Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tang Lễ | Nguyên Khôi HSK
Có thể bạn quan tâm
Bài học này Nguyên Khôi HSK tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chủ đề tang lễ, một chủ đề khá lạ nhưng đôi khi cũng rất cần thiết. Hi vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn, chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ.
Tang lễ: 葬礼 zànglǐ
- Quàn và mai táng: 殡葬 bìnzàng
- Tang lễ: 葬礼 zànglǐ
- Hỏa táng: 火葬 huǒzàng
- Hải táng (thả xác xuống biển): 海葬 hǎizàng
- Thủy táng: 水葬 shuǐzàng
- Thiên táng (rắc tro xương từ trên máy bay xuống): 天葬 tiānzàng
- Lễ an táng theo nghi lễ quân đội: 军葬礼 jūn zànglǐ
- Lễ an táng theo nghi lễ tôn giáo: 教葬 jiào zàng
- Quốc tang: 国葬 guózàng
- Treo cờ rủ: 下半旗 xiàbànqí
- Quốc tang: 国丧 guósāng
- Đi dự đám tang: 奔丧 bēnsàng
- Nơi hỏa táng: 火葬场 huǒzàng chǎng
- Lò thiêu xác: 焚尸炉 fén shī lú
- Nhà quàn: 殡仪馆 bìnyíguǎn
- Giấy chứng tử: 死亡证书 sǐwáng zhèngshū
- Cáo phó: 讣告 fùgào
- Tổ chức tang lễ: 治丧 zhìsāng
- Ban tang lễ: 治丧委员会 zhìsāng wěiyuánhuì
- Tổ chức lễ truy điệu: 开追悼会 kāi zhuīdào huì
- Lời điếu: 悼词 dàocí
- Mặc niệm: 默哀 mò’āi
- Cúi mình, nghiêng mình: 鞠躬 jūgōng
- Ảnh người quá cố (chân dung): 遗像 yíxiàng
- Vòng hoa: 花圈 huāquān
- Giải băng tang trong vòng hoa: 花圈缎带 huāquān duàn dài
- Bức trướng viếng: 挽幛 wǎn zhàng
- Câu đối viếng: 挽联 wǎnlián
- Nến thờ (nến đặt trên quan tài): 素烛 sù zhú
- Bài hát đưa đám: 挽歌 wǎngē
- Nhạc buồn: 哀乐 āiyuè
- Nhạc hiếu: 葬礼曲 zànglǐ qǔ
- Chuông báo tang: 丧钟 sāngzhōng
- Tang quyền: 死者家属 sǐzhě jiāshǔ
- Mặc để tang: 披麻戴孝 pī má dàixiào
- Để trọng tang: 戴重孝 dài zhòngxiào
- Chịu tang (thọ tang): 服丧 fúsāng
- Băng đen: 黑纱 hēi shā
- Túc trực bên linh cữu: 守灵 shǒulíng
- Điện chia buồn: 唁电 yàndiàn
- Thư chi buồn: 唁函 yàn hán
- Phúng viếng: 吊唁 diàoyàn
- Chia buồn với: 致哀 zhì āi
- Thi thể: 遗体 yítǐ
- Tro xương: 骨灰 gǔhuī
- Hộp tro: 骨灰盒 gǔhuī hé
- Quan tài: 寿材 shòucái
- Áo liệm: 寿衣 shòuyī
- Về chầu tiên tổ: 寿终正寝 shòuzhōngzhèngqǐn
- Linh sàng (giường người chết nằm): 灵床 líng chuáng
- Phí tổn mai táng: 丧葬费用 sāngzàng fèiyòng
- Lăng mộ: 陵墓 língmù
- Khu mộ: 陵园 língyuán
- Nghĩa địa công cộng: 公墓 gōngmù
- Nghĩa địa: 墓地 mùdì
- Bia mộ: 墓碑 mùbēi
- Đường vào mộ: 墓道 mùdào
- Nhà mồ: 墓室 mù shì
- Huyệt: 墓穴 mùxué
- Bãi tha ma: 墓冢 mù zhǒng
- Mộ chí: 墓志 mùzhì
- Khắc mộ chí: 墓志铭 mùzhì míng
- Người đào huyệt: 掘墓人 jué mù rén
- Liệm: 大殓 dàliàn
- Khâm liệm: 殡殓 bìnliàn
- Chôn: 落葬 luò zàng
- Quan tài: 棺材 guāncai
- Giá để quan tài: 棺袈 guān jiā
- Nắp quan tài: 棺盖 guān gài
- Đồ chôn theo người chết: 冥器 míng qì
- Vàng mã: 锡箔 xíbó
- Tiền chôn theo người chết: 冥币 míng bì
- Vật chôn theo: 陪葬品 péizàng pǐn
- Đàn tràng (nơi làm pháp thuật của hòa thượng hoặc đạo sĩ): 道场 dàochǎng
- Việc phật (việc cúng bái của tăng ni): 佛事 Fóshì
- Tiền giấy: 纸钱 zhǐqián
Học tiếng Trung cùng Nguyên Khôi HSK.
Chia sẻ:
Tag:tang lễ
- Share:
Previous post
Từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc
Tháng Bảy 9, 2020Next post
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tủ lạnh
Tháng Bảy 9, 2020You may also like
Thi thử HSK miễn phí 2021 tại Nguyên Khôi
28 Tháng Mười Hai, 2020Các trang báo mạng của Trung Quốc phải biết
24 Tháng Mười Hai, 2020Ngôn ngữ mạng viết tắt của Trung Quốc
14 Tháng Mười Hai, 2020Leave A Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tìm Kiếm
Tìm kiếm cho:Chuyên mục
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Thành Ngữ Tiếng Trung
- Tin tức Nguyên Khôi HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- Văn Hóa Trung Quốc
Đăng Ký Khoá Học
Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero
₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học
₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp
₫1Bài Viết Mới Nhất
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]Login with your site account
Lost your password?Remember Me
Chuyển đến thanh công cụ- Giới thiệu về WordPress
- WordPress.org
- Tài liệu
- Hỗ trợ
- Thông tin phản hồi
- Đăng nhập
- Tìm kiếm
Từ khóa » Tiền Viếng đám Ma Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tang Lễ
-
Tiếng Trung Chủ đề Đám Tang & Tang Lễ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Tang Lễ
-
Tự Học Tiếng Trung: Từ Vựng CƯỚI HỎI Và TANG LỄ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Tang Lễ - EMG Online
-
Phúng Viếng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ TANG... - Facebook
-
Từ Chết Trong Tiếng Trung - Thả Rông
-
Những Câu Chia Buồn đám Tang Bằng Tiếng Trung
-
Chia Buồn Tiếng Trung: Lời Chia Buồn Và Cảm Thông Sâu Sắc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Tang Lễ ⇒by Tiếng Trung Chinese
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tang Lễ - StudyTiengAnh