Từ Vựng Tiếng Trung Chữa Bệnh Bằng Châm Cứu Phần 2
Có thể bạn quan tâm
Thông tin liên hệ
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: tài liệu học tiếng Trung, Cuộn mồi ngải Cứu Đau Đốt Giác hơi Hư chứng do chính khí của cơ t, cơ năng sinh lý giảm sút Huyệt vị Kích thích mạnh Kích thích nhẹ , pử sâu, thuộc phủ tạng Mạnh tượng Mỏi, ê ẩm Mồi ngải để cứu Ống giác Phương pháp chữa bệnh bằng khí công, bựa lưỡi Rút kim Sưng lên Tê Thực hiện châm cứu Tứ chẩn bốn cách , văn chẩn nghe, vấn chẩn hỏi, thiết chẩn bắt mạch, sờ nắn Vê kim Véo lưng một cách massage, 艾卷, 灸, 发痛, 烧灼, 拔火罐, 虚证, 穴位, 强刺激, 弱刺激, 留针, 里症, 脉象, 发酸, 艾条, 火罐, 气功疗法, 舌苔, 退针, 发胀, 发麻, 行针, 四诊, 捻针, 捏背
Thông tin liên hệ
- 0903.496.722
- hanngutracviet@gmail.com
- Trang nhất
- Tin Tức
- Tin tức – sự kiện
- Góc báo chí
- Video clip
- Hoạt động ngoại khóa
- Kiến thức và kỹ năng
- Cơ hội nghề nghiệp
- Lịch khai giảng các khóa học
- Giới thiệu về Trác Việt
- Tài Liệu
- Tài liệu ôn thi HSK
- Tài liệu tiếng Trung
- Khóa học
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh nghiệp
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Du học
- Du học Trung Quốc
- Cơ hội học bổng
- Gương mặt visa
- Du học Nhật Bản
- Du học Hàn Quốc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du học Singapore
- Du học Đài Loan
- Góc cảm nhận
- Phụ huynh
- Đối tác
- Học viên
- Giáo viên
- Liên hệ
- Tìm kiếm
- Trang nhất
- Tài Liệu
- Tài liệu tiếng Trung
| Ài juàn | Cuộn mồi ngải |
| Jiǔ | Cứu |
| Fā tòng | Đau |
| Shāozhuó | Đốt |
| Báhuǒguàn | Giác hơi |
| Xū zhèng | Hư chứng (do chính khí của cơ thể suy nên sức đề kháng yếu, cơ năng sinh lý giảm sút) |
| Xuéwèi | Huyệt vị |
| Qiáng cìjī | Kích thích mạnh |
| Ruò cìjī | Kích thích nhẹ |
| Liúzhēn | Lưu kim (trong khoảng thời gian nhất định nhằm tăng cường hiệu quả) |
| Lǐ zhèng | Lý chứng (bệnh ở bên trong, pử sâu, thuộc phủ tạng) |
| Màixiàng | Mạnh tượng |
| Fāsuān | Mỏi, ê ẩm |
| Ài tiáo | Mồi ngải để cứu |
| Huǒguàn | Ống giác |
| Qìgōng liáofǎ | Phương pháp chữa bệnh bằng khí công |
| Shétāi | Rêu lưỡi, bựa lưỡi |
| Tuì zhēn | Rút kim |
| Fā zhàng | Sưng lên |
| Fā má | Tê |
| Xíng zhēn | Thực hiện châm cứu |
| Sì zhěn | Tứ chẩn (bốn cách chẩn đoán bệnh gồm: vọng chẩn (nhìn), văn chẩn (nghe), vấn chẩn (hỏi), thiết chẩn (bắt mạch, sờ nắn) |
| Niē zhēn | Vê kim |
| Niē bèi | Véo lưng (một cách massage) |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
- Học ngữ pháp tiếng Trung trở lên dễ dàng hơn (04/11/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về tên gọi Kế toán (10/11/2018)
- Phân biệt 差不多---差点儿---几乎 (13/11/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về ngành kế toán (25/11/2018)
- Phân biệt 忽然--突然--猛然 (27/11/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về Sổ sách kế toán (02/12/2018)
- Cấu trúc so sánh (04/12/2018)
- 把字句 (25/12/2018)
- Phân Biệt 据说---听说 (31/12/2018)
- Phân biệt 发达---发展 (08/01/2019)
Những tin cũ hơn
- Phân biệt 抱歉---道歉 (30/10/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về Chữa bệnh bằng châm cứu phần 1 (28/10/2018)
- Cách dùng của từ 并 (23/10/2018)
- từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2 (21/10/2018)
- Phân biệt 宝贵---珍贵 (16/10/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế phần 1 (14/10/2018)
- Phân biệt 暗暗---悄悄---偷偷 (09/10/2018)
- Những bộ thủ thường dùng (07/10/2018)
- phân biệt 安静---平静---宁静 (30/09/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc (30/09/2018)
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh...
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Tiếng Trung cấp tốc
- Ngữ pháp tiếng Trung
- Tiếng Trung dịch thuật
- Tiếng Trung chuyên ngành
- Tiếng Trung nghe nói cơ...
- Đinh Minh 0936968608
- Thanh Bình 0903496722
- Đang truy cập10
- Hôm nay2,191
- Tháng hiện tại42,198
- Tổng lượt truy cập6,197,452
Từ khóa » Bấm Huyệt Tiếng Trung Là Gì
-
Bấm Huyệt Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đông Y Và Châm Cứu"
-
án Huyệt Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Bấm Huyệt Tiếng Trung Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
án Huyệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Spa | Massage
-
Top 9 Tên Huyệt Bằng Tiếng Trung 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đông Y
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Ngành Thẩm Mỹ, Nail, Spa Massage
-
Các Huyệt Liên Quan đến Phổi | Vinmec
-
Vị Trí Và Tác Dụng Của Huyệt Phủ Xá | Vinmec