Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Thời Tiết
Có thể bạn quan tâm
- Tạo bởi Thu Qiu Huang
- Cập nhật 04/10/2021
- Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung thông dụng theo chủ đề Thời tiết ( mây, mưa, cầu vồng, bão, gió, sấm chớp là gì trong tiếng Trung…)
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 云彩 | yúncǎi | mây, áng mây |
2 | 雨 | yǔ | mưa |
3 | 雨滴 | yǔ dī | giọt mưa |
4 | 伞 | sǎn | cái ô,cái dù |
5 | 雨衣 | yǔyī | áo mưa |
6 | 闪电 | shǎndiàn | chớp |
7 | 雷 | léi | sấm |
8 | 彩虹 | cǎihóng | cầu vồng |
9 | 风 | fēng | gió |
10 | 龙卷风 | lóngjuǎnfēng | gió xoáy,gió lốc,vòi rồng |
11 | 温度计 | wēndùjì | nhiệt kế,nhiệt biểu(dụng cụ đo nhiệt độ) |
12 | 雪 | xuě | tuyết |
13 | 雪花 | xuěhuā | hoa tuyết |
14 | 冰 | bīng | băng |
15 | 冰柱 | bīng zhù | cột băng,trụ băng |
16 | 雪人 | xuěrén | người tuyết |
17 | 洪水 | hóngshuǐ | lũ,nước lũ,hồng thủy |
18 | 热 | rè | nóng |
19 | 冷 | lěng | lạnh |
20 | 湿气 | shī qì | độ ẩm,sự ẩm ướt |
21 | 薄雾 | bówù | sương mù |
22 | 雾 | wù | sương,sương mù |
23 | 雾气 | wù qì | |
24 | 毛毛雨 | máomáoyǔ | mưa phùn |
25 | 阵雨 | zhènyǔ | cơn mưa,trận mưa,mưa rào |
26 | 飓风 | jùfēng | bão |
27 | 暴风 | bàofēng | |
28 | 雨夹雪 | yǔ jiā xuě | mưa tuyết |
29 | 冰雹 | bīngbáo | mưa đá |
30 | 微风 | wēifēng | gió nhẹ |
31 | 狂风 | kuángfēng | gió lớn |
32 | 阵风 | zhènfēng | cuồng phong |
33 | 露水 | lùshuǐ | hạt sương,giọt sương |
34 | 霜 | shuāng | sương,sương giá |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
≡ Bài liên quan
Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung hàng ngày thông dụng
Các ngày lễ chính của người Trung Quốc bằng tiếng Trung
Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung
Câu Chúc mừng Sinh nhật tiếng Trung hay nhất [2022]
Để lại một bình luận Huỷ trả lời
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Nhập vào đây...Tên*
Email*
Trang web
Từ khóa » đo Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì
-
Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì?
-
đo Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP VỀ NHIỆT ĐỘ VÀ TUỔI TÁC
-
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Máy đo Thân Nhiệt - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tự đo Thân Nhiệt - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Máy đo Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì
-
Đo Nhiệt độ Cơ Thể Tiếng Trung Là Gì - Hỏi Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thời Tiết - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng ...
-
Súng đo Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì
-
Thời Tiết Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Mẫu Câu Hỏi