáng | Con cừu |
16 | 狐狸 | húli | Con cáo |
17 | 壁虎 | bìhǔ | Thằn lằn |
18 | 蝾螈 | róng yuán | Kỳ nhông |
19 | 青蛙 | qīngwā | Ếch, nhái |
20 | 熊 | xióng | Gấu |
21 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
22 | 考拉熊 | kǎolā xióng | Gấu Koala |
23 | 灰熊 | huī xióng | Gấu xám |
24 | 鸽子 | gēzi | Chim bồ câu |
25 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
26 | 长颈鹿 | chángjǐng lù | Hươu cao cổ |
27 | 鹿 | lù | Hươu, nai |
28 | 驴 | lǘ | Con lừa |
29 | 猪 | zhū | Con lợn |
30 | 树懒 | shùlǎn | Con lười |
31 | 水鸪鸪 | shuǐgūgū | Chim gáy |
32 | 斑马 | bānmǎ | Ngựa vằn |
33 | 水獭 | shuǐtǎ | Rái cá |
34 | 眼镜蛇 | yǎnjìngshé | Rắn hổ mang |
35 | 金环蛇 | jīn huán shé | Rắn cạp nong |
36 | 海龟 | hǎiguī | Rùa biển |
37 | 狮子 | shīzi | Sư tử |
38 | 松鼠 | sōngshǔ | Con sóc |
39 | 大象 | dà xiàng | Con voi |
40 | 犀牛 | xīniú | Tê giác |
Bài viết liên quan
KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM
Khai trương trung tâm đào tạo tiếng Trung tại Hà Nam
HỌC TIẾNG TRUNG CÓ KHÓ KHÔNG
Các lưu ý khi học tiếng Trung
Tết Trung thu ở Việt Nam, Trung Quốc và Đài Loan
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!
Câu hỏi thường gặp
Huy NQThẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?hưngHọc với giáo viên ntn ?dươngCác gói học onlineCâu chuyện học viên
hương
Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02
thắm
Lê Thị Thắm - Học Viên T06
oánh
Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07
diem
Hà Diễm
phương
Trần Mai Phương
Bài viết mới
KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM
Tham khảo đáp án đề 10 HSK 4
Tham khảo đáp án đề 9 HSK 4
Tham khảo đáp án đề 8 HSK 4
Hotline: 086.661.8277 Tư vấn qua Messenger Trò chuyện qua ZaloTừ khóa » Các Con Vật Trong Tiếng Trung Quốc
-
TỪ VỰNG MỘT SỐ CON VẬT
-
Dịch Tên Con Vật, Động Vật Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: động Vật 动物 | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Trung - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Con Vật: Mẫu Câu Và Hội Thoại
-
Từ Vựng Về Các Con Vật Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Con Vật Hàng Ngày - Ngoại Ngữ Tomato
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Các Loài Động Vật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài Vật - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Con Vật Nhỏ"
-
Những Thành Ngữ Chứa Tên động Vật Trong Tiếng Trung - ChineseRd