Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Các Loài Động Vật
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to contentTừ vựng về Tên tiếng Trung các loài Động Vật. Thế giới Động Vật thật đa dạng và phong phú. Với bài viết này, Web Tiếng Trung sẽ chia sẻ Từ vựng tiếng Trung về các Loài Động Vật thường gặp và thường dùng nhất để việc học được hiệu quả và phục vụ giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày. Cùng tham khảo danh sách dưới đây nhé!
- 鳖 / Biē / Ba ba
- 章鱼 / zhāng yú / Bạch tuộc
- 牛 / niú / Bò
- 奶牛 / Nǎi niú / Bò sữa
- 牦牛 / Máo niú / bò Tây tạng
- 印度野牛 / Yìn dù yě niú / bò tót
- 豹 / Bào / báo
- 云豹 / Yún bào / báo gấm
- 金猫狮 / Jīn māo shī / báo lửa
- 猎豹 / Liè bào / báo gêpa, báo săn, báo bờm
- 兽牙爬行动物 / Shòu yá pá xíng dòng wù / bò sát răng thú
- 鹈鹕 / tí hú / bồ nông
- 鱼 / yú / Cá
- 海豚 / hǎi tún / Cá heo
- 鲨鱼 / shā yú / Cá mập
- 鲸鱼 / jīng yú / Cá voi
- 长吻鳄 / Zhǎng wěn è / cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
- 螃蟹 / páng xiè / Cua
- 狐狸 / Hú lí / cáo
- 灵猫 / Líng māo / cầy
- 熊狸 / Xióng lí / cầy mực
- 斑林狸 / Bān lín lí / cầy gấm
- 蟾蜍 / Chán chú / cóc
- 绵羊 / Mián yáng / cừu
Từ vựng về Tên tiếng Trung các loài Động Vật
- 狗 / gǒu / Chó
- 牧羊狗 / Mù yáng gǒu / chó bec-giê
- 狼 / Láng / chó sói
- 鉴赏狗 / Jiàn shǎng gǒu / chó cảnh
- 老鼠 / lǎo shǔ / chuột
- 白老鼠 / Bái lǎo shǔ / chuột bạch
- 鼹 / Yǎn / chuột chũi
- 沟鼠 / Gōu shǔ / chuột cống
- 田鼠 / Tián shǔ / chuột đồng
- 袋鼠 / Dài shǔ / chuột túi (kangaroo)
- 仓鼠 / Cāng shǔ / chuột hamster
- 小家鼠 / Xiǎo jiā shǔ / chuột nhắt
- 臭鼬 / Chòu yòu / chồn hôi
- 斑鼯猴 / Bān wú hóu / chồn dơi
- 羊 / yáng / Dê
- 山羊 / Shān yáng / Dê núi
- 蝙蝠 / Biān fú / dơi
- 爬行动物 / Pá xíng dòng wù / động vật bò sát
- 四足动物 / Sì zú dòng wù / động vật bốn chân
- 两栖动物 / Liǎng qī dòng wù / động vật lưỡng cư
- 哺乳动物 / Bǔ rǔ dòng wù / động vật có vú
- 灵长类动物 / Líng cháng lèi dòng wù / động vật linh trưởng
- 反刍类动物 / Fǎn chú lèi dòng wù / động vật nhai lại
- 鸡 / jī / Gà
- 熊 / Xióng / gấu
- 熊猫 / Xióng māo / gấu mèo, gấu trúc
- 白熊、北极熊 / Bái xióng, běi jí xióng / gấu trắng, gấu Bắc Cực
- 河马 / Hé mǎ / Hà mã
- 虎 / Hǔ / Hổ, cọp
- 鹿 / Lù / hươu
- 长颈鹿 / Cháng jǐng lù / hươu cao cổ
- 梅花鹿 / Méi huā lù / hươu sao
- 獐子 / Zhāng zi / hươu xạ
- 海鸥 / hǎi’ōu / hải âu
- 猴 / Hóu / Khỉ
- 大猩猩 / Dà xīng xīng / khỉ đột
- 山魈 / Shān xiāo / khỉ mặt chó
- 红面猴 / Hóng miàn hóu / khỉ mặt đỏ
- 巨蜥 / Jù xī / kỳ đà
- 美洲鬣蜥 / Měi zhōu liè xī / kì nhông
- 骡 / Luó / la
- 骆驼 / Luò tuó / lạc đà
- 驴 / Lǘ / lừa
- 鬣狗 / Liè gǒu / linh cẩu
- 羚羊 / Líng yáng / linh dương
- 野猪 / Yě zhū / lợn rừng
- 猞猁 / Shē lì / linh miêu
- 鳗鱼 / mán yú / Lươn
- 猫 / māo / Mèo
- 斑猫 / Bān māo / mèo rừng
- 鱿鱼 / yóu yú / Mực
- 水鹿 / Shuǐ lù / nai
- 斑马 / Bān mǎ / ngựa vằn
- 蝌蚪 / Kē dǒu / nòng nọc
- 刺猬 / Cì wèi / nhím gai
- 雨蛙 / Yǔ wā / nhái bén
- 蛤 / gé / Nghêu sò, ngao sò
- 蛇 / shé / rắn
- 眼镜蛇 / Yǎn jìng shé / rắn hổ mang
- 响尾蛇 / Xiǎng wěi shé / rắn chuông, rắn đuôi chuông
- 水蛇 / Shuǐ shé / rắn nước
- 百花锦蛇 / Bǎi huā jǐn shé / rắn sọc khoanh
- 龟 / Guī / Rùa
- 海龟 / Hǎi guī / Rùa biển
- 松鼠 / Sōng shǔ / sóc
- 狮子 / Shī zi / sư tử
- 珊瑚 / shān hú / san hô
- 蛤蚧 / Gé jiè / tắc kè
- 避役、变色龙 / Bì yì, biàn sè lóng / tắc kè hoa
- 龙虾 / lóng xiā / Tôm hùm
- 犀牛 / Xī niú / tê giác
- 壁虎 / Bì hǔ / thạch sùng, thằn lằn
- 驯鹿 / Xùn lù / tuần lộc
- 兔子 / Tù zǐ / thỏ
- 针鼹 / Zhēn yǎn / thú lông nhím
- 野兽 / Yě shòu / thú hoang
- 蟒蛇 / Mǎng shé / trăn
- 象 / Xiàng / voi
- 毛象、猛犸 / Máo xiàng, měng mǎ / voi ma mút
- 银色乌叶猴 / Yín sè wū yè hóu / voọc bạc
- 白头叶猴 / Bái tóu yè hóu / voọc đầu trắng
- 猿 / Yuán / vượn
- 鸭 / yā / Vịt
Đây là danh sách từ vựng khá đầy đủ về Từ vựng về Tên tiếng Trung các loài Động Vật được Web Tiếng Trung thường xuyên cập nhật, hi vọng có thể đáp ứng đủ những từ vựng căn bản nhất phục vụ cho công việc, cuộc sống, … Chúc bạn học tốt nhé!
Từ vựng về Tên tiếng Trung các loài Động Vật
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngayBạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Từ vựng Tiếng Trung về Lời Chúc
Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Giải Trí
Từ vựng tiếng Trung về giày da 1
Từ vựng tiếng Trung khi đi siêu thị.
Các ngày lễ tết ở Việt Nam trong tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung về Phụ Kiện Quần Áo
Từ vựng Tiếng Trung về Thời Gian
CÂU THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG (PHẦN 2)
Tổng hợp những câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng trung về thịt trứng và gia cầm
Mới Nhất
Khóa tiếng Trung chất lượng cho chuỗi Nhà hàng – Khách sạn quận 3
Khóa Học
Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với khóa học tại NewSky quận 11
Khóa Học
Học phí khóa tiếng Trung cơ bản online uy tín đường Lạc Long Quân
Khóa Học
Khóa tiếng Trung trực tuyến uy tín cho sinh viên ĐH HUIT
Khóa Học
Luyện thi HSK3 online cấp tốc uy tín cho sinh viên ĐH Ngân hàng
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
- Gọi điện
- Nhắn tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Các Con Vật Trong Tiếng Trung Quốc
-
TỪ VỰNG MỘT SỐ CON VẬT
-
Dịch Tên Con Vật, Động Vật Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: động Vật 动物 | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Con Vật
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Trung - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Con Vật: Mẫu Câu Và Hội Thoại
-
Từ Vựng Về Các Con Vật Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Con Vật Hàng Ngày - Ngoại Ngữ Tomato
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài Vật - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Con Vật Nhỏ"
-
Những Thành Ngữ Chứa Tên động Vật Trong Tiếng Trung - ChineseRd